Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/STQ
Lịch sử thay đổi trong LYD/STQ tỷ giá
LYD/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 LYD = 66,690 STQ
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.49% (177,791 STQ — 66,690 STQ)
Thay đổi trong LYD/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 394.23% (13,494 STQ — 66,690 STQ)
Thay đổi trong LYD/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 90.2% (35,063 STQ — 66,690 STQ)
Thay đổi trong LYD/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 90.2% (35,063 STQ — 66,690 STQ)
dinar Libya/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 66,701 STQ | ▲ 0.02 % |
15/05 | 68,987 STQ | ▲ 3.43 % |
16/05 | 68,771 STQ | ▼ -0.31 % |
17/05 | 69,658 STQ | ▲ 1.29 % |
18/05 | 70,949 STQ | ▲ 1.85 % |
19/05 | 71,558 STQ | ▲ 0.86 % |
20/05 | 71,354 STQ | ▼ -0.28 % |
21/05 | 70,674 STQ | ▼ -0.95 % |
22/05 | 70,381 STQ | ▼ -0.42 % |
23/05 | 71,777 STQ | ▲ 1.98 % |
24/05 | 70,357 STQ | ▼ -1.98 % |
25/05 | 67,159 STQ | ▼ -4.55 % |
26/05 | 62,346 STQ | ▼ -7.17 % |
27/05 | 60,854 STQ | ▼ -2.39 % |
28/05 | 61,383 STQ | ▲ 0.87 % |
29/05 | 61,079 STQ | ▼ -0.49 % |
30/05 | 61,420 STQ | ▲ 0.56 % |
31/05 | 58,745 STQ | ▼ -4.36 % |
01/06 | 59,523 STQ | ▲ 1.32 % |
02/06 | 58,372 STQ | ▼ -1.93 % |
03/06 | 58,775 STQ | ▲ 0.69 % |
04/06 | 60,412 STQ | ▲ 2.79 % |
05/06 | 59,868 STQ | ▼ -0.9 % |
06/06 | 39,980 STQ | ▼ -33.22 % |
07/06 | 23,106 STQ | ▼ -42.21 % |
08/06 | 23,340 STQ | ▲ 1.01 % |
09/06 | 22,537 STQ | ▼ -3.44 % |
10/06 | 20,621 STQ | ▼ -8.5 % |
11/06 | 19,392 STQ | ▼ -5.96 % |
12/06 | 19,320 STQ | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,640 STQ | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 784,725 STQ | ▲ 1077.56 % |
03/06 — 09/06 | 1,091,316 STQ | ▲ 39.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,062,905 STQ | ▼ -2.6 % |
17/06 — 23/06 | 1,099,999 STQ | ▲ 3.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,028,649 STQ | ▼ -6.49 % |
01/07 — 07/07 | 1,042,410 STQ | ▲ 1.34 % |
08/07 — 14/07 | 982,490 STQ | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 1,003,034 STQ | ▲ 2.09 % |
22/07 — 28/07 | 905,905 STQ | ▼ -9.68 % |
29/07 — 04/08 | 897,726 STQ | ▼ -0.9 % |
05/08 — 11/08 | 457,283 STQ | ▼ -49.06 % |
dinar Libya/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,725 STQ | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 127,455 STQ | ▲ 91.01 % |
08/2024 | 128,894 STQ | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 87,162 STQ | ▼ -32.38 % |
10/2024 | 338,059 STQ | ▲ 287.85 % |
11/2024 | 526,616 STQ | ▲ 55.78 % |
12/2024 | 484,269 STQ | ▼ -8.04 % |
01/2025 | 203,224 STQ | ▼ -58.03 % |
dinar Libya/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,386 STQ |
Tối đa | 188,645 STQ |
Bình quân gia quyền | 151,992 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,494 STQ |
Tối đa | 214,308 STQ |
Bình quân gia quyền | 172,143 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,316 STQ |
Tối đa | 214,308 STQ |
Bình quân gia quyền | 98,176 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: