Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TAAS

Lịch sử thay đổi trong LYD/TAAS tỷ giá

LYD/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 LYD = 0.87805182 TAAS
▲ 22.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.4% (0.91849162 TAAS — 0.87805182 TAAS)

Thay đổi trong LYD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 20.22% (0.73036376 TAAS — 0.87805182 TAAS)

Thay đổi trong LYD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.76% (1.713706 TAAS — 0.87805182 TAAS)

Thay đổi trong LYD/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.76% (1.713706 TAAS — 0.87805182 TAAS)

dinar Libya/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.75853394 TAAS ▼ -13.61 %
20/05 0.93756283 TAAS ▲ 23.6 %
21/05 0.82535263 TAAS ▼ -11.97 %
22/05 0.5790672 TAAS ▼ -29.84 %
23/05 0.51202855 TAAS ▼ -11.58 %
24/05 0.55621006 TAAS ▲ 8.63 %
25/05 0.55875142 TAAS ▲ 0.46 %
26/05 0.52279661 TAAS ▼ -6.43 %
27/05 0.50703872 TAAS ▼ -3.01 %
28/05 0.60188857 TAAS ▲ 18.71 %
29/05 0.64579626 TAAS ▲ 7.29 %
30/05 0.64876175 TAAS ▲ 0.46 %
31/05 0.70666888 TAAS ▲ 8.93 %
01/06 0.65118213 TAAS ▼ -7.85 %
02/06 0.65134698 TAAS ▲ 0.03 %
03/06 0.66411398 TAAS ▲ 1.96 %
04/06 0.68818496 TAAS ▲ 3.62 %
05/06 0.69590977 TAAS ▲ 1.12 %
06/06 0.68774172 TAAS ▼ -1.17 %
07/06 0.69415832 TAAS ▲ 0.93 %
08/06 0.68124407 TAAS ▼ -1.86 %
09/06 0.71382203 TAAS ▲ 4.78 %
10/06 0.70898272 TAAS ▼ -0.68 %
11/06 0.75286617 TAAS ▲ 6.19 %
12/06 0.68356892 TAAS ▼ -9.2 %
13/06 0.59041698 TAAS ▼ -13.63 %
14/06 0.57377581 TAAS ▼ -2.82 %
15/06 0.57622348 TAAS ▲ 0.43 %
16/06 0.59771022 TAAS ▲ 3.73 %
17/06 0.58282372 TAAS ▼ -2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.87611519 TAAS ▼ -0.22 %
27/05 — 02/06 1.32648 TAAS ▲ 51.4 %
03/06 — 09/06 1.537677 TAAS ▲ 15.92 %
10/06 — 16/06 1.616385 TAAS ▲ 5.12 %
17/06 — 23/06 0.52872435 TAAS ▼ -67.29 %
24/06 — 30/06 0.5464877 TAAS ▲ 3.36 %
01/07 — 07/07 0.4260534 TAAS ▼ -22.04 %
08/07 — 14/07 0.32886751 TAAS ▼ -22.81 %
15/07 — 21/07 0.445481 TAAS ▲ 35.46 %
22/07 — 28/07 0.45978518 TAAS ▲ 3.21 %
29/07 — 04/08 0.47771709 TAAS ▲ 3.9 %
05/08 — 11/08 0.39719362 TAAS ▼ -16.86 %

dinar Libya/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.51007817 TAAS ▼ -41.91 %
07/2024 0.33448613 TAAS ▼ -34.42 %
08/2024 0.61503686 TAAS ▲ 83.88 %
09/2024 0.43064309 TAAS ▼ -29.98 %
10/2024 0.3546963 TAAS ▼ -17.64 %
11/2024 0.32433353 TAAS ▼ -8.56 %

dinar Libya/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7506726 TAAS
Tối đa 0.82332569 TAAS
Bình quân gia quyền 0.7737703 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.60389714 TAAS
Tối đa 1.988319 TAAS
Bình quân gia quyền 1.061095 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.60389714 TAAS
Tối đa 1.988319 TAAS
Bình quân gia quyền 1.080108 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu