Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TEN
Lịch sử thay đổi trong LYD/TEN tỷ giá
LYD/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 24.331 TEN
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -3.63% (25.2465 TEN — 24.331 TEN)
Thay đổi trong LYD/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 98.02% (12.2869 TEN — 24.331 TEN)
Thay đổi trong LYD/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 239.22% (7.172556 TEN — 24.331 TEN)
Thay đổi trong LYD/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -34.58% (37.1946 TEN — 24.331 TEN)
dinar Libya/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 23.9286 TEN | ▼ -1.65 % |
22/05 | 22.9777 TEN | ▼ -3.97 % |
23/05 | 23.4819 TEN | ▲ 2.19 % |
24/05 | 23.8129 TEN | ▲ 1.41 % |
25/05 | 23.847 TEN | ▲ 0.14 % |
26/05 | 23.7402 TEN | ▼ -0.45 % |
27/05 | 24.4002 TEN | ▲ 2.78 % |
28/05 | 25.0892 TEN | ▲ 2.82 % |
29/05 | 25.0832 TEN | ▼ -0.02 % |
30/05 | 25.0101 TEN | ▼ -0.29 % |
31/05 | 24.8154 TEN | ▼ -0.78 % |
01/06 | 20.7448 TEN | ▼ -16.4 % |
02/06 | 19.044 TEN | ▼ -8.2 % |
03/06 | 21.5244 TEN | ▲ 13.02 % |
04/06 | 21.7998 TEN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 23.4374 TEN | ▲ 7.51 % |
06/06 | 23.7782 TEN | ▲ 1.45 % |
07/06 | 23.8238 TEN | ▲ 0.19 % |
08/06 | 23.3742 TEN | ▼ -1.89 % |
09/06 | 23.1395 TEN | ▼ -1 % |
10/06 | 22.9101 TEN | ▼ -0.99 % |
11/06 | 31.2075 TEN | ▲ 36.22 % |
12/06 | 25.2542 TEN | ▼ -19.08 % |
13/06 | 24.8536 TEN | ▼ -1.59 % |
14/06 | 24.6425 TEN | ▼ -0.85 % |
15/06 | 24.2624 TEN | ▼ -1.54 % |
16/06 | 24.7514 TEN | ▲ 2.02 % |
17/06 | 24.9 TEN | ▲ 0.6 % |
18/06 | 24.9575 TEN | ▲ 0.23 % |
19/06 | 24.8521 TEN | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.3289 TEN | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 26.6522 TEN | ▲ 9.55 % |
10/06 — 16/06 | 29.7214 TEN | ▲ 11.52 % |
17/06 — 23/06 | 33.6736 TEN | ▲ 13.3 % |
24/06 — 30/06 | 37.2486 TEN | ▲ 10.62 % |
01/07 — 07/07 | 37.574 TEN | ▲ 0.87 % |
08/07 — 14/07 | 48.7166 TEN | ▲ 29.65 % |
15/07 — 21/07 | 48.6283 TEN | ▼ -0.18 % |
22/07 — 28/07 | 43.5222 TEN | ▼ -10.5 % |
29/07 — 04/08 | 48.4327 TEN | ▲ 11.28 % |
05/08 — 11/08 | 46.2533 TEN | ▼ -4.5 % |
12/08 — 18/08 | 46.6828 TEN | ▲ 0.93 % |
dinar Libya/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.6612 TEN | ▲ 1.36 % |
07/2024 | 26.9737 TEN | ▲ 9.38 % |
08/2024 | 27.8882 TEN | ▲ 3.39 % |
09/2024 | 31.1748 TEN | ▲ 11.78 % |
10/2024 | 29.14 TEN | ▼ -6.53 % |
11/2024 | 27.4853 TEN | ▼ -5.68 % |
12/2024 | 28.7928 TEN | ▲ 4.76 % |
01/2025 | 35.1861 TEN | ▲ 22.2 % |
02/2025 | 48.2549 TEN | ▲ 37.14 % |
03/2025 | 70.1944 TEN | ▲ 45.47 % |
04/2025 | 113.19 TEN | ▲ 61.25 % |
05/2025 | 106.61 TEN | ▼ -5.82 % |
dinar Libya/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3059 TEN |
Tối đa | 41.249 TEN |
Bình quân gia quyền | 24.9572 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.117 TEN |
Tối đa | 41.249 TEN |
Bình quân gia quyền | 18.6656 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02135894 TEN |
Tối đa | 41.249 TEN |
Bình quân gia quyền | 10.7023 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: