Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WABI

Lịch sử thay đổi trong LYD/WABI tỷ giá

LYD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LYD = 174.91 WABI
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.57% (148.78 WABI — 174.91 WABI)

Thay đổi trong LYD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10417.84% (1.663015 WABI — 174.91 WABI)

Thay đổi trong LYD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3229.47% (5.253489 WABI — 174.91 WABI)

Thay đổi trong LYD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1735.13% (9.5314 WABI — 174.91 WABI)

dinar Libya/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 217.5 WABI ▲ 24.35 %
14/05 184.01 WABI ▼ -15.4 %
15/05 142.89 WABI ▼ -22.35 %
16/05 193.57 WABI ▲ 35.47 %
17/05 289.04 WABI ▲ 49.32 %
18/05 300.4 WABI ▲ 3.93 %
19/05 111.13 WABI ▼ -63.01 %
20/05 212.15 WABI ▲ 90.9 %
21/05 197.92 WABI ▼ -6.71 %
22/05 140.12 WABI ▼ -29.2 %
23/05 115.34 WABI ▼ -17.69 %
24/05 89.885 WABI ▼ -22.07 %
25/05 127.21 WABI ▲ 41.52 %
26/05 240.94 WABI ▲ 89.41 %
27/05 156.13 WABI ▼ -35.2 %
28/05 122.07 WABI ▼ -21.81 %
29/05 126.16 WABI ▲ 3.35 %
30/05 279.73 WABI ▲ 121.73 %
31/05 288.11 WABI ▲ 2.99 %
01/06 244.86 WABI ▼ -15.01 %
02/06 243 WABI ▼ -0.76 %
03/06 304.05 WABI ▲ 25.12 %
04/06 350.53 WABI ▲ 15.29 %
05/06 353.42 WABI ▲ 0.83 %
06/06 385.47 WABI ▲ 9.07 %
07/06 383.8 WABI ▼ -0.43 %
08/06 384.8 WABI ▲ 0.26 %
09/06 386.75 WABI ▲ 0.51 %
10/06 382.1 WABI ▼ -1.2 %
11/06 371.68 WABI ▼ -2.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 174.2 WABI ▼ -0.4 %
20/05 — 26/05 188.3 WABI ▲ 8.09 %
27/05 — 02/06 212.61 WABI ▲ 12.91 %
03/06 — 09/06 995.89 WABI ▲ 368.41 %
10/06 — 16/06 3,042 WABI ▲ 205.49 %
17/06 — 23/06 4,093 WABI ▲ 34.55 %
24/06 — 30/06 9,851 WABI ▲ 140.65 %
01/07 — 07/07 26,088 WABI ▲ 164.84 %
08/07 — 14/07 11,989 WABI ▼ -54.04 %
15/07 — 21/07 18,341 WABI ▲ 52.98 %
22/07 — 28/07 29,042 WABI ▲ 58.35 %
29/07 — 04/08 28,506 WABI ▼ -1.85 %

dinar Libya/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 170.35 WABI ▼ -2.61 %
07/2024 120.43 WABI ▼ -29.3 %
08/2024 92.1532 WABI ▼ -23.48 %
09/2024 51.2512 WABI ▼ -44.38 %
10/2024 64.6543 WABI ▲ 26.15 %
11/2024 54.808 WABI ▼ -15.23 %
12/2024 68.992 WABI ▲ 25.88 %
01/2025 61.8693 WABI ▼ -10.32 %
02/2025 52.1164 WABI ▼ -15.76 %
03/2025 1,193 WABI ▲ 2188.46 %
04/2025 3,096 WABI ▲ 159.57 %
05/2025 4,268 WABI ▲ 37.85 %

dinar Libya/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 70.7681 WABI
Tối đa 175.41 WABI
Bình quân gia quyền 128.68 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.277983 WABI
Tối đa 175.41 WABI
Bình quân gia quyền 51.9502 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00400132 WABI
Tối đa 175.41 WABI
Bình quân gia quyền 15.0792 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LYD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu