Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XMR
Lịch sử thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá
LYD/XMR tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 0.00153542 XMR
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -9.13% (0.00168963 XMR — 0.00153542 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -8.11% (0.00167097 XMR — 0.00153542 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 10.44% (0.00139033 XMR — 0.00153542 XMR)
Thay đổi trong LYD/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -87.23% (0.01202521 XMR — 0.00153542 XMR)
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00151178 XMR | ▼ -1.54 % |
22/05 | 0.00148762 XMR | ▼ -1.6 % |
23/05 | 0.00147224 XMR | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.00148973 XMR | ▲ 1.19 % |
25/05 | 0.00150572 XMR | ▲ 1.07 % |
26/05 | 0.00149163 XMR | ▼ -0.94 % |
27/05 | 0.00148969 XMR | ▼ -0.13 % |
28/05 | 0.00144187 XMR | ▼ -3.21 % |
29/05 | 0.00142629 XMR | ▼ -1.08 % |
30/05 | 0.00145101 XMR | ▲ 1.73 % |
31/05 | 0.00149162 XMR | ▲ 2.8 % |
01/06 | 0.00145782 XMR | ▼ -2.27 % |
02/06 | 0.00144565 XMR | ▼ -0.83 % |
03/06 | 0.00143723 XMR | ▼ -0.58 % |
04/06 | 0.00138725 XMR | ▼ -3.48 % |
05/06 | 0.00132363 XMR | ▼ -4.59 % |
06/06 | 0.00136999 XMR | ▲ 3.5 % |
07/06 | 0.00137436 XMR | ▲ 0.32 % |
08/06 | 0.00133556 XMR | ▼ -2.82 % |
09/06 | 0.00133193 XMR | ▼ -0.27 % |
10/06 | 0.00134146 XMR | ▲ 0.72 % |
11/06 | 0.00132634 XMR | ▼ -1.13 % |
12/06 | 0.00131955 XMR | ▼ -0.51 % |
13/06 | 0.00132077 XMR | ▲ 0.09 % |
14/06 | 0.00133337 XMR | ▲ 0.95 % |
15/06 | 0.00132988 XMR | ▼ -0.26 % |
16/06 | 0.00132129 XMR | ▼ -0.65 % |
17/06 | 0.00131662 XMR | ▼ -0.35 % |
18/06 | 0.00132128 XMR | ▲ 0.35 % |
19/06 | 0.00132772 XMR | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00153232 XMR | ▼ -0.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.00157606 XMR | ▲ 2.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00162428 XMR | ▲ 3.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.00159007 XMR | ▼ -2.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.00187232 XMR | ▲ 17.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.00177202 XMR | ▼ -5.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.0019192 XMR | ▲ 8.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.00191542 XMR | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.00185601 XMR | ▼ -3.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.00179272 XMR | ▼ -3.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.00176901 XMR | ▼ -1.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.00178364 XMR | ▲ 0.83 % |
dinar Libya/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00151454 XMR | ▼ -1.36 % |
07/2024 | 0.00160178 XMR | ▲ 5.76 % |
08/2024 | 0.00185299 XMR | ▲ 15.68 % |
09/2024 | 0.00173536 XMR | ▼ -6.35 % |
10/2024 | 0.00141541 XMR | ▼ -18.44 % |
11/2024 | 0.00143672 XMR | ▲ 1.51 % |
12/2024 | 0.00147806 XMR | ▲ 2.88 % |
01/2025 | 0.00146597 XMR | ▼ -0.82 % |
02/2025 | 0.00182847 XMR | ▲ 24.73 % |
03/2025 | 0.00208851 XMR | ▲ 14.22 % |
04/2025 | 0.00214689 XMR | ▲ 2.8 % |
05/2025 | 0.00199964 XMR | ▼ -6.86 % |
dinar Libya/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00153311 XMR |
Tối đa | 0.00169938 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00161173 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00142676 XMR |
Tối đa | 0.00172918 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00157401 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00117356 XMR |
Tối đa | 0.00218106 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00140255 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: