Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ZIL
Lịch sử thay đổi trong LYD/ZIL tỷ giá
LYD/ZIL tỷ giá
05 02, 2024
1 LYD = 8.639925 ZIL
▼ -2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 35.83% (6.360672 ZIL — 8.639925 ZIL)
Thay đổi trong LYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -14.92% (10.1554 ZIL — 8.639925 ZIL)
Thay đổi trong LYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 12.64% (7.670354 ZIL — 8.639925 ZIL)
Thay đổi trong LYD/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -94.36% (153.24 ZIL — 8.639925 ZIL)
dinar Libya/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 9.083323 ZIL | ▲ 5.13 % |
05/05 | 9.05441 ZIL | ▼ -0.32 % |
06/05 | 9.082823 ZIL | ▲ 0.31 % |
07/05 | 9.067644 ZIL | ▼ -0.17 % |
08/05 | 8.884457 ZIL | ▼ -2.02 % |
09/05 | 8.656697 ZIL | ▼ -2.56 % |
10/05 | 8.559114 ZIL | ▼ -1.13 % |
11/05 | 8.939258 ZIL | ▲ 4.44 % |
12/05 | 8.745906 ZIL | ▼ -2.16 % |
13/05 | 9.482873 ZIL | ▲ 8.43 % |
14/05 | 11.9742 ZIL | ▲ 26.27 % |
15/05 | 12.1665 ZIL | ▲ 1.61 % |
16/05 | 11.7502 ZIL | ▼ -3.42 % |
17/05 | 11.976 ZIL | ▲ 1.92 % |
18/05 | 12.0968 ZIL | ▲ 1.01 % |
19/05 | 12.0569 ZIL | ▼ -0.33 % |
20/05 | 11.6628 ZIL | ▼ -3.27 % |
21/05 | 11.2462 ZIL | ▼ -3.57 % |
22/05 | 11.0318 ZIL | ▼ -1.91 % |
23/05 | 10.9265 ZIL | ▼ -0.95 % |
24/05 | 10.7312 ZIL | ▼ -1.79 % |
25/05 | 10.7444 ZIL | ▲ 0.12 % |
26/05 | 11.3004 ZIL | ▲ 5.17 % |
27/05 | 11.3894 ZIL | ▲ 0.79 % |
28/05 | 11.5795 ZIL | ▲ 1.67 % |
29/05 | 11.4799 ZIL | ▼ -0.86 % |
30/05 | 11.8045 ZIL | ▲ 2.83 % |
31/05 | 12.4015 ZIL | ▲ 5.06 % |
01/06 | 12.7202 ZIL | ▲ 2.57 % |
02/06 | 12.6399 ZIL | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8.472627 ZIL | ▼ -1.94 % |
13/05 — 19/05 | 7.803042 ZIL | ▼ -7.9 % |
20/05 — 26/05 | 6.523045 ZIL | ▼ -16.4 % |
27/05 — 02/06 | 5.713988 ZIL | ▼ -12.4 % |
03/06 — 09/06 | 6.470634 ZIL | ▲ 13.24 % |
10/06 — 16/06 | 6.085143 ZIL | ▼ -5.96 % |
17/06 — 23/06 | 5.675646 ZIL | ▼ -6.73 % |
24/06 — 30/06 | 6.214947 ZIL | ▲ 9.5 % |
01/07 — 07/07 | 8.010184 ZIL | ▲ 28.89 % |
08/07 — 14/07 | 7.499012 ZIL | ▼ -6.38 % |
15/07 — 21/07 | 8.309495 ZIL | ▲ 10.81 % |
22/07 — 28/07 | 8.750705 ZIL | ▲ 5.31 % |
dinar Libya/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.247173 ZIL | ▼ -4.55 % |
07/2024 | 8.521959 ZIL | ▲ 3.33 % |
08/2024 | 10.7591 ZIL | ▲ 26.25 % |
08/2024 | 9.827787 ZIL | ▼ -8.66 % |
09/2024 | 8.603724 ZIL | ▼ -12.46 % |
10/2024 | 7.71305 ZIL | ▼ -10.35 % |
11/2024 | 6.960263 ZIL | ▼ -9.76 % |
12/2024 | 8.176515 ZIL | ▲ 17.47 % |
01/2025 | 6.323685 ZIL | ▼ -22.66 % |
02/2025 | 4.969191 ZIL | ▼ -21.42 % |
03/2025 | 8.895751 ZIL | ▲ 79.02 % |
04/2025 | 8.835372 ZIL | ▼ -0.68 % |
dinar Libya/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.198434 ZIL |
Tối đa | 8.864528 ZIL |
Bình quân gia quyền | 7.650087 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.455773 ZIL |
Tối đa | 10.4517 ZIL |
Bình quân gia quyền | 7.531718 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.455773 ZIL |
Tối đa | 17.0959 ZIL |
Bình quân gia quyền | 9.659461 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: