Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/ETN
Lịch sử thay đổi trong MAID/ETN tỷ giá
MAID/ETN tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 55.1463 ETN
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 16.84% (47.1964 ETN — 55.1463 ETN)
Thay đổi trong MAID/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 27.95% (43.0994 ETN — 55.1463 ETN)
Thay đổi trong MAID/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (55.4884 ETN — 55.1463 ETN)
Thay đổi trong MAID/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 109.13% (26.3694 ETN — 55.1463 ETN)
MaidSafeCoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 56.5263 ETN | ▲ 2.5 % |
15/05 | 57.4846 ETN | ▲ 1.7 % |
16/05 | 57.5183 ETN | ▲ 0.06 % |
17/05 | 58.1452 ETN | ▲ 1.09 % |
18/05 | 57.8121 ETN | ▼ -0.57 % |
19/05 | 56.0203 ETN | ▼ -3.1 % |
20/05 | 56.5171 ETN | ▲ 0.89 % |
21/05 | 56.4714 ETN | ▼ -0.08 % |
22/05 | 56.7573 ETN | ▲ 0.51 % |
23/05 | 58.8506 ETN | ▲ 3.69 % |
24/05 | 60.9579 ETN | ▲ 3.58 % |
25/05 | 54.0157 ETN | ▼ -11.39 % |
26/05 | 49.6308 ETN | ▼ -8.12 % |
27/05 | 52.0491 ETN | ▲ 4.87 % |
28/05 | 51.7746 ETN | ▼ -0.53 % |
29/05 | 52.098 ETN | ▲ 0.62 % |
30/05 | 54.4192 ETN | ▲ 4.46 % |
31/05 | 55.5876 ETN | ▲ 2.15 % |
01/06 | 55.7364 ETN | ▲ 0.27 % |
02/06 | 53.1998 ETN | ▼ -4.55 % |
03/06 | 53.9216 ETN | ▲ 1.36 % |
04/06 | 56.3766 ETN | ▲ 4.55 % |
05/06 | 55.7355 ETN | ▼ -1.14 % |
06/06 | 56.8987 ETN | ▲ 2.09 % |
07/06 | 57.6369 ETN | ▲ 1.3 % |
08/06 | 55.7723 ETN | ▼ -3.23 % |
09/06 | 56.6599 ETN | ▲ 1.59 % |
10/06 | 58.0458 ETN | ▲ 2.45 % |
11/06 | 61.1521 ETN | ▲ 5.35 % |
12/06 | 61.8115 ETN | ▲ 1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.2446 ETN | ▲ 3.8 % |
27/05 — 02/06 | 54.9928 ETN | ▼ -3.93 % |
03/06 — 09/06 | 56.1692 ETN | ▲ 2.14 % |
10/06 — 16/06 | 48.6193 ETN | ▼ -13.44 % |
17/06 — 23/06 | 47.8717 ETN | ▼ -1.54 % |
24/06 — 30/06 | 43.7942 ETN | ▼ -8.52 % |
01/07 — 07/07 | 46.9717 ETN | ▲ 7.26 % |
08/07 — 14/07 | 50.093 ETN | ▲ 6.65 % |
15/07 — 21/07 | 54.5958 ETN | ▲ 8.99 % |
22/07 — 28/07 | 55.3859 ETN | ▲ 1.45 % |
29/07 — 04/08 | 43.2993 ETN | ▼ -21.82 % |
05/08 — 11/08 | 39.7495 ETN | ▼ -8.2 % |
MaidSafeCoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.4127 ETN | ▼ -1.33 % |
07/2024 | 43.8999 ETN | ▼ -19.32 % |
08/2024 | 70.519 ETN | ▲ 60.64 % |
09/2024 | 101.64 ETN | ▲ 44.14 % |
10/2024 | 125.69 ETN | ▲ 23.66 % |
11/2024 | 54.8989 ETN | ▼ -56.32 % |
12/2024 | 36.5859 ETN | ▼ -33.36 % |
01/2025 | 35.134 ETN | ▼ -3.97 % |
02/2025 | 44.4873 ETN | ▲ 26.62 % |
03/2025 | 40.9691 ETN | ▼ -7.91 % |
04/2025 | 43.5469 ETN | ▲ 6.29 % |
05/2025 | 44.4282 ETN | ▲ 2.02 % |
MaidSafeCoin/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.8451 ETN |
Tối đa | 55.0791 ETN |
Bình quân gia quyền | 49.653 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.8451 ETN |
Tối đa | 80.4528 ETN |
Bình quân gia quyền | 53.2544 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.4971 ETN |
Tối đa | 142.2 ETN |
Bình quân gia quyền | 63.3844 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: