Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/LUN
Lịch sử thay đổi trong MAID/LUN tỷ giá
MAID/LUN tỷ giá
11 23, 2020
1 MAID = 1.357763 LUN
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 97.87% (0.68620598 LUN — 1.357763 LUN)
Thay đổi trong MAID/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 273.18% (0.36383552 LUN — 1.357763 LUN)
Thay đổi trong MAID/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1462.54% (0.08689465 LUN — 1.357763 LUN)
Thay đổi trong MAID/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1462.54% (0.08689465 LUN — 1.357763 LUN)
MaidSafeCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.31274 LUN | ▼ -3.32 % |
08/05 | 1.374237 LUN | ▲ 4.68 % |
09/05 | 1.463822 LUN | ▲ 6.52 % |
10/05 | 1.532509 LUN | ▲ 4.69 % |
11/05 | 1.428057 LUN | ▼ -6.82 % |
12/05 | 1.374247 LUN | ▼ -3.77 % |
13/05 | 1.319786 LUN | ▼ -3.96 % |
14/05 | 1.263756 LUN | ▼ -4.25 % |
15/05 | 1.390507 LUN | ▲ 10.03 % |
16/05 | 1.525591 LUN | ▲ 9.71 % |
17/05 | 1.730658 LUN | ▲ 13.44 % |
18/05 | 1.683993 LUN | ▼ -2.7 % |
19/05 | 1.190463 LUN | ▼ -29.31 % |
20/05 | 1.258504 LUN | ▲ 5.72 % |
21/05 | 1.430365 LUN | ▲ 13.66 % |
22/05 | 1.412987 LUN | ▼ -1.21 % |
23/05 | 1.314681 LUN | ▼ -6.96 % |
24/05 | 1.464475 LUN | ▲ 11.39 % |
25/05 | 1.508614 LUN | ▲ 3.01 % |
26/05 | 1.548898 LUN | ▲ 2.67 % |
27/05 | 1.408934 LUN | ▼ -9.04 % |
28/05 | 1.380441 LUN | ▼ -2.02 % |
29/05 | 1.38106 LUN | ▲ 0.04 % |
30/05 | 1.339578 LUN | ▼ -3 % |
31/05 | 1.4448 LUN | ▲ 7.85 % |
01/06 | 1.456444 LUN | ▲ 0.81 % |
02/06 | 1.445307 LUN | ▼ -0.76 % |
03/06 | 1.687849 LUN | ▲ 16.78 % |
04/06 | 2.070267 LUN | ▲ 22.66 % |
05/06 | 2.177991 LUN | ▲ 5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.742256 LUN | ▲ 28.32 % |
20/05 — 26/05 | 1.752716 LUN | ▲ 0.6 % |
27/05 — 02/06 | 1.842039 LUN | ▲ 5.1 % |
03/06 — 09/06 | 2.062956 LUN | ▲ 11.99 % |
10/06 — 16/06 | 2.119366 LUN | ▲ 2.73 % |
17/06 — 23/06 | 1.793633 LUN | ▼ -15.37 % |
24/06 — 30/06 | 2.131412 LUN | ▲ 18.83 % |
01/07 — 07/07 | 2.215575 LUN | ▲ 3.95 % |
08/07 — 14/07 | 2.141497 LUN | ▼ -3.34 % |
15/07 — 21/07 | 2.514164 LUN | ▲ 17.4 % |
22/07 — 28/07 | 2.543597 LUN | ▲ 1.17 % |
29/07 — 04/08 | 4.859802 LUN | ▲ 91.06 % |
MaidSafeCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.194342 LUN | ▲ 61.61 % |
07/2024 | 2.290386 LUN | ▲ 4.38 % |
08/2024 | 0.97772858 LUN | ▼ -57.31 % |
09/2024 | 5.741607 LUN | ▲ 487.24 % |
10/2024 | 8.122984 LUN | ▲ 41.48 % |
11/2024 | 10.3419 LUN | ▲ 27.32 % |
12/2024 | 10.0522 LUN | ▼ -2.8 % |
01/2025 | 24.3291 LUN | ▲ 142.03 % |
MaidSafeCoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.57592405 LUN |
Tối đa | 1.405315 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.80479396 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37129614 LUN |
Tối đa | 1.405315 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.66101651 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06634321 LUN |
Tối đa | 1.405315 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.3566431 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: