Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/VET
Lịch sử thay đổi trong MAID/VET tỷ giá
MAID/VET tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 5.075091 VET
▲ 3.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -6.39% (5.421683 VET — 5.075091 VET)
Thay đổi trong MAID/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (4.918961 VET — 5.075091 VET)
Thay đổi trong MAID/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -20.85% (6.411985 VET — 5.075091 VET)
Thay đổi trong MAID/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.79% (14.0139 VET — 5.075091 VET)
MaidSafeCoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.997012 VET | ▼ -1.54 % |
22/05 | 4.954444 VET | ▼ -0.85 % |
23/05 | 4.889549 VET | ▼ -1.31 % |
24/05 | 4.912511 VET | ▲ 0.47 % |
25/05 | 4.965372 VET | ▲ 1.08 % |
26/05 | 4.902851 VET | ▼ -1.26 % |
27/05 | 4.986281 VET | ▲ 1.7 % |
28/05 | 4.904783 VET | ▼ -1.63 % |
29/05 | 5.000266 VET | ▲ 1.95 % |
30/05 | 5.150896 VET | ▲ 3.01 % |
31/05 | 5.457371 VET | ▲ 5.95 % |
01/06 | 5.035546 VET | ▼ -7.73 % |
02/06 | 4.93553 VET | ▼ -1.99 % |
03/06 | 5.094089 VET | ▲ 3.21 % |
04/06 | 4.856249 VET | ▼ -4.67 % |
05/06 | 4.882994 VET | ▲ 0.55 % |
06/06 | 4.669989 VET | ▼ -4.36 % |
07/06 | 4.627195 VET | ▼ -0.92 % |
08/06 | 4.454611 VET | ▼ -3.73 % |
09/06 | 4.010012 VET | ▼ -9.98 % |
10/06 | 3.931014 VET | ▼ -1.97 % |
11/06 | 4.151933 VET | ▲ 5.62 % |
12/06 | 4.063848 VET | ▼ -2.12 % |
13/06 | 4.187397 VET | ▲ 3.04 % |
14/06 | 4.28553 VET | ▲ 2.34 % |
15/06 | 4.188917 VET | ▼ -2.25 % |
16/06 | 4.219896 VET | ▲ 0.74 % |
17/06 | 4.234957 VET | ▲ 0.36 % |
18/06 | 4.28263 VET | ▲ 1.13 % |
19/06 | 4.221039 VET | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.869695 VET | ▼ -4.05 % |
03/06 — 09/06 | 4.390444 VET | ▼ -9.84 % |
10/06 — 16/06 | 4.460853 VET | ▲ 1.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.254247 VET | ▼ -4.63 % |
24/06 — 30/06 | 3.969589 VET | ▼ -6.69 % |
01/07 — 07/07 | 4.028526 VET | ▲ 1.48 % |
08/07 — 14/07 | 3.441143 VET | ▼ -14.58 % |
15/07 — 21/07 | 3.598536 VET | ▲ 4.57 % |
22/07 — 28/07 | 3.608965 VET | ▲ 0.29 % |
29/07 — 04/08 | 3.767795 VET | ▲ 4.4 % |
05/08 — 11/08 | 3.016457 VET | ▼ -19.94 % |
12/08 — 18/08 | 2.400157 VET | ▼ -20.43 % |
MaidSafeCoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.097696 VET | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 4.627219 VET | ▼ -9.23 % |
08/2024 | 7.467761 VET | ▲ 61.39 % |
09/2024 | 11.0001 VET | ▲ 47.3 % |
10/2024 | 12.357 VET | ▲ 12.34 % |
11/2024 | 9.251179 VET | ▼ -25.13 % |
12/2024 | 6.765337 VET | ▼ -26.87 % |
01/2025 | 5.270109 VET | ▼ -22.1 % |
02/2025 | 8.129306 VET | ▲ 54.25 % |
03/2025 | 6.297063 VET | ▼ -22.54 % |
04/2025 | 5.56336 VET | ▼ -11.65 % |
05/2025 | 5.514249 VET | ▼ -0.88 % |
MaidSafeCoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.540625 VET |
Tối đa | 6.119844 VET |
Bình quân gia quyền | 5.263056 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.540625 VET |
Tối đa | 9.79057 VET |
Bình quân gia quyền | 6.098571 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.33192 VET |
Tối đa | 18.2738 VET |
Bình quân gia quyền | 7.221381 VET |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: