Tỷ giá hối đoái MCO chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/GNF
Lịch sử thay đổi trong MCO/GNF tỷ giá
MCO/GNF tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 147,793 GNF
▲ 28.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -13.17% (170,208 GNF — 147,793 GNF)
Thay đổi trong MCO/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 159.26% (57,005 GNF — 147,793 GNF)
Thay đổi trong MCO/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 544.94% (22,916 GNF — 147,793 GNF)
Thay đổi trong MCO/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 182.81% (52,259 GNF — 147,793 GNF)
MCO/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 148,871 GNF | ▲ 0.73 % |
05/05 | 196,212 GNF | ▲ 31.8 % |
06/05 | 212,764 GNF | ▲ 8.44 % |
07/05 | 206,823 GNF | ▼ -2.79 % |
08/05 | 230,077 GNF | ▲ 11.24 % |
09/05 | 199,395 GNF | ▼ -13.34 % |
10/05 | 230,812 GNF | ▲ 15.76 % |
11/05 | 270,658 GNF | ▲ 17.26 % |
12/05 | 272,660 GNF | ▲ 0.74 % |
13/05 | 264,356 GNF | ▼ -3.05 % |
14/05 | 239,891 GNF | ▼ -9.25 % |
15/05 | 230,875 GNF | ▼ -3.76 % |
16/05 | 244,484 GNF | ▲ 5.89 % |
17/05 | 245,357 GNF | ▲ 0.36 % |
18/05 | 244,707 GNF | ▼ -0.27 % |
19/05 | 208,645 GNF | ▼ -14.74 % |
20/05 | 207,478 GNF | ▼ -0.56 % |
21/05 | 215,988 GNF | ▲ 4.1 % |
22/05 | 235,680 GNF | ▲ 9.12 % |
23/05 | 216,846 GNF | ▼ -7.99 % |
24/05 | 239,951 GNF | ▲ 10.66 % |
25/05 | 232,031 GNF | ▼ -3.3 % |
26/05 | 238,354 GNF | ▲ 2.73 % |
27/05 | 281,619 GNF | ▲ 18.15 % |
28/05 | 272,540 GNF | ▼ -3.22 % |
29/05 | 253,138 GNF | ▼ -7.12 % |
30/05 | 229,250 GNF | ▼ -9.44 % |
31/05 | 213,181 GNF | ▼ -7.01 % |
01/06 | 202,972 GNF | ▼ -4.79 % |
02/06 | 178,132 GNF | ▼ -12.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 153,706 GNF | ▲ 4 % |
13/05 — 19/05 | 199,011 GNF | ▲ 29.47 % |
20/05 — 26/05 | 164,693 GNF | ▼ -17.24 % |
27/05 — 02/06 | 188,969 GNF | ▲ 14.74 % |
03/06 — 09/06 | 186,164 GNF | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 189,211 GNF | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 338,034 GNF | ▲ 78.65 % |
24/06 — 30/06 | 401,617 GNF | ▲ 18.81 % |
01/07 — 07/07 | 370,437 GNF | ▼ -7.76 % |
08/07 — 14/07 | 346,143 GNF | ▼ -6.56 % |
15/07 — 21/07 | 372,133 GNF | ▲ 7.51 % |
22/07 — 28/07 | 298,309 GNF | ▼ -19.84 % |
MCO/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 149,661 GNF | ▲ 1.26 % |
07/2024 | 157,578 GNF | ▲ 5.29 % |
08/2024 | 200,045 GNF | ▲ 26.95 % |
08/2024 | 1,250,246 GNF | ▲ 524.98 % |
09/2024 | 265,331 GNF | ▼ -78.78 % |
10/2024 | 256,109 GNF | ▼ -3.48 % |
11/2024 | 227,015 GNF | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 229,221 GNF | ▲ 0.97 % |
01/2025 | 170,607 GNF | ▼ -25.57 % |
02/2025 | 225,525 GNF | ▲ 32.19 % |
03/2025 | 520,707 GNF | ▲ 130.89 % |
04/2025 | 365,914 GNF | ▼ -29.73 % |
MCO/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 112,392 GNF |
Tối đa | 205,226 GNF |
Bình quân gia quyền | 152,835 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,818 GNF |
Tối đa | 205,226 GNF |
Bình quân gia quyền | 106,870 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,340 GNF |
Tối đa | 512,064 GNF |
Bình quân gia quyền | 100,602 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: