Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/LBP
Lịch sử thay đổi trong MCO/LBP tỷ giá
MCO/LBP tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 23,994 LBP
▲ 28.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (27,982 LBP — 23,994 LBP)
Thay đổi trong MCO/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 169.13% (8,915 LBP — 23,994 LBP)
Thay đổi trong MCO/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 592.04% (3,467 LBP — 23,994 LBP)
Thay đổi trong MCO/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 186.43% (8,377 LBP — 23,994 LBP)
MCO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 24,128 LBP | ▲ 0.56 % |
05/05 | 31,719 LBP | ▲ 31.46 % |
06/05 | 34,370 LBP | ▲ 8.36 % |
07/05 | 33,594 LBP | ▼ -2.26 % |
08/05 | 37,773 LBP | ▲ 12.44 % |
09/05 | 32,755 LBP | ▼ -13.29 % |
10/05 | 37,916 LBP | ▲ 15.76 % |
11/05 | 44,749 LBP | ▲ 18.02 % |
12/05 | 45,040 LBP | ▲ 0.65 % |
13/05 | 43,679 LBP | ▼ -3.02 % |
14/05 | 39,358 LBP | ▼ -9.89 % |
15/05 | 37,327 LBP | ▼ -5.16 % |
16/05 | 40,165 LBP | ▲ 7.6 % |
17/05 | 40,426 LBP | ▲ 0.65 % |
18/05 | 40,169 LBP | ▼ -0.63 % |
19/05 | 34,266 LBP | ▼ -14.7 % |
20/05 | 33,925 LBP | ▼ -0.99 % |
21/05 | 35,240 LBP | ▲ 3.87 % |
22/05 | 38,194 LBP | ▲ 8.38 % |
23/05 | 35,155 LBP | ▼ -7.96 % |
24/05 | 39,670 LBP | ▲ 12.84 % |
25/05 | 38,324 LBP | ▼ -3.39 % |
26/05 | 38,956 LBP | ▲ 1.65 % |
27/05 | 46,217 LBP | ▲ 18.64 % |
28/05 | 44,683 LBP | ▼ -3.32 % |
29/05 | 41,050 LBP | ▼ -8.13 % |
30/05 | 37,425 LBP | ▼ -8.83 % |
31/05 | 34,859 LBP | ▼ -6.85 % |
01/06 | 33,474 LBP | ▼ -3.97 % |
02/06 | 28,923 LBP | ▼ -13.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24,872 LBP | ▲ 3.66 % |
13/05 — 19/05 | 32,011 LBP | ▲ 28.7 % |
20/05 — 26/05 | 26,778 LBP | ▼ -16.35 % |
27/05 — 02/06 | 30,856 LBP | ▲ 15.23 % |
03/06 — 09/06 | 30,555 LBP | ▼ -0.98 % |
10/06 — 16/06 | 31,280 LBP | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 56,499 LBP | ▲ 80.63 % |
24/06 — 30/06 | 67,594 LBP | ▲ 19.64 % |
01/07 — 07/07 | 62,050 LBP | ▼ -8.2 % |
08/07 — 14/07 | 57,264 LBP | ▼ -7.71 % |
15/07 — 21/07 | 62,360 LBP | ▲ 8.9 % |
22/07 — 28/07 | 49,638 LBP | ▼ -20.4 % |
MCO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,593 LBP | ▲ 2.49 % |
07/2024 | 26,145 LBP | ▲ 6.31 % |
08/2024 | 33,351 LBP | ▲ 27.56 % |
08/2024 | 210,703 LBP | ▲ 531.78 % |
09/2024 | 45,825 LBP | ▼ -78.25 % |
10/2024 | 44,444 LBP | ▼ -3.01 % |
11/2024 | 39,334 LBP | ▼ -11.5 % |
12/2024 | 39,643 LBP | ▲ 0.79 % |
01/2025 | 29,710 LBP | ▼ -25.06 % |
02/2025 | 39,823 LBP | ▲ 34.04 % |
03/2025 | 94,619 LBP | ▲ 137.6 % |
04/2025 | 65,415 LBP | ▼ -30.86 % |
MCO/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,181 LBP |
Tối đa | 33,296 LBP |
Bình quân gia quyền | 24,732 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,466 LBP |
Tối đa | 33,296 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,057 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 956.92 LBP |
Tối đa | 77,432 LBP |
Bình quân gia quyền | 15,579 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: