Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/LBP
Lịch sử thay đổi trong MDA/LBP tỷ giá
MDA/LBP tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 732.97 LBP
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 15.05% (637.1 LBP — 732.97 LBP)
Thay đổi trong MDA/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 372.35% (155.18 LBP — 732.97 LBP)
Thay đổi trong MDA/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 211.28% (235.47 LBP — 732.97 LBP)
Thay đổi trong MDA/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 52.27% (481.35 LBP — 732.97 LBP)
Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 734.78 LBP | ▲ 0.25 % |
25/05 | 688.35 LBP | ▼ -6.32 % |
26/05 | 732.82 LBP | ▲ 6.46 % |
27/05 | 682.7 LBP | ▼ -6.84 % |
28/05 | 726.56 LBP | ▲ 6.42 % |
29/05 | 710.28 LBP | ▼ -2.24 % |
30/05 | 707.25 LBP | ▼ -0.43 % |
31/05 | 688.52 LBP | ▼ -2.65 % |
01/06 | 684.33 LBP | ▼ -0.61 % |
02/06 | 739.56 LBP | ▲ 8.07 % |
03/06 | 776.33 LBP | ▲ 4.97 % |
04/06 | 774.07 LBP | ▼ -0.29 % |
05/06 | 804.07 LBP | ▲ 3.87 % |
06/06 | 802.22 LBP | ▼ -0.23 % |
07/06 | 812.19 LBP | ▲ 1.24 % |
08/06 | 815.9 LBP | ▲ 0.46 % |
09/06 | 2,617 LBP | ▲ 220.8 % |
10/06 | 1,427 LBP | ▼ -45.49 % |
11/06 | 1,412 LBP | ▼ -1.05 % |
12/06 | 1,401 LBP | ▼ -0.78 % |
13/06 | 1,405 LBP | ▲ 0.28 % |
14/06 | 1,425 LBP | ▲ 1.42 % |
15/06 | 1,436 LBP | ▲ 0.8 % |
16/06 | 1,397 LBP | ▼ -2.74 % |
17/06 | 1,363 LBP | ▼ -2.38 % |
18/06 | 1,435 LBP | ▲ 5.29 % |
19/06 | 1,506 LBP | ▲ 4.95 % |
20/06 | 1,467 LBP | ▼ -2.61 % |
21/06 | 1,446 LBP | ▼ -1.43 % |
22/06 | 1,420 LBP | ▼ -1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 719.69 LBP | ▼ -1.81 % |
03/06 — 09/06 | 768.48 LBP | ▲ 6.78 % |
10/06 — 16/06 | 747.02 LBP | ▼ -2.79 % |
17/06 — 23/06 | 944.03 LBP | ▲ 26.37 % |
24/06 — 30/06 | 2,115 LBP | ▲ 124.05 % |
01/07 — 07/07 | 2,117 LBP | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,962 LBP | ▼ -7.34 % |
15/07 — 21/07 | 2,065 LBP | ▲ 5.25 % |
22/07 — 28/07 | 2,255 LBP | ▲ 9.21 % |
29/07 — 04/08 | 2,243 LBP | ▼ -0.51 % |
05/08 — 11/08 | 2,466 LBP | ▲ 9.93 % |
12/08 — 18/08 | 2,339 LBP | ▼ -5.15 % |
Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 757.55 LBP | ▲ 3.35 % |
07/2024 | 986.23 LBP | ▲ 30.19 % |
08/2024 | 549.45 LBP | ▼ -44.29 % |
09/2024 | 309.75 LBP | ▼ -43.63 % |
10/2024 | 295.7 LBP | ▼ -4.54 % |
11/2024 | 3,853 LBP | ▲ 1203.02 % |
12/2024 | 4,569 LBP | ▲ 18.57 % |
01/2025 | 1,381 LBP | ▼ -69.76 % |
02/2025 | 1,481 LBP | ▲ 7.19 % |
03/2025 | 3,620 LBP | ▲ 144.47 % |
04/2025 | 4,012 LBP | ▲ 10.83 % |
05/2025 | 4,183 LBP | ▲ 4.25 % |
Moeda Loyalty Points/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 639.12 LBP |
Tối đa | 800.08 LBP |
Bình quân gia quyền | 753.7 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 612.63 LBP |
Tối đa | 820.38 LBP |
Bình quân gia quyền | 588.71 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.36 LBP |
Tối đa | 1,480 LBP |
Bình quân gia quyền | 539.27 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: