Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DLT
Lịch sử thay đổi trong MDL/DLT tỷ giá
MDL/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 68.0948 DLT
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (60.9717 DLT — 68.0948 DLT)
Thay đổi trong MDL/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.3% (49.9594 DLT — 68.0948 DLT)
Thay đổi trong MDL/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 36.3% (49.9594 DLT — 68.0948 DLT)
Thay đổi trong MDL/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3461.57% (1.91193 DLT — 68.0948 DLT)
leu Moldova/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 62.1657 DLT | ▼ -8.71 % |
22/05 | 68.3699 DLT | ▲ 9.98 % |
23/05 | 67.5241 DLT | ▼ -1.24 % |
24/05 | 68.1196 DLT | ▲ 0.88 % |
25/05 | 68.3748 DLT | ▲ 0.37 % |
26/05 | 62.8388 DLT | ▼ -8.1 % |
27/05 | 65.9923 DLT | ▲ 5.02 % |
28/05 | 70.8661 DLT | ▲ 7.39 % |
29/05 | 73.8198 DLT | ▲ 4.17 % |
30/05 | 75.5818 DLT | ▲ 2.39 % |
31/05 | 69.6256 DLT | ▼ -7.88 % |
01/06 | 69.1897 DLT | ▼ -0.63 % |
02/06 | 69.8898 DLT | ▲ 1.01 % |
03/06 | 62.2868 DLT | ▼ -10.88 % |
04/06 | 59.9722 DLT | ▼ -3.72 % |
05/06 | 71.0811 DLT | ▲ 18.52 % |
06/06 | 81.8765 DLT | ▲ 15.19 % |
07/06 | 72.0525 DLT | ▼ -12 % |
08/06 | 78.1661 DLT | ▲ 8.48 % |
09/06 | 78.3591 DLT | ▲ 0.25 % |
10/06 | 71.9603 DLT | ▼ -8.17 % |
11/06 | 76.9161 DLT | ▲ 6.89 % |
12/06 | 81.1684 DLT | ▲ 5.53 % |
13/06 | 80.5089 DLT | ▼ -0.81 % |
14/06 | 80.8869 DLT | ▲ 0.47 % |
15/06 | 81.8394 DLT | ▲ 1.18 % |
16/06 | 79.6144 DLT | ▼ -2.72 % |
17/06 | 84.0185 DLT | ▲ 5.53 % |
18/06 | 83.659 DLT | ▼ -0.43 % |
19/06 | 84.7315 DLT | ▲ 1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66.6314 DLT | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 83.6613 DLT | ▲ 25.56 % |
10/06 — 16/06 | 73.7189 DLT | ▼ -11.88 % |
17/06 — 23/06 | 84.422 DLT | ▲ 14.52 % |
24/06 — 30/06 | 86.9138 DLT | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 90.3034 DLT | ▲ 3.9 % |
08/07 — 14/07 | 96.5664 DLT | ▲ 6.94 % |
15/07 — 21/07 | 97.6567 DLT | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 89.0057 DLT | ▼ -8.86 % |
29/07 — 04/08 | 88.3386 DLT | ▼ -0.75 % |
05/08 — 11/08 | 189.82 DLT | ▲ 114.87 % |
12/08 — 18/08 | 12,403 DLT | ▲ 6434.39 % |
leu Moldova/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.5358 DLT | ▼ -5.23 % |
07/2024 | 65.6337 DLT | ▲ 1.7 % |
08/2024 | 199.09 DLT | ▲ 203.33 % |
09/2024 | 289.99 DLT | ▲ 45.66 % |
10/2024 | 216.52 DLT | ▼ -25.34 % |
11/2024 | 174.96 DLT | ▼ -19.19 % |
12/2024 | 226.18 DLT | ▲ 29.28 % |
01/2025 | 381.16 DLT | ▲ 68.52 % |
02/2025 | 25,084 DLT | ▲ 6481.13 % |
03/2025 | 23,886 DLT | ▼ -4.78 % |
04/2025 | 30,852 DLT | ▲ 29.17 % |
05/2025 | 33,881 DLT | ▲ 9.82 % |
leu Moldova/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.9717 DLT |
Tối đa | 68.0594 DLT |
Bình quân gia quyền | 59.9577 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.1258 DLT |
Tối đa | 68.0594 DLT |
Bình quân gia quyền | 57.6034 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.1258 DLT |
Tối đa | 68.0594 DLT |
Bình quân gia quyền | 57.6034 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: