Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong MDL/GBYTE tỷ giá

MDL/GBYTE tỷ giá

05 22, 2024
1 MDL = 0.00589068 GBYTE
▲ 0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -0.67% (0.00593045 GBYTE — 0.00589068 GBYTE)

Thay đổi trong MDL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (0.00581649 GBYTE — 0.00589068 GBYTE)

Thay đổi trong MDL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 16.91% (0.00503851 GBYTE — 0.00589068 GBYTE)

Thay đổi trong MDL/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 89.45% (0.00310938 GBYTE — 0.00589068 GBYTE)

leu Moldova/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00605574 GBYTE ▲ 2.8 %
24/05 0.00624307 GBYTE ▲ 3.09 %
25/05 0.00599065 GBYTE ▼ -4.04 %
26/05 0.00587264 GBYTE ▼ -1.97 %
27/05 0.00583139 GBYTE ▼ -0.7 %
28/05 0.00582426 GBYTE ▼ -0.12 %
29/05 0.0058223 GBYTE ▼ -0.03 %
30/05 0.00583944 GBYTE ▲ 0.29 %
31/05 0.00600736 GBYTE ▲ 2.88 %
01/06 0.00602551 GBYTE ▲ 0.3 %
02/06 0.00576551 GBYTE ▼ -4.31 %
03/06 0.00567696 GBYTE ▼ -1.54 %
04/06 0.00582229 GBYTE ▲ 2.56 %
05/06 0.00624699 GBYTE ▲ 7.29 %
06/06 0.00647018 GBYTE ▲ 3.57 %
07/06 0.00638523 GBYTE ▼ -1.31 %
08/06 0.00613291 GBYTE ▼ -3.95 %
09/06 0.00584835 GBYTE ▼ -4.64 %
10/06 0.00605444 GBYTE ▲ 3.52 %
11/06 0.00591202 GBYTE ▼ -2.35 %
12/06 0.00591984 GBYTE ▲ 0.13 %
13/06 0.00603591 GBYTE ▲ 1.96 %
14/06 0.00571415 GBYTE ▼ -5.33 %
15/06 0.00575752 GBYTE ▲ 0.76 %
16/06 0.00568743 GBYTE ▼ -1.22 %
17/06 0.00563123 GBYTE ▼ -0.99 %
18/06 0.00568904 GBYTE ▲ 1.03 %
19/06 0.00554878 GBYTE ▼ -2.47 %
20/06 0.00551821 GBYTE ▼ -0.55 %
21/06 0.00550931 GBYTE ▼ -0.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00594266 GBYTE ▲ 0.88 %
03/06 — 09/06 0.00607353 GBYTE ▲ 2.2 %
10/06 — 16/06 0.00646214 GBYTE ▲ 6.4 %
17/06 — 23/06 0.00592155 GBYTE ▼ -8.37 %
24/06 — 30/06 0.00635263 GBYTE ▲ 7.28 %
01/07 — 07/07 0.00634915 GBYTE ▼ -0.05 %
08/07 — 14/07 0.00576382 GBYTE ▼ -9.22 %
15/07 — 21/07 0.00579053 GBYTE ▲ 0.46 %
22/07 — 28/07 0.00630184 GBYTE ▲ 8.83 %
29/07 — 04/08 0.00614877 GBYTE ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.00585331 GBYTE ▼ -4.81 %
12/08 — 18/08 0.00581139 GBYTE ▼ -0.72 %

leu Moldova/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00588227 GBYTE ▼ -0.14 %
07/2024 0.00660123 GBYTE ▲ 12.22 %
08/2024 0.00670569 GBYTE ▲ 1.58 %
09/2024 0.00633926 GBYTE ▼ -5.46 %
10/2024 0.00616663 GBYTE ▼ -2.72 %
11/2024 0.0206309 GBYTE ▲ 234.56 %
12/2024 0.00601201 GBYTE ▼ -70.86 %
01/2025 0.00576 GBYTE ▼ -4.19 %
02/2025 0.00500666 GBYTE ▼ -13.08 %
03/2025 0.00645199 GBYTE ▲ 28.87 %
04/2025 0.0065898 GBYTE ▲ 2.14 %
05/2025 0.00630013 GBYTE ▼ -4.4 %

leu Moldova/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00581466 GBYTE
Tối đa 0.00647256 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00609766 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00464739 GBYTE
Tối đa 0.00647256 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00591725 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00464739 GBYTE
Tối đa 0.01573313 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00595158 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến MDL/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu