Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/LEND
Lịch sử thay đổi trong MDL/LEND tỷ giá
MDL/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 MDL = 0.11580103 LEND
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -9.67% (0.12819264 LEND — 0.11580103 LEND)
Thay đổi trong MDL/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.48% (0.20488512 LEND — 0.11580103 LEND)
Thay đổi trong MDL/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (2.414488 LEND — 0.11580103 LEND)
Thay đổi trong MDL/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (2.414488 LEND — 0.11580103 LEND)
leu Moldova/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.12094673 LEND | ▲ 4.44 % |
20/05 | 0.12187284 LEND | ▲ 0.77 % |
21/05 | 0.12833697 LEND | ▲ 5.3 % |
22/05 | 0.11288104 LEND | ▼ -12.04 % |
23/05 | 0.10791843 LEND | ▼ -4.4 % |
24/05 | 0.10451843 LEND | ▼ -3.15 % |
25/05 | 0.10299058 LEND | ▼ -1.46 % |
26/05 | 0.10968203 LEND | ▲ 6.5 % |
27/05 | 0.11081361 LEND | ▲ 1.03 % |
28/05 | 0.10669853 LEND | ▼ -3.71 % |
29/05 | 0.10761612 LEND | ▲ 0.86 % |
30/05 | 0.10814504 LEND | ▲ 0.49 % |
31/05 | 0.10895454 LEND | ▲ 0.75 % |
01/06 | 0.11013803 LEND | ▲ 1.09 % |
02/06 | 0.12099768 LEND | ▲ 9.86 % |
03/06 | 0.13597977 LEND | ▲ 12.38 % |
04/06 | 0.12897697 LEND | ▼ -5.15 % |
05/06 | 0.12310759 LEND | ▼ -4.55 % |
06/06 | 0.11188256 LEND | ▼ -9.12 % |
07/06 | 0.11337221 LEND | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.11357288 LEND | ▲ 0.18 % |
09/06 | 0.11222708 LEND | ▼ -1.18 % |
10/06 | 0.11243795 LEND | ▲ 0.19 % |
11/06 | 0.10989445 LEND | ▼ -2.26 % |
12/06 | 0.13927995 LEND | ▲ 26.74 % |
13/06 | 0.15776612 LEND | ▲ 13.27 % |
14/06 | 0.16035068 LEND | ▲ 1.64 % |
15/06 | 0.13628268 LEND | ▼ -15.01 % |
16/06 | 0.13385908 LEND | ▼ -1.78 % |
17/06 | 0.1288415 LEND | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.11338655 LEND | ▼ -2.09 % |
27/05 — 02/06 | 0.09105953 LEND | ▼ -19.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.06732985 LEND | ▼ -26.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.05624093 LEND | ▼ -16.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.06721504 LEND | ▲ 19.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.0523522 LEND | ▼ -22.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.07086121 LEND | ▲ 35.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.06430716 LEND | ▼ -9.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.06928264 LEND | ▲ 7.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.07271549 LEND | ▲ 4.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.07545206 LEND | ▲ 3.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.07071301 LEND | ▼ -6.28 % |
leu Moldova/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04283615 LEND | ▼ -63.01 % |
07/2024 | 0.02843136 LEND | ▼ -33.63 % |
08/2024 | 0.01315899 LEND | ▼ -53.72 % |
09/2024 | 0.00732561 LEND | ▼ -44.33 % |
10/2024 | 0.00408797 LEND | ▼ -44.2 % |
11/2024 | 0.00403518 LEND | ▼ -1.29 % |
12/2024 | 0.00439652 LEND | ▲ 8.95 % |
leu Moldova/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10810718 LEND |
Tối đa | 0.14145681 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.11911678 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07272659 LEND |
Tối đa | 0.2212081 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.12901427 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07272659 LEND |
Tối đa | 2.533309 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.57249744 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: