Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/NLG
Lịch sử thay đổi trong MDL/NLG tỷ giá
MDL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MDL = 23.3784 NLG
▼ -0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.1% (18.9917 NLG — 23.3784 NLG)
Thay đổi trong MDL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.53% (20.4128 NLG — 23.3784 NLG)
Thay đổi trong MDL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 617.39% (3.258786 NLG — 23.3784 NLG)
Thay đổi trong MDL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 365.88% (5.018118 NLG — 23.3784 NLG)
leu Moldova/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 23.2198 NLG | ▼ -0.68 % |
05/05 | 22.9483 NLG | ▼ -1.17 % |
06/05 | 19.5383 NLG | ▼ -14.86 % |
07/05 | 15.2157 NLG | ▼ -22.12 % |
08/05 | 15.2821 NLG | ▲ 0.44 % |
09/05 | 15.1271 NLG | ▼ -1.01 % |
10/05 | 19.5622 NLG | ▲ 29.32 % |
11/05 | 23.1164 NLG | ▲ 18.17 % |
12/05 | 23.1331 NLG | ▲ 0.07 % |
13/05 | 23.3132 NLG | ▲ 0.78 % |
14/05 | 23.3989 NLG | ▲ 0.37 % |
15/05 | 22.8272 NLG | ▼ -2.44 % |
16/05 | 22.3008 NLG | ▼ -2.31 % |
17/05 | 22.4938 NLG | ▲ 0.87 % |
18/05 | 22.7888 NLG | ▲ 1.31 % |
19/05 | 24.6254 NLG | ▲ 8.06 % |
20/05 | 28.7141 NLG | ▲ 16.6 % |
21/05 | 28.617 NLG | ▼ -0.34 % |
22/05 | 28.7089 NLG | ▲ 0.32 % |
23/05 | 29.1158 NLG | ▲ 1.42 % |
24/05 | 29.7109 NLG | ▲ 2.04 % |
25/05 | 30.0181 NLG | ▲ 1.03 % |
26/05 | 29.2903 NLG | ▼ -2.42 % |
27/05 | 29.2091 NLG | ▼ -0.28 % |
28/05 | 29.3424 NLG | ▲ 0.46 % |
29/05 | 28.1356 NLG | ▼ -4.11 % |
30/05 | 28.9586 NLG | ▲ 2.93 % |
31/05 | 29.3846 NLG | ▲ 1.47 % |
01/06 | 30.1354 NLG | ▲ 2.55 % |
02/06 | 30.4904 NLG | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.4788 NLG | ▼ -3.85 % |
13/05 — 19/05 | 31.0624 NLG | ▲ 38.19 % |
20/05 — 26/05 | 20.0822 NLG | ▼ -35.35 % |
27/05 — 02/06 | 21.2638 NLG | ▲ 5.88 % |
03/06 — 09/06 | 25.6175 NLG | ▲ 20.48 % |
10/06 — 16/06 | 25.5986 NLG | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 25.7226 NLG | ▲ 0.48 % |
24/06 — 30/06 | 24.2273 NLG | ▼ -5.81 % |
01/07 — 07/07 | 24.1609 NLG | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 30.1067 NLG | ▲ 24.61 % |
15/07 — 21/07 | 30.8186 NLG | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 31.1788 NLG | ▲ 1.17 % |
leu Moldova/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.836 NLG | ▼ -2.32 % |
07/2024 | 42.0456 NLG | ▲ 84.12 % |
08/2024 | 37.1165 NLG | ▼ -11.72 % |
08/2024 | 44.8489 NLG | ▲ 20.83 % |
09/2024 | 64.6322 NLG | ▲ 44.11 % |
10/2024 | 98.8657 NLG | ▲ 52.97 % |
11/2024 | 120.75 NLG | ▲ 22.13 % |
12/2024 | 96.7769 NLG | ▼ -19.85 % |
01/2025 | 114.93 NLG | ▲ 18.76 % |
02/2025 | 99.3699 NLG | ▼ -13.54 % |
03/2025 | 116.29 NLG | ▲ 17.03 % |
04/2025 | 149.04 NLG | ▲ 28.17 % |
leu Moldova/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5971 NLG |
Tối đa | 23.4745 NLG |
Bình quân gia quyền | 19.3903 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5971 NLG |
Tối đa | 24.2446 NLG |
Bình quân gia quyền | 19.3171 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.364631 NLG |
Tối đa | 24.2446 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.4349 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: