Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/SALT
Lịch sử thay đổi trong MDL/SALT tỷ giá
MDL/SALT tỷ giá
05 23, 2024
1 MDL = 3.027051 SALT
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -13.32% (3.492054 SALT — 3.027051 SALT)
Thay đổi trong MDL/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 50.83% (2.006907 SALT — 3.027051 SALT)
Thay đổi trong MDL/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 83.42% (1.650371 SALT — 3.027051 SALT)
Thay đổi trong MDL/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 230.84% (0.91496349 SALT — 3.027051 SALT)
leu Moldova/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3.048128 SALT | ▲ 0.7 % |
25/05 | 3.105882 SALT | ▲ 1.89 % |
26/05 | 3.278888 SALT | ▲ 5.57 % |
27/05 | 3.241221 SALT | ▼ -1.15 % |
28/05 | 3.048183 SALT | ▼ -5.96 % |
29/05 | 2.969296 SALT | ▼ -2.59 % |
30/05 | 3.065844 SALT | ▲ 3.25 % |
31/05 | 2.868779 SALT | ▼ -6.43 % |
01/06 | 2.812642 SALT | ▼ -1.96 % |
02/06 | 2.950846 SALT | ▲ 4.91 % |
03/06 | 2.792062 SALT | ▼ -5.38 % |
04/06 | 2.371396 SALT | ▼ -15.07 % |
05/06 | 2.111772 SALT | ▼ -10.95 % |
06/06 | 2.173534 SALT | ▲ 2.92 % |
07/06 | 2.148324 SALT | ▼ -1.16 % |
08/06 | 2.095701 SALT | ▼ -2.45 % |
09/06 | 2.044343 SALT | ▼ -2.45 % |
10/06 | 2.02656 SALT | ▼ -0.87 % |
11/06 | 2.019398 SALT | ▼ -0.35 % |
12/06 | 2.122427 SALT | ▲ 5.1 % |
13/06 | 2.094582 SALT | ▼ -1.31 % |
14/06 | 2.280409 SALT | ▲ 8.87 % |
15/06 | 2.354328 SALT | ▲ 3.24 % |
16/06 | 2.277496 SALT | ▼ -3.26 % |
17/06 | 2.267441 SALT | ▼ -0.44 % |
18/06 | 2.295412 SALT | ▲ 1.23 % |
19/06 | 2.257747 SALT | ▼ -1.64 % |
20/06 | 2.24361 SALT | ▼ -0.63 % |
21/06 | 2.374281 SALT | ▲ 5.82 % |
22/06 | 2.42717 SALT | ▲ 2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.961151 SALT | ▼ -2.18 % |
03/06 — 09/06 | 3.11414 SALT | ▲ 5.17 % |
10/06 — 16/06 | 3.456146 SALT | ▲ 10.98 % |
17/06 — 23/06 | 2.693197 SALT | ▼ -22.08 % |
24/06 — 30/06 | 3.537185 SALT | ▲ 31.34 % |
01/07 — 07/07 | 4.211895 SALT | ▲ 19.07 % |
08/07 — 14/07 | 4.12535 SALT | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 3.936795 SALT | ▼ -4.57 % |
22/07 — 28/07 | 2.983497 SALT | ▼ -24.22 % |
29/07 — 04/08 | 3.014094 SALT | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 3.276072 SALT | ▲ 8.69 % |
12/08 — 18/08 | 3.539067 SALT | ▲ 8.03 % |
leu Moldova/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.001117 SALT | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 3.273029 SALT | ▲ 9.06 % |
08/2024 | 3.528897 SALT | ▲ 7.82 % |
09/2024 | 1.841082 SALT | ▼ -47.83 % |
10/2024 | 2.032015 SALT | ▲ 10.37 % |
11/2024 | 1.72749 SALT | ▼ -14.99 % |
12/2024 | 2.189398 SALT | ▲ 26.74 % |
01/2025 | 2.325882 SALT | ▲ 6.23 % |
02/2025 | 2.873866 SALT | ▲ 23.56 % |
03/2025 | 2.827256 SALT | ▼ -1.62 % |
04/2025 | 3.905384 SALT | ▲ 38.13 % |
05/2025 | 3.473367 SALT | ▼ -11.06 % |
leu Moldova/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.553065 SALT |
Tối đa | 3.770516 SALT |
Bình quân gia quyền | 3.020963 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.019026 SALT |
Tối đa | 3.770516 SALT |
Bình quân gia quyền | 2.937414 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.387932 SALT |
Tối đa | 3.770516 SALT |
Bình quân gia quyền | 2.309917 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: