Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/STQ
Lịch sử thay đổi trong MDL/STQ tỷ giá
MDL/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 MDL = 5,232 STQ
▲ 2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.28% (14,249 STQ — 5,232 STQ)
Thay đổi trong MDL/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 371.31% (1,110 STQ — 5,232 STQ)
Thay đổi trong MDL/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 89.48% (2,761 STQ — 5,232 STQ)
Thay đổi trong MDL/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 89.48% (2,761 STQ — 5,232 STQ)
leu Moldova/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 5,233 STQ | ▲ 0.02 % |
07/05 | 5,402 STQ | ▲ 3.24 % |
08/05 | 5,405 STQ | ▲ 0.05 % |
09/05 | 5,446 STQ | ▲ 0.76 % |
10/05 | 5,600 STQ | ▲ 2.82 % |
11/05 | 5,619 STQ | ▲ 0.35 % |
12/05 | 5,599 STQ | ▼ -0.36 % |
13/05 | 5,529 STQ | ▼ -1.24 % |
14/05 | 5,513 STQ | ▼ -0.29 % |
15/05 | 5,621 STQ | ▲ 1.95 % |
16/05 | 5,421 STQ | ▼ -3.55 % |
17/05 | 5,209 STQ | ▼ -3.9 % |
18/05 | 4,828 STQ | ▼ -7.32 % |
19/05 | 4,736 STQ | ▼ -1.89 % |
20/05 | 4,770 STQ | ▲ 0.7 % |
21/05 | 4,725 STQ | ▼ -0.93 % |
22/05 | 4,739 STQ | ▲ 0.28 % |
23/05 | 4,583 STQ | ▼ -3.29 % |
24/05 | 4,635 STQ | ▲ 1.14 % |
25/05 | 4,554 STQ | ▼ -1.75 % |
26/05 | 4,577 STQ | ▲ 0.5 % |
27/05 | 4,738 STQ | ▲ 3.53 % |
28/05 | 4,719 STQ | ▼ -0.41 % |
29/05 | 3,652 STQ | ▼ -22.6 % |
30/05 | 1,881 STQ | ▼ -48.5 % |
31/05 | 1,902 STQ | ▲ 1.11 % |
01/06 | 1,854 STQ | ▼ -2.51 % |
02/06 | 1,725 STQ | ▼ -6.99 % |
03/06 | 1,654 STQ | ▼ -4.11 % |
04/06 | 1,643 STQ | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5,231 STQ | ▼ -0.01 % |
13/05 — 19/05 | 71,086 STQ | ▲ 1258.89 % |
20/05 — 26/05 | 110,524 STQ | ▲ 55.48 % |
27/05 — 02/06 | 108,179 STQ | ▼ -2.12 % |
03/06 — 09/06 | 110,373 STQ | ▲ 2.03 % |
10/06 — 16/06 | 102,728 STQ | ▼ -6.93 % |
17/06 — 23/06 | 103,268 STQ | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 97,799 STQ | ▼ -5.3 % |
01/07 — 07/07 | 100,195 STQ | ▲ 2.45 % |
08/07 — 14/07 | 86,685 STQ | ▼ -13.48 % |
15/07 — 21/07 | 85,926 STQ | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 33,229 STQ | ▼ -61.33 % |
leu Moldova/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,276 STQ | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 14,015 STQ | ▲ 165.62 % |
08/2024 | 14,364 STQ | ▲ 2.48 % |
09/2024 | 7,488 STQ | ▼ -47.87 % |
10/2024 | 26,241 STQ | ▲ 250.45 % |
11/2024 | 35,467 STQ | ▲ 35.16 % |
12/2024 | 33,080 STQ | ▼ -6.73 % |
12/2024 | 6,151 STQ | ▼ -81.4 % |
leu Moldova/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,232 STQ |
Tối đa | 15,067 STQ |
Bình quân gia quyền | 12,110 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,109 STQ |
Tối đa | 17,393 STQ |
Bình quân gia quyền | 13,897 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,100 STQ |
Tối đa | 17,393 STQ |
Bình quân gia quyền | 7,931 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: