Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/VET

Lịch sử thay đổi trong MDL/VET tỷ giá

MDL/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 MDL = 1.647876 VET
▼ -0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (1.323358 VET — 1.647876 VET)

Thay đổi trong MDL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 28.75% (1.279879 VET — 1.647876 VET)

Thay đổi trong MDL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.75% (2.982438 VET — 1.647876 VET)

Thay đổi trong MDL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.51% (14.3434 VET — 1.647876 VET)

leu Moldova/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.628883 VET ▼ -1.15 %
22/05 1.610975 VET ▼ -1.1 %
23/05 1.614719 VET ▲ 0.23 %
24/05 1.665465 VET ▲ 3.14 %
25/05 1.717689 VET ▲ 3.14 %
26/05 1.725658 VET ▲ 0.46 %
27/05 1.747872 VET ▲ 1.29 %
28/05 1.722976 VET ▼ -1.42 %
29/05 1.758261 VET ▲ 2.05 %
30/05 1.831643 VET ▲ 4.17 %
31/05 1.990848 VET ▲ 8.69 %
01/06 2.007849 VET ▲ 0.85 %
02/06 1.919245 VET ▼ -4.41 %
03/06 1.85239 VET ▼ -3.48 %
04/06 1.86259 VET ▲ 0.55 %
05/06 1.864297 VET ▲ 0.09 %
06/06 1.93125 VET ▲ 3.59 %
07/06 1.950564 VET ▲ 1 %
08/06 1.968337 VET ▲ 0.91 %
09/06 1.968991 VET ▲ 0.03 %
10/06 1.997322 VET ▲ 1.44 %
11/06 2.011127 VET ▲ 0.69 %
12/06 2.040358 VET ▲ 1.45 %
13/06 2.055458 VET ▲ 0.74 %
14/06 2.011925 VET ▼ -2.12 %
15/06 1.934994 VET ▼ -3.82 %
16/06 1.916747 VET ▼ -0.94 %
17/06 1.92429 VET ▲ 0.39 %
18/06 1.983168 VET ▲ 3.06 %
19/06 2.016716 VET ▲ 1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.636788 VET ▼ -0.67 %
03/06 — 09/06 1.682913 VET ▲ 2.82 %
10/06 — 16/06 1.962823 VET ▲ 16.63 %
17/06 — 23/06 1.819647 VET ▼ -7.29 %
24/06 — 30/06 1.745339 VET ▼ -4.08 %
01/07 — 07/07 1.773936 VET ▲ 1.64 %
08/07 — 14/07 1.825277 VET ▲ 2.89 %
15/07 — 21/07 1.83028 VET ▲ 0.27 %
22/07 — 28/07 1.946799 VET ▲ 6.37 %
29/07 — 04/08 2.032269 VET ▲ 4.39 %
05/08 — 11/08 2.273515 VET ▲ 11.87 %
12/08 — 18/08 2.252679 VET ▼ -0.92 %

leu Moldova/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.534469 VET ▼ -6.88 %
07/2024 1.73939 VET ▲ 13.35 %
08/2024 2.155293 VET ▲ 23.91 %
09/2024 1.853201 VET ▼ -14.02 %
10/2024 1.6459 VET ▼ -11.19 %
11/2024 1.510268 VET ▼ -8.24 %
12/2024 0.96869073 VET ▼ -35.86 %
01/2025 1.268704 VET ▲ 30.97 %
02/2025 0.54072753 VET ▼ -57.38 %
03/2025 0.59106585 VET ▲ 9.31 %
04/2025 0.77525917 VET ▲ 31.16 %
05/2025 0.7943732 VET ▲ 2.47 %

leu Moldova/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.341416 VET
Tối đa 1.672408 VET
Bình quân gia quyền 1.533394 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.148376 VET
Tối đa 1.672408 VET
Bình quân gia quyền 1.36254 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.148376 VET
Tối đa 3.783337 VET
Bình quân gia quyền 2.393991 VET

Chia sẻ một liên kết đến MDL/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu