Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/IDR
Lịch sử thay đổi trong MDS/IDR tỷ giá
MDS/IDR tỷ giá
05 03, 2024
1 MDS = 15,999 IDR
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 03, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (16,040 IDR — 15,999 IDR)
Thay đổi trong MDS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 03, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (16,040 IDR — 15,999 IDR)
Thay đổi trong MDS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 673047.67% (2.38 IDR — 15,999 IDR)
Thay đổi trong MDS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3994991.48% (0.4 IDR — 15,999 IDR)
MediShares/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 16,047 IDR | ▲ 0.3 % |
05/05 | 16,052 IDR | ▲ 0.03 % |
06/05 | 16,047 IDR | ▼ -0.03 % |
07/05 | 15,988 IDR | ▼ -0.37 % |
08/05 | 15,994 IDR | ▲ 0.04 % |
09/05 | 16,071 IDR | ▲ 0.48 % |
10/05 | 15,967 IDR | ▼ -0.65 % |
11/05 | 15,939 IDR | ▼ -0.17 % |
12/05 | 16,619 IDR | ▲ 4.26 % |
13/05 | 16,642 IDR | ▲ 0.14 % |
14/05 | 16,624 IDR | ▼ -0.11 % |
15/05 | 16,583 IDR | ▼ -0.25 % |
16/05 | 16,752 IDR | ▲ 1.02 % |
17/05 | 16,767 IDR | ▲ 0.09 % |
18/05 | 16,729 IDR | ▼ -0.23 % |
19/05 | 16,740 IDR | ▲ 0.07 % |
20/05 | 16,706 IDR | ▼ -0.2 % |
21/05 | 16,708 IDR | ▲ 0.01 % |
22/05 | 16,726 IDR | ▲ 0.11 % |
23/05 | 16,685 IDR | ▼ -0.25 % |
24/05 | 16,671 IDR | ▼ -0.09 % |
25/05 | 16,705 IDR | ▲ 0.21 % |
26/05 | 16,738 IDR | ▲ 0.19 % |
27/05 | 16,743 IDR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 16,743 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 16,741 IDR | ▼ -0.01 % |
30/05 | 16,748 IDR | ▲ 0.04 % |
31/05 | 16,706 IDR | ▼ -0.25 % |
01/06 | 16,624 IDR | ▼ -0.49 % |
02/06 | 16,569 IDR | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13,590 IDR | ▼ -15.06 % |
13/05 — 19/05 | 14,453 IDR | ▲ 6.35 % |
20/05 — 26/05 | 88,712,402 IDR | ▲ 613681.63 % |
27/05 — 02/06 | 553,224,108,653 IDR | ▲ 623515.29 % |
03/06 — 09/06 | 4,092,863,626,815,540 IDR | ▲ 739720.19 % |
10/06 — 16/06 | 21,665,991,929,204,604,928 IDR | ▲ 529260.22 % |
17/06 — 23/06 | 164,521,273,548,848,389,685,248 IDR | ▲ 759252.6 % |
24/06 — 30/06 | 168,023,273,281,827,857,498,112 IDR | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 137,049,390,950,498,875,473,920 IDR | ▼ -18.43 % |
08/07 — 14/07 | 16,232,113,519,358,463,967,232 IDR | ▼ -88.16 % |
15/07 — 21/07 | 16,199,103,398,101,320,204,288 IDR | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 16,703,168,513,957,764,792,320 IDR | ▲ 3.11 % |
MediShares/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,948 IDR | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 24,967 IDR | ▲ 56.56 % |
08/2024 | 15,259 IDR | ▼ -38.88 % |
08/2024 | 15,466 IDR | ▲ 1.35 % |
09/2024 | 11,586 IDR | ▼ -25.08 % |
10/2024 | -2,166.02 IDR | ▼ -118.69 % |
11/2024 | -1,894.71 IDR | ▼ -12.53 % |
12/2024 | -2,080.08 IDR | ▲ 9.78 % |
01/2025 | -10,111,488.2 IDR | ▲ 486010.54 % |
02/2025 | -10,435,642.25 IDR | ▲ 3.21 % |
03/2025 | -10,493,640.68 IDR | ▲ 0.56 % |
04/2025 | -10,409,193.74 IDR | ▼ -0.8 % |
MediShares/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,999 IDR |
Tối đa | 16,187 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,131 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,999 IDR |
Tối đa | 16,187 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,131 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.12 IDR |
Tối đa | 16,187 IDR |
Bình quân gia quyền | 13,083 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: