Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/KGS
Lịch sử thay đổi trong MDS/KGS tỷ giá
MDS/KGS tỷ giá
05 20, 2024
1 MDS = 87.72 KGS
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (88.62 KGS — 87.72 KGS)
Thay đổi trong MDS/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 20, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.41% (88.97 KGS — 87.72 KGS)
Thay đổi trong MDS/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 20, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (89.45 KGS — 87.72 KGS)
Thay đổi trong MDS/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 44436.18% (0.2 KGS — 87.72 KGS)
MediShares/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 87.74 KGS | ▲ 0.02 % |
22/05 | 87.68 KGS | ▼ -0.07 % |
23/05 | 87.57 KGS | ▼ -0.12 % |
24/05 | 87.53 KGS | ▼ -0.05 % |
25/05 | 87.55 KGS | ▲ 0.02 % |
26/05 | 87.53 KGS | ▼ -0.02 % |
27/05 | 87.49 KGS | ▼ -0.05 % |
28/05 | 87.49 KGS | ▼ -0 % |
29/05 | 87.37 KGS | ▼ -0.13 % |
30/05 | 87.28 KGS | ▼ -0.11 % |
31/05 | 87.3 KGS | ▲ 0.02 % |
01/06 | 87.32 KGS | ▲ 0.03 % |
02/06 | 87.37 KGS | ▲ 0.05 % |
03/06 | 87.37 KGS | ▲ 0 % |
04/06 | 87.33 KGS | ▼ -0.04 % |
05/06 | 87.33 KGS | ▼ -0 % |
06/06 | 87.26 KGS | ▼ -0.09 % |
07/06 | 87.16 KGS | ▼ -0.11 % |
08/06 | 87.08 KGS | ▼ -0.09 % |
09/06 | 87.09 KGS | ▲ 0.02 % |
10/06 | 87.09 KGS | ▼ -0 % |
11/06 | 87.09 KGS | ▲ 0 % |
12/06 | 87.08 KGS | ▼ -0.02 % |
13/06 | 87.06 KGS | ▼ -0.01 % |
14/06 | 87.07 KGS | ▲ 0 % |
15/06 | 87.01 KGS | ▼ -0.07 % |
16/06 | 86.87 KGS | ▼ -0.16 % |
17/06 | 86.86 KGS | ▼ -0.01 % |
18/06 | 86.84 KGS | ▼ -0.02 % |
19/06 | 86.83 KGS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 75.78 KGS | ▼ -13.61 % |
03/06 — 09/06 | 80.39 KGS | ▲ 6.09 % |
10/06 — 16/06 | 467,616 KGS | ▲ 581591.43 % |
17/06 — 23/06 | 3,017,493,659 KGS | ▲ 645192.6 % |
24/06 — 30/06 | 24,457,722,184,308 KGS | ▲ 810431.02 % |
01/07 — 07/07 | 132,315,981,221,339,392 KGS | ▲ 540898.79 % |
08/07 — 14/07 | 724,541,198,374,355,337,216 KGS | ▲ 547484.04 % |
15/07 — 21/07 | 723,072,100,895,760,187,392 KGS | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 589,718,126,717,590,896,640 KGS | ▼ -18.44 % |
29/07 — 04/08 | 186,095,944,999,724,974,080 KGS | ▼ -68.44 % |
05/08 — 11/08 | 185,572,725,849,065,226,240 KGS | ▼ -0.28 % |
12/08 — 18/08 | 184,894,939,303,092,584,448 KGS | ▼ -0.37 % |
MediShares/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.35 KGS | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 145.76 KGS | ▲ 66.87 % |
08/2024 | 67.97 KGS | ▼ -53.37 % |
09/2024 | 69.43 KGS | ▲ 2.16 % |
10/2024 | 50.4 KGS | ▼ -27.42 % |
11/2024 | 14.63 KGS | ▼ -70.96 % |
12/2024 | 12.42 KGS | ▼ -15.1 % |
01/2025 | 15.19 KGS | ▲ 22.27 % |
02/2025 | 128,299 KGS | ▲ 844463.29 % |
03/2025 | 127,572 KGS | ▼ -0.57 % |
04/2025 | 126,351 KGS | ▼ -0.96 % |
05/2025 | 125,814 KGS | ▼ -0.43 % |
MediShares/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.71 KGS |
Tối đa | 88.63 KGS |
Bình quân gia quyền | 88.15 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.71 KGS |
Tối đa | 89.03 KGS |
Bình quân gia quyền | 88.31 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 87.71 KGS |
Tối đa | 89.39 KGS |
Bình quân gia quyền | 88.5 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: