Tỷ giá hối đoái Mainframe chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mainframe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MFT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MFT/ELEC tỷ giá
MFT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MFT = 8.236104 ELEC
▲ 8.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mainframe/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mainframe chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MFT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MFT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mainframe/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MFT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 12.46% (7.32348 ELEC — 8.236104 ELEC)
Thay đổi trong MFT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 31.14% (6.28024 ELEC — 8.236104 ELEC)
Thay đổi trong MFT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 436.87% (1.5341 ELEC — 8.236104 ELEC)
Thay đổi trong MFT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mainframe tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 591.25% (1.191479 ELEC — 8.236104 ELEC)
Mainframe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Mainframe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 8.179212 ELEC | ▼ -0.69 % |
15/05 | 8.19877 ELEC | ▲ 0.24 % |
16/05 | 8.244506 ELEC | ▲ 0.56 % |
17/05 | 8.668038 ELEC | ▲ 5.14 % |
18/05 | 8.573273 ELEC | ▼ -1.09 % |
19/05 | 8.035779 ELEC | ▼ -6.27 % |
20/05 | 8.09199 ELEC | ▲ 0.7 % |
21/05 | 8.180119 ELEC | ▲ 1.09 % |
22/05 | 8.378469 ELEC | ▲ 2.42 % |
23/05 | 8.901747 ELEC | ▲ 6.25 % |
24/05 | 8.875724 ELEC | ▼ -0.29 % |
25/05 | 8.927601 ELEC | ▲ 0.58 % |
26/05 | 8.77513 ELEC | ▼ -1.71 % |
27/05 | 8.24835 ELEC | ▼ -6 % |
28/05 | 8.092424 ELEC | ▼ -1.89 % |
29/05 | 8.262283 ELEC | ▲ 2.1 % |
30/05 | 9.013558 ELEC | ▲ 9.09 % |
31/05 | 9.251502 ELEC | ▲ 2.64 % |
01/06 | 9.510944 ELEC | ▲ 2.8 % |
02/06 | 9.0733 ELEC | ▼ -4.6 % |
03/06 | 9.058453 ELEC | ▼ -0.16 % |
04/06 | 9.210112 ELEC | ▲ 1.67 % |
05/06 | 9.294638 ELEC | ▲ 0.92 % |
06/06 | 9.613682 ELEC | ▲ 3.43 % |
07/06 | 9.686541 ELEC | ▲ 0.76 % |
08/06 | 9.671009 ELEC | ▼ -0.16 % |
09/06 | 9.701574 ELEC | ▲ 0.32 % |
10/06 | 9.801218 ELEC | ▲ 1.03 % |
11/06 | 9.099496 ELEC | ▼ -7.16 % |
12/06 | 9.340838 ELEC | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mainframe/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mainframe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.255337 ELEC | ▲ 12.38 % |
27/05 — 02/06 | 9.145105 ELEC | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 8.711659 ELEC | ▼ -4.74 % |
10/06 — 16/06 | 9.728129 ELEC | ▲ 11.67 % |
17/06 — 23/06 | 9.872801 ELEC | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 10.3966 ELEC | ▲ 5.31 % |
01/07 — 07/07 | 10.1918 ELEC | ▼ -1.97 % |
08/07 — 14/07 | 51.8325 ELEC | ▲ 408.57 % |
15/07 — 21/07 | 58.5721 ELEC | ▲ 13 % |
22/07 — 28/07 | 54.2652 ELEC | ▼ -7.35 % |
29/07 — 04/08 | 55.1111 ELEC | ▲ 1.56 % |
05/08 — 11/08 | 26.0284 ELEC | ▼ -52.77 % |
Mainframe/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.658266 ELEC | ▼ -7.02 % |
07/2024 | 8.481786 ELEC | ▲ 10.75 % |
08/2024 | 11.0178 ELEC | ▲ 29.9 % |
09/2024 | 15.6248 ELEC | ▲ 41.81 % |
10/2024 | 14.1915 ELEC | ▼ -9.17 % |
11/2024 | 18.5016 ELEC | ▲ 30.37 % |
12/2024 | 27.7645 ELEC | ▲ 50.07 % |
01/2025 | 12.7779 ELEC | ▼ -53.98 % |
02/2025 | 59.0884 ELEC | ▲ 362.43 % |
03/2025 | 69.0174 ELEC | ▲ 16.8 % |
04/2025 | 67.6284 ELEC | ▼ -2.01 % |
05/2025 | 71.7121 ELEC | ▲ 6.04 % |
Mainframe/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.07475 ELEC |
Tối đa | 8.442142 ELEC |
Bình quân gia quyền | 7.96021 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.07475 ELEC |
Tối đa | 8.442142 ELEC |
Bình quân gia quyền | 7.903285 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.531138 ELEC |
Tối đa | 8.442142 ELEC |
Bình quân gia quyền | 7.764901 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MFT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: