Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/VET

Lịch sử thay đổi trong MGA/VET tỷ giá

MGA/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 MGA = 0.00614633 VET
▼ -7.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (0.00537603 VET — 0.00614633 VET)

Thay đổi trong MGA/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (0.00506398 VET — 0.00614633 VET)

Thay đổi trong MGA/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.86% (0.01201895 VET — 0.00614633 VET)

Thay đổi trong MGA/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.06% (0.06872851 VET — 0.00614633 VET)

ariary Madagascar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00607548 VET ▼ -1.15 %
22/05 0.00598885 VET ▼ -1.43 %
23/05 0.00597004 VET ▼ -0.31 %
24/05 0.00613778 VET ▲ 2.81 %
25/05 0.00631194 VET ▲ 2.84 %
26/05 0.00633584 VET ▲ 0.38 %
27/05 0.00640317 VET ▲ 1.06 %
28/05 0.00631196 VET ▼ -1.42 %
29/05 0.00642945 VET ▲ 1.86 %
30/05 0.00667931 VET ▲ 3.89 %
31/05 0.00724493 VET ▲ 8.47 %
01/06 0.0073399 VET ▲ 1.31 %
02/06 0.00701531 VET ▼ -4.42 %
03/06 0.00682651 VET ▼ -2.69 %
04/06 0.0068641 VET ▲ 0.55 %
05/06 0.00682795 VET ▼ -0.53 %
06/06 0.00705755 VET ▲ 3.36 %
07/06 0.00713472 VET ▲ 1.09 %
08/06 0.00718345 VET ▲ 0.68 %
09/06 0.00721434 VET ▲ 0.43 %
10/06 0.00734754 VET ▲ 1.85 %
11/06 0.00739793 VET ▲ 0.69 %
12/06 0.00749629 VET ▲ 1.33 %
13/06 0.00754319 VET ▲ 0.63 %
14/06 0.0073763 VET ▼ -2.21 %
15/06 0.00709662 VET ▼ -3.79 %
16/06 0.00702423 VET ▼ -1.02 %
17/06 0.00704506 VET ▲ 0.3 %
18/06 0.00727041 VET ▲ 3.2 %
19/06 0.00739332 VET ▲ 1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00606797 VET ▼ -1.27 %
03/06 — 09/06 0.00623189 VET ▲ 2.7 %
10/06 — 16/06 0.00730268 VET ▲ 17.18 %
17/06 — 23/06 0.00691136 VET ▼ -5.36 %
24/06 — 30/06 0.00666741 VET ▼ -3.53 %
01/07 — 07/07 0.00678153 VET ▲ 1.71 %
08/07 — 14/07 0.00695914 VET ▲ 2.62 %
15/07 — 21/07 0.00702084 VET ▲ 0.89 %
22/07 — 28/07 0.00738459 VET ▲ 5.18 %
29/07 — 04/08 0.00770925 VET ▲ 4.4 %
05/08 — 11/08 0.00865531 VET ▲ 12.27 %
12/08 — 18/08 0.00854095 VET ▼ -1.32 %

ariary Madagascar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00576705 VET ▼ -6.17 %
07/2024 0.0063879 VET ▲ 10.77 %
08/2024 0.00789631 VET ▲ 23.61 %
09/2024 0.00691825 VET ▼ -12.39 %
10/2024 0.00614044 VET ▼ -11.24 %
11/2024 0.00555785 VET ▼ -9.49 %
12/2024 0.00340622 VET ▼ -38.71 %
01/2025 0.00474049 VET ▲ 39.17 %
02/2025 0.00381309 VET ▼ -19.56 %
03/2025 0.00269998 VET ▼ -29.19 %
04/2025 0.00348848 VET ▲ 29.2 %
05/2025 0.00358746 VET ▲ 2.84 %

ariary Madagascar/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0054041 VET
Tối đa 0.00668612 VET
Bình quân gia quyền 0.0061296 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00451638 VET
Tối đa 0.00886584 VET
Bình quân gia quyền 0.00546158 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00451638 VET
Tối đa 0.02736019 VET
Bình quân gia quyền 0.00952249 VET

Chia sẻ một liên kết đến MGA/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu