Tỷ giá hối đoái IOTA chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IOTA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MIOTA/VEF
Lịch sử thay đổi trong MIOTA/VEF tỷ giá
MIOTA/VEF tỷ giá
10 05, 2023
1 MIOTA = 554,020 VEF
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IOTA/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IOTA chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MIOTA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MIOTA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IOTA/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MIOTA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các IOTA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -7.58% (599,485 VEF — 554,020 VEF)
Thay đổi trong MIOTA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các IOTA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (566,293 VEF — 554,020 VEF)
Thay đổi trong MIOTA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 10 05, 2023) các IOTA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 198.18% (185,799 VEF — 554,020 VEF)
Thay đổi trong MIOTA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce IOTA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29341205.9% (1.89 VEF — 554,020 VEF)
IOTA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
IOTA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 556,699 VEF | ▲ 0.48 % |
15/05 | 577,951 VEF | ▲ 3.82 % |
16/05 | 590,650 VEF | ▲ 2.2 % |
17/05 | 594,557 VEF | ▲ 0.66 % |
18/05 | 583,027 VEF | ▼ -1.94 % |
19/05 | 550,893 VEF | ▼ -5.51 % |
20/05 | 533,042 VEF | ▼ -3.24 % |
21/05 | 537,171 VEF | ▲ 0.77 % |
22/05 | 544,593 VEF | ▲ 1.38 % |
23/05 | 527,080 VEF | ▼ -3.22 % |
24/05 | 518,994 VEF | ▼ -1.53 % |
25/05 | 492,787 VEF | ▼ -5.05 % |
26/05 | 480,563 VEF | ▼ -2.48 % |
27/05 | 482,555 VEF | ▲ 0.41 % |
28/05 | 483,689 VEF | ▲ 0.23 % |
29/05 | 479,991 VEF | ▼ -0.76 % |
30/05 | 482,513 VEF | ▲ 0.53 % |
31/05 | 492,000 VEF | ▲ 1.97 % |
01/06 | 494,718 VEF | ▲ 0.55 % |
02/06 | 488,713 VEF | ▼ -1.21 % |
03/06 | 487,957 VEF | ▼ -0.15 % |
04/06 | 485,256 VEF | ▼ -0.55 % |
05/06 | 493,708 VEF | ▲ 1.74 % |
06/06 | 502,316 VEF | ▲ 1.74 % |
07/06 | 500,540 VEF | ▼ -0.35 % |
08/06 | 505,339 VEF | ▲ 0.96 % |
09/06 | 503,390 VEF | ▼ -0.39 % |
10/06 | 491,959 VEF | ▼ -2.27 % |
11/06 | 502,295 VEF | ▲ 2.1 % |
12/06 | 507,756 VEF | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IOTA/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IOTA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 542,541 VEF | ▼ -2.07 % |
27/05 — 02/06 | 515,760 VEF | ▼ -4.94 % |
03/06 — 09/06 | 521,156 VEF | ▲ 1.05 % |
10/06 — 16/06 | 536,054 VEF | ▲ 2.86 % |
17/06 — 23/06 | 444,123 VEF | ▼ -17.15 % |
24/06 — 30/06 | 453,399 VEF | ▲ 2.09 % |
01/07 — 07/07 | 551,222 VEF | ▲ 21.58 % |
08/07 — 14/07 | 547,185 VEF | ▼ -0.73 % |
15/07 — 21/07 | 481,350 VEF | ▼ -12.03 % |
22/07 — 28/07 | 485,577 VEF | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 499,801 VEF | ▲ 2.93 % |
05/08 — 11/08 | 504,792 VEF | ▲ 1 % |
IOTA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 564,755 VEF | ▲ 1.94 % |
07/2024 | 692,057 VEF | ▲ 22.54 % |
08/2024 | 1,393,255 VEF | ▲ 101.32 % |
09/2024 | 1,576,634 VEF | ▲ 13.16 % |
10/2024 | 1,410,860 VEF | ▼ -10.51 % |
11/2024 | 1,223,109 VEF | ▼ -13.31 % |
12/2024 | 1,312,118 VEF | ▲ 7.28 % |
01/2025 | 1,297,997 VEF | ▼ -1.08 % |
02/2025 | 1,309,202 VEF | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 1,313,922 VEF | ▲ 0.36 % |
04/2025 | 1,291,166 VEF | ▼ -1.73 % |
05/2025 | 1,306,378 VEF | ▲ 1.18 % |
IOTA/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 525,575 VEF |
Tối đa | 640,858 VEF |
Bình quân gia quyền | 563,809 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 477,330 VEF |
Tối đa | 640,858 VEF |
Bình quân gia quyền | 562,046 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 188,704 VEF |
Tối đa | 762,091 VEF |
Bình quân gia quyền | 499,931 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MIOTA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IOTA (MIOTA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IOTA (MIOTA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: