Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BRD

Lịch sử thay đổi trong MITH/BRD tỷ giá

MITH/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 MITH = 0.15688015 BRD
▼ -3.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.87% (0.27461976 BRD — 0.15688015 BRD)

Thay đổi trong MITH/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -61.73% (0.40993046 BRD — 0.15688015 BRD)

Thay đổi trong MITH/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -68.89% (0.50431878 BRD — 0.15688015 BRD)

Thay đổi trong MITH/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 409.16% (0.03081174 BRD — 0.15688015 BRD)

Mithril/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.16988439 BRD ▲ 8.29 %
25/05 0.16188463 BRD ▼ -4.71 %
26/05 0.17490518 BRD ▲ 8.04 %
27/05 0.1669949 BRD ▼ -4.52 %
28/05 0.18227899 BRD ▲ 9.15 %
29/05 0.14484929 BRD ▼ -20.53 %
30/05 0.17180121 BRD ▲ 18.61 %
31/05 0.12612758 BRD ▼ -26.59 %
01/06 0.14929217 BRD ▲ 18.37 %
02/06 0.19939218 BRD ▲ 33.56 %
03/06 0.21215489 BRD ▲ 6.4 %
04/06 0.1499387 BRD ▼ -29.33 %
05/06 0.14516679 BRD ▼ -3.18 %
06/06 0.13972983 BRD ▼ -3.75 %
07/06 0.13129454 BRD ▼ -6.04 %
08/06 0.14577777 BRD ▲ 11.03 %
09/06 0.17406479 BRD ▲ 19.4 %
10/06 0.14876661 BRD ▼ -14.53 %
11/06 0.15379975 BRD ▲ 3.38 %
12/06 0.15859267 BRD ▲ 3.12 %
13/06 0.17992705 BRD ▲ 13.45 %
14/06 0.17171831 BRD ▼ -4.56 %
15/06 0.17078056 BRD ▼ -0.55 %
16/06 0.08790722 BRD ▼ -48.53 %
17/06 0.09054335 BRD ▲ 3 %
18/06 0.09159623 BRD ▲ 1.16 %
19/06 0.09101188 BRD ▼ -0.64 %
20/06 0.07392849 BRD ▼ -18.77 %
21/06 0.05651913 BRD ▼ -23.55 %
22/06 0.05550579 BRD ▼ -1.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1623479 BRD ▲ 3.49 %
03/06 — 09/06 0.16316197 BRD ▲ 0.5 %
10/06 — 16/06 0.34011925 BRD ▲ 108.45 %
17/06 — 23/06 0.27267608 BRD ▼ -19.83 %
24/06 — 30/06 0.32691094 BRD ▲ 19.89 %
01/07 — 07/07 0.21795705 BRD ▼ -33.33 %
08/07 — 14/07 0.20928387 BRD ▼ -3.98 %
15/07 — 21/07 0.21796464 BRD ▲ 4.15 %
22/07 — 28/07 0.21172016 BRD ▼ -2.86 %
29/07 — 04/08 0.11405246 BRD ▼ -46.13 %
05/08 — 11/08 0.11830255 BRD ▲ 3.73 %
12/08 — 18/08 0.07133281 BRD ▼ -39.7 %

Mithril/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16108784 BRD ▲ 2.68 %
07/2024 0.16580229 BRD ▲ 2.93 %
08/2024 0.21569544 BRD ▲ 30.09 %
09/2024 1.078896 BRD ▲ 400.19 %
10/2024 1.088296 BRD ▲ 0.87 %
11/2024 0.21177792 BRD ▼ -80.54 %
12/2024 0.20323233 BRD ▼ -4.04 %
01/2025 0.37529778 BRD ▲ 84.66 %
02/2025 0.3504355 BRD ▼ -6.62 %
03/2025 0.24013305 BRD ▼ -31.48 %
04/2025 0.16016192 BRD ▼ -33.3 %
05/2025 0.0833608 BRD ▼ -47.95 %

Mithril/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15611144 BRD
Tối đa 0.2920051 BRD
Bình quân gia quyền 0.23693413 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15611144 BRD
Tối đa 0.58023644 BRD
Bình quân gia quyền 0.38535034 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15611144 BRD
Tối đa 1.613773 BRD
Bình quân gia quyền 0.52698414 BRD

Chia sẻ một liên kết đến MITH/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu