Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ELF

Lịch sử thay đổi trong MITH/ELF tỷ giá

MITH/ELF tỷ giá

05 07, 2024
1 MITH = 0.00144263 ELF
▲ 1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -13.85% (0.00167451 ELF — 0.00144263 ELF)

Thay đổi trong MITH/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -2.46% (0.00147908 ELF — 0.00144263 ELF)

Thay đổi trong MITH/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -81.33% (0.0077269 ELF — 0.00144263 ELF)

Thay đổi trong MITH/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -97.26% (0.05268744 ELF — 0.00144263 ELF)

Mithril/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 0.00142634 ELF ▼ -1.13 %
09/05 0.00140995 ELF ▼ -1.15 %
10/05 0.00142323 ELF ▲ 0.94 %
11/05 0.00136318 ELF ▼ -4.22 %
12/05 0.00119865 ELF ▼ -12.07 %
13/05 0.00109067 ELF ▼ -9.01 %
14/05 0.00103147 ELF ▼ -5.43 %
15/05 0.0010364 ELF ▲ 0.48 %
16/05 0.00106434 ELF ▲ 2.7 %
17/05 0.00110932 ELF ▲ 4.23 %
18/05 0.00116949 ELF ▲ 5.42 %
19/05 0.00117224 ELF ▲ 0.24 %
20/05 0.00117786 ELF ▲ 0.48 %
21/05 0.0011944 ELF ▲ 1.4 %
22/05 0.00116844 ELF ▼ -2.17 %
23/05 0.0011451 ELF ▼ -2 %
24/05 0.00113832 ELF ▼ -0.59 %
25/05 0.00107908 ELF ▼ -5.2 %
26/05 0.00100426 ELF ▼ -6.93 %
27/05 0.00094573 ELF ▼ -5.83 %
28/05 0.00112908 ELF ▲ 19.39 %
29/05 0.00114104 ELF ▲ 1.06 %
30/05 0.0011557 ELF ▲ 1.29 %
31/05 0.00123658 ELF ▲ 7 %
01/06 0.00119733 ELF ▼ -3.17 %
02/06 0.00131585 ELF ▲ 9.9 %
03/06 0.00129036 ELF ▼ -1.94 %
04/06 0.00137816 ELF ▲ 6.8 %
05/06 0.00139808 ELF ▲ 1.45 %
06/06 0.00137277 ELF ▼ -1.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00164587 ELF ▲ 14.09 %
20/05 — 26/05 0.00181487 ELF ▲ 10.27 %
27/05 — 02/06 0.00181798 ELF ▲ 0.17 %
03/06 — 09/06 0.00180744 ELF ▼ -0.58 %
10/06 — 16/06 0.00178748 ELF ▼ -1.1 %
17/06 — 23/06 0.00176911 ELF ▼ -1.03 %
24/06 — 30/06 0.00167365 ELF ▼ -5.4 %
01/07 — 07/07 0.00096871 ELF ▼ -42.12 %
08/07 — 14/07 0.00114119 ELF ▲ 17.8 %
15/07 — 21/07 0.00107982 ELF ▼ -5.38 %
22/07 — 28/07 0.00125584 ELF ▲ 16.3 %
29/07 — 04/08 0.00123396 ELF ▼ -1.74 %

Mithril/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00142638 ELF ▼ -1.13 %
07/2024 0.00126801 ELF ▼ -11.1 %
08/2024 0.00117845 ELF ▼ -7.06 %
09/2024 0.00099439 ELF ▼ -15.62 %
10/2024 0.00052817 ELF ▼ -46.89 %
11/2024 0.00033983 ELF ▼ -35.66 %
12/2024 0.00058689 ELF ▲ 72.7 %
01/2025 0.00042628 ELF ▼ -27.37 %
02/2025 0.00043072 ELF ▲ 1.04 %
03/2025 0.00046831 ELF ▲ 8.73 %
04/2025 0.00035877 ELF ▼ -23.39 %
05/2025 0.0003817 ELF ▲ 6.39 %

Mithril/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00100522 ELF
Tối đa 0.00165651 ELF
Bình quân gia quyền 0.00131842 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00100522 ELF
Tối đa 0.00207402 ELF
Bình quân gia quyền 0.00156659 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00100522 ELF
Tối đa 0.00845359 ELF
Bình quân gia quyền 0.00337043 ELF

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu