Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/KIN
Lịch sử thay đổi trong MITH/KIN tỷ giá
MITH/KIN tỷ giá
05 20, 2024
1 MITH = 40.5031 KIN
▼ -1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (44.351 KIN — 40.5031 KIN)
Thay đổi trong MITH/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -17.41% (49.0396 KIN — 40.5031 KIN)
Thay đổi trong MITH/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -86.98% (311.1 KIN — 40.5031 KIN)
Thay đổi trong MITH/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -94.94% (800.76 KIN — 40.5031 KIN)
Mithril/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 40.9842 KIN | ▲ 1.19 % |
22/05 | 41.0004 KIN | ▲ 0.04 % |
23/05 | 41.2495 KIN | ▲ 0.61 % |
24/05 | 43.0299 KIN | ▲ 4.32 % |
25/05 | 42.0536 KIN | ▼ -2.27 % |
26/05 | 41.2032 KIN | ▼ -2.02 % |
27/05 | 42.6673 KIN | ▲ 3.55 % |
28/05 | 50.0282 KIN | ▲ 17.25 % |
29/05 | 48.7976 KIN | ▼ -2.46 % |
30/05 | 49.8054 KIN | ▲ 2.07 % |
31/05 | 42.1812 KIN | ▼ -15.31 % |
01/06 | 36.0017 KIN | ▼ -14.65 % |
02/06 | 31.1741 KIN | ▼ -13.41 % |
03/06 | 31.1212 KIN | ▼ -0.17 % |
04/06 | 33.8133 KIN | ▲ 8.65 % |
05/06 | 33.5093 KIN | ▼ -0.9 % |
06/06 | 32.4327 KIN | ▼ -3.21 % |
07/06 | 33.2391 KIN | ▲ 2.49 % |
08/06 | 32.7201 KIN | ▼ -1.56 % |
09/06 | 31.3986 KIN | ▼ -4.04 % |
10/06 | 31.6374 KIN | ▲ 0.76 % |
11/06 | 32.2719 KIN | ▲ 2.01 % |
12/06 | 32.9638 KIN | ▲ 2.14 % |
13/06 | 32.27 KIN | ▼ -2.1 % |
14/06 | 30.5569 KIN | ▼ -5.31 % |
15/06 | 29.4139 KIN | ▼ -3.74 % |
16/06 | 30.2899 KIN | ▲ 2.98 % |
17/06 | 32.0049 KIN | ▲ 5.66 % |
18/06 | 33.5114 KIN | ▲ 4.71 % |
19/06 | 32.6239 KIN | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.6361 KIN | ▲ 10.2 % |
03/06 — 09/06 | 46.281 KIN | ▲ 3.69 % |
10/06 — 16/06 | 38.6148 KIN | ▼ -16.56 % |
17/06 — 23/06 | 38.3206 KIN | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 41.9495 KIN | ▲ 9.47 % |
01/07 — 07/07 | 40.7377 KIN | ▼ -2.89 % |
08/07 — 14/07 | 30.6267 KIN | ▼ -24.82 % |
15/07 — 21/07 | 36.1408 KIN | ▲ 18 % |
22/07 — 28/07 | 41.0097 KIN | ▲ 13.47 % |
29/07 — 04/08 | 34.1633 KIN | ▼ -16.69 % |
05/08 — 11/08 | 34.6559 KIN | ▲ 1.44 % |
12/08 — 18/08 | 34.9804 KIN | ▲ 0.94 % |
Mithril/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.6994 KIN | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 13.4084 KIN | ▼ -67.06 % |
08/2024 | 26.452 KIN | ▲ 97.28 % |
09/2024 | 16.5768 KIN | ▼ -37.33 % |
10/2024 | 3.963723 KIN | ▼ -76.09 % |
11/2024 | 3.071098 KIN | ▼ -22.52 % |
12/2024 | 6.039807 KIN | ▲ 96.67 % |
01/2025 | 3.739742 KIN | ▼ -38.08 % |
02/2025 | 2.640822 KIN | ▼ -29.38 % |
03/2025 | 3.222713 KIN | ▲ 22.03 % |
04/2025 | 2.927622 KIN | ▼ -9.16 % |
05/2025 | 2.606743 KIN | ▼ -10.96 % |
Mithril/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8741 KIN |
Tối đa | 61.6084 KIN |
Bình quân gia quyền | 42.1101 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.8711 KIN |
Tối đa | 64.3654 KIN |
Bình quân gia quyền | 47.3959 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.7216 KIN |
Tối đa | 338.92 KIN |
Bình quân gia quyền | 102.29 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: