Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/LBC
Lịch sử thay đổi trong MITH/LBC tỷ giá
MITH/LBC tỷ giá
05 13, 2024
1 MITH = 0.24836067 LBC
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 20.23% (0.20657126 LBC — 0.24836067 LBC)
Thay đổi trong MITH/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.67% (0.25517117 LBC — 0.24836067 LBC)
Thay đổi trong MITH/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (0.20450676 LBC — 0.24836067 LBC)
Thay đổi trong MITH/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -24.86% (0.33052847 LBC — 0.24836067 LBC)
Mithril/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.21930197 LBC | ▼ -11.7 % |
15/05 | 0.21104509 LBC | ▼ -3.77 % |
16/05 | 0.21476354 LBC | ▲ 1.76 % |
17/05 | 0.23767366 LBC | ▲ 10.67 % |
18/05 | 0.2563614 LBC | ▲ 7.86 % |
19/05 | 0.2413571 LBC | ▼ -5.85 % |
20/05 | 0.23752036 LBC | ▼ -1.59 % |
21/05 | 0.25800607 LBC | ▲ 8.62 % |
22/05 | 0.2566568 LBC | ▼ -0.52 % |
23/05 | 0.25638769 LBC | ▼ -0.1 % |
24/05 | 0.25478888 LBC | ▼ -0.62 % |
25/05 | 0.23854502 LBC | ▼ -6.38 % |
26/05 | 0.22637415 LBC | ▼ -5.1 % |
27/05 | 0.21239027 LBC | ▼ -6.18 % |
28/05 | 0.24951359 LBC | ▲ 17.48 % |
29/05 | 0.2357788 LBC | ▼ -5.5 % |
30/05 | 0.23746085 LBC | ▲ 0.71 % |
31/05 | 0.24075538 LBC | ▲ 1.39 % |
01/06 | 0.24799547 LBC | ▲ 3.01 % |
02/06 | 0.26432161 LBC | ▲ 6.58 % |
03/06 | 0.26020186 LBC | ▼ -1.56 % |
04/06 | 0.28210011 LBC | ▲ 8.42 % |
05/06 | 0.28819725 LBC | ▲ 2.16 % |
06/06 | 0.28027222 LBC | ▼ -2.75 % |
07/06 | 0.27724335 LBC | ▼ -1.08 % |
08/06 | 0.27748957 LBC | ▲ 0.09 % |
09/06 | 0.27943036 LBC | ▲ 0.7 % |
10/06 | 0.27493043 LBC | ▼ -1.61 % |
11/06 | 0.27183614 LBC | ▼ -1.13 % |
12/06 | 0.27188311 LBC | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.26031625 LBC | ▲ 4.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.24322795 LBC | ▼ -6.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.25587752 LBC | ▲ 5.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.21536968 LBC | ▼ -15.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.12076089 LBC | ▼ -43.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.12794143 LBC | ▲ 5.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.14750241 LBC | ▲ 15.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.16145539 LBC | ▲ 9.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.20232996 LBC | ▲ 25.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.18934596 LBC | ▼ -6.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.22628594 LBC | ▲ 19.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.21765486 LBC | ▼ -3.81 % |
Mithril/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22700674 LBC | ▼ -8.6 % |
07/2024 | 0.227134 LBC | ▲ 0.06 % |
08/2024 | 0.23683913 LBC | ▲ 4.27 % |
09/2024 | 0.16280073 LBC | ▼ -31.26 % |
10/2024 | 0.16414753 LBC | ▲ 0.83 % |
11/2024 | 0.47997035 LBC | ▲ 192.4 % |
12/2024 | 0.42147557 LBC | ▼ -12.19 % |
01/2025 | 0.35834636 LBC | ▼ -14.98 % |
02/2025 | 0.34222996 LBC | ▼ -4.5 % |
03/2025 | 0.28518177 LBC | ▼ -16.67 % |
04/2025 | 0.3878767 LBC | ▲ 36.01 % |
05/2025 | 0.4508384 LBC | ▲ 16.23 % |
Mithril/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1956613 LBC |
Tối đa | 0.26979733 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.23580057 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15345422 LBC |
Tối đa | 0.29466248 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.22496921 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04845452 LBC |
Tối đa | 0.34179474 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.19266185 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: