Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NLG

Lịch sử thay đổi trong MITH/NLG tỷ giá

MITH/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MITH = 6.330891 NLG
▲ 3.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -11.28% (7.135943 NLG — 6.330891 NLG)

Thay đổi trong MITH/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -32.27% (9.346836 NLG — 6.330891 NLG)

Thay đổi trong MITH/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.97% (4.908985 NLG — 6.330891 NLG)

Thay đổi trong MITH/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1907.23% (0.31540378 NLG — 6.330891 NLG)

Mithril/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 6.263294 NLG ▼ -1.07 %
09/05 6.222373 NLG ▼ -0.65 %
10/05 5.134391 NLG ▼ -17.48 %
11/05 3.847099 NLG ▼ -25.07 %
12/05 3.855525 NLG ▲ 0.22 %
13/05 3.849148 NLG ▼ -0.17 %
14/05 4.809396 NLG ▲ 24.95 %
15/05 5.450796 NLG ▲ 13.34 %
16/05 5.406949 NLG ▼ -0.8 %
17/05 5.370026 NLG ▼ -0.68 %
18/05 5.462514 NLG ▲ 1.72 %
19/05 5.544996 NLG ▲ 1.51 %
20/05 5.468597 NLG ▼ -1.38 %
21/05 5.523941 NLG ▲ 1.01 %
22/05 5.566599 NLG ▲ 0.77 %
23/05 5.421662 NLG ▼ -2.6 %
24/05 5.083379 NLG ▼ -6.24 %
25/05 4.990801 NLG ▼ -1.82 %
26/05 5.10261 NLG ▲ 2.24 %
27/05 5.087692 NLG ▼ -0.29 %
28/05 5.105392 NLG ▲ 0.35 %
29/05 4.991365 NLG ▼ -2.23 %
30/05 5.030777 NLG ▲ 0.79 %
31/05 5.006818 NLG ▼ -0.48 %
01/06 4.996526 NLG ▼ -0.21 %
02/06 4.672167 NLG ▼ -6.49 %
03/06 4.740392 NLG ▲ 1.46 %
04/06 4.94464 NLG ▲ 4.31 %
05/06 4.91599 NLG ▼ -0.58 %
06/06 4.962727 NLG ▲ 0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.172767 NLG ▼ -2.5 %
20/05 — 26/05 7.442322 NLG ▲ 20.57 %
27/05 — 02/06 4.427353 NLG ▼ -40.51 %
03/06 — 09/06 4.468354 NLG ▲ 0.93 %
10/06 — 16/06 5.348804 NLG ▲ 19.7 %
17/06 — 23/06 5.375401 NLG ▲ 0.5 %
24/06 — 30/06 5.193716 NLG ▼ -3.38 %
01/07 — 07/07 4.926404 NLG ▼ -5.15 %
08/07 — 14/07 5.072469 NLG ▲ 2.96 %
15/07 — 21/07 4.281158 NLG ▼ -15.6 %
22/07 — 28/07 4.272491 NLG ▼ -0.2 %
29/07 — 04/08 4.311581 NLG ▲ 0.91 %

Mithril/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.176752 NLG ▼ -2.43 %
07/2024 7.296692 NLG ▲ 18.13 %
08/2024 5.706404 NLG ▼ -21.79 %
09/2024 8.92324 NLG ▲ 56.37 %
10/2024 8.324089 NLG ▼ -6.71 %
11/2024 6.880494 NLG ▼ -17.34 %
12/2024 7.24946 NLG ▲ 5.36 %
01/2025 11.6323 NLG ▲ 60.46 %
02/2025 12.5385 NLG ▲ 7.79 %
03/2025 10.0417 NLG ▼ -19.91 %
04/2025 10.4617 NLG ▲ 4.18 %
05/2025 9.400497 NLG ▼ -10.14 %

Mithril/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.827944 NLG
Tối đa 7.144104 NLG
Bình quân gia quyền 6.281663 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.827944 NLG
Tối đa 10.3139 NLG
Bình quân gia quyền 7.516791 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.029133 NLG
Tối đa 20.3203 NLG
Bình quân gia quyền 6.280529 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu