Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/TKS
Lịch sử thay đổi trong MITH/TKS tỷ giá
MITH/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 MITH = 0.05697729 TKS
▼ -5.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.73% (0.35011857 TKS — 0.05697729 TKS)
Thay đổi trong MITH/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.16% (1.177152 TKS — 0.05697729 TKS)
Thay đổi trong MITH/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -93.28% (0.84789873 TKS — 0.05697729 TKS)
Thay đổi trong MITH/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -96.28% (1.530415 TKS — 0.05697729 TKS)
Mithril/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.02406709 TKS | ▼ -57.76 % |
22/05 | -0.00574622 TKS | ▼ -123.88 % |
23/05 | -0.00673542 TKS | ▲ 17.21 % |
24/05 | -0.00643468 TKS | ▼ -4.47 % |
25/05 | -0.00603913 TKS | ▼ -6.15 % |
26/05 | -0.00739471 TKS | ▲ 22.45 % |
27/05 | -0.00696746 TKS | ▼ -5.78 % |
28/05 | -0.00701957 TKS | ▲ 0.75 % |
29/05 | -0.00938235 TKS | ▲ 33.66 % |
30/05 | -0.01108787 TKS | ▲ 18.18 % |
31/05 | -0.00953818 TKS | ▼ -13.98 % |
01/06 | -0.00713255 TKS | ▼ -25.22 % |
02/06 | -0.02122302 TKS | ▲ 197.55 % |
03/06 | -0.02114295 TKS | ▼ -0.38 % |
04/06 | -0.02277841 TKS | ▲ 7.74 % |
05/06 | -0.01551633 TKS | ▼ -31.88 % |
06/06 | -0.00825098 TKS | ▼ -46.82 % |
07/06 | -0.00819829 TKS | ▼ -0.64 % |
08/06 | -0.00823802 TKS | ▲ 0.48 % |
09/06 | -0.00828303 TKS | ▲ 0.55 % |
10/06 | -0.00821302 TKS | ▼ -0.85 % |
11/06 | -0.00810699 TKS | ▼ -1.29 % |
12/06 | -0.0106018 TKS | ▲ 30.77 % |
13/06 | -0.01323322 TKS | ▲ 24.82 % |
14/06 | -0.01318528 TKS | ▼ -0.36 % |
15/06 | -0.01296594 TKS | ▼ -1.66 % |
16/06 | -0.01275044 TKS | ▼ -1.66 % |
17/06 | -0.01294488 TKS | ▲ 1.53 % |
18/06 | -0.01289161 TKS | ▼ -0.41 % |
19/06 | -0.01248553 TKS | ▼ -3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07174393 TKS | ▲ 25.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.07856848 TKS | ▲ 9.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.0572938 TKS | ▼ -27.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.01384729 TKS | ▼ -75.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.01742942 TKS | ▲ 25.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.01253241 TKS | ▼ -28.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.01706841 TKS | ▲ 36.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.00491348 TKS | ▼ -71.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.00713857 TKS | ▲ 45.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.0109439 TKS | ▲ 53.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.0095238 TKS | ▼ -12.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.01276835 TKS | ▲ 34.07 % |
Mithril/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0858517 TKS | ▲ 50.68 % |
07/2024 | 0.13951134 TKS | ▲ 62.5 % |
08/2024 | 0.16025472 TKS | ▲ 14.87 % |
09/2024 | 0.14678127 TKS | ▼ -8.41 % |
10/2024 | -0.00161144 TKS | ▼ -101.1 % |
11/2024 | -0.00153537 TKS | ▼ -4.72 % |
12/2024 | -0.00614583 TKS | ▲ 300.28 % |
01/2025 | -0.00325343 TKS | ▼ -47.06 % |
02/2025 | -0.00489549 TKS | ▲ 50.47 % |
03/2025 | -0.00070874 TKS | ▼ -85.52 % |
04/2025 | 0.00000145 TKS | ▼ -100.2 % |
05/2025 | 0.00000234 TKS | ▲ 61.61 % |
Mithril/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01926912 TKS |
Tối đa | 0.07233462 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.04621676 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01926912 TKS |
Tối đa | 1.353325 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.26652824 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01926912 TKS |
Tối đa | 1.825982 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.71239266 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: