Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XLM

Lịch sử thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá

MITH/XLM tỷ giá

05 20, 2024
1 MITH = 0.0067552 XLM
▼ -5.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (0.00661784 XLM — 0.0067552 XLM)

Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -10.84% (0.00757621 XLM — 0.0067552 XLM)

Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -70.72% (0.02307089 XLM — 0.0067552 XLM)

Thay đổi trong MITH/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -89.87% (0.06671598 XLM — 0.0067552 XLM)

Mithril/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00691267 XLM ▲ 2.33 %
22/05 0.00668587 XLM ▼ -3.28 %
23/05 0.0065635 XLM ▼ -1.83 %
24/05 0.00653982 XLM ▼ -0.36 %
25/05 0.00636471 XLM ▼ -2.68 %
26/05 0.00610037 XLM ▼ -4.15 %
27/05 0.00601203 XLM ▼ -1.45 %
28/05 0.00692879 XLM ▲ 15.25 %
29/05 0.00684795 XLM ▼ -1.17 %
30/05 0.00699835 XLM ▲ 2.2 %
31/05 0.00663224 XLM ▼ -5.23 %
01/06 0.00658778 XLM ▼ -0.67 %
02/06 0.00701434 XLM ▲ 6.48 %
03/06 0.00692278 XLM ▼ -1.31 %
04/06 0.00754605 XLM ▲ 9 %
05/06 0.00765128 XLM ▲ 1.39 %
06/06 0.00757452 XLM ▼ -1 %
07/06 0.0075987 XLM ▲ 0.32 %
08/06 0.00768533 XLM ▲ 1.14 %
09/06 0.00770617 XLM ▲ 0.27 %
10/06 0.00774639 XLM ▲ 0.52 %
11/06 0.0077207 XLM ▼ -0.33 %
12/06 0.00774161 XLM ▲ 0.27 %
13/06 0.00778685 XLM ▲ 0.58 %
14/06 0.00768997 XLM ▼ -1.24 %
15/06 0.00732644 XLM ▼ -4.73 %
16/06 0.00716005 XLM ▼ -2.27 %
17/06 0.00726717 XLM ▲ 1.5 %
18/06 0.00734701 XLM ▲ 1.1 %
19/06 0.00720748 XLM ▼ -1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00671174 XLM ▼ -0.64 %
03/06 — 09/06 0.00612804 XLM ▼ -8.7 %
10/06 — 16/06 0.00613995 XLM ▲ 0.19 %
17/06 — 23/06 0.00611581 XLM ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 0.00592704 XLM ▼ -3.09 %
01/07 — 07/07 0.00588869 XLM ▼ -0.65 %
08/07 — 14/07 0.00453028 XLM ▼ -23.07 %
15/07 — 21/07 0.00486024 XLM ▲ 7.28 %
22/07 — 28/07 0.00495815 XLM ▲ 2.01 %
29/07 — 04/08 0.00530215 XLM ▲ 6.94 %
05/08 — 11/08 0.00540421 XLM ▲ 1.92 %
12/08 — 18/08 0.00503549 XLM ▼ -6.82 %

Mithril/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00660389 XLM ▼ -2.24 %
07/2024 0.00426455 XLM ▼ -35.42 %
08/2024 0.00599265 XLM ▲ 40.52 %
09/2024 0.00561404 XLM ▼ -6.32 %
10/2024 0.00069142 XLM ▼ -87.68 %
11/2024 0.00068857 XLM ▼ -0.41 %
12/2024 0.00120746 XLM ▲ 75.36 %
01/2025 0.00100767 XLM ▼ -16.55 %
02/2025 0.00109657 XLM ▲ 8.82 %
03/2025 0.00106107 XLM ▼ -3.24 %
04/2025 0.00083419 XLM ▼ -21.38 %
05/2025 0.00088022 XLM ▲ 5.52 %

Mithril/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00560061 XLM
Tối đa 0.00776142 XLM
Bình quân gia quyền 0.00688927 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00558118 XLM
Tối đa 0.01149217 XLM
Bình quân gia quyền 0.00771415 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00471011 XLM
Tối đa 0.02493829 XLM
Bình quân gia quyền 0.01027096 XLM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu