Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ZEN

Lịch sử thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá

MITH/ZEN tỷ giá

06 15, 2024
1 MITH = 0.00008485 ZEN
▲ 1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.43% (0.00008878 ZEN — 0.00008485 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 14.57% (0.00007406 ZEN — 0.00008485 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -72.45% (0.00030799 ZEN — 0.00008485 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -85.47% (0.00058386 ZEN — 0.00008485 ZEN)

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/06 0.00008332 ZEN ▼ -1.8 %
17/06 0.00008511 ZEN ▲ 2.14 %
18/06 0.00008759 ZEN ▲ 2.92 %
19/06 0.00008338 ZEN ▼ -4.81 %
20/06 0.00007981 ZEN ▼ -4.29 %
21/06 0.00008153 ZEN ▲ 2.16 %
22/06 0.0000796 ZEN ▼ -2.37 %
23/06 0.00007834 ZEN ▼ -1.57 %
24/06 0.00007803 ZEN ▼ -0.39 %
25/06 0.00007779 ZEN ▼ -0.31 %
26/06 0.00007635 ZEN ▼ -1.85 %
27/06 0.00007522 ZEN ▼ -1.48 %
28/06 0.00007394 ZEN ▼ -1.7 %
29/06 0.00007334 ZEN ▼ -0.82 %
30/06 0.00007118 ZEN ▼ -2.94 %
01/07 0.00007137 ZEN ▲ 0.28 %
02/07 0.0000754 ZEN ▲ 5.65 %
03/07 0.000078 ZEN ▲ 3.44 %
04/07 0.00007765 ZEN ▼ -0.45 %
05/07 0.0000769 ZEN ▼ -0.96 %
06/07 0.00007553 ZEN ▼ -1.78 %
07/07 0.0000789 ZEN ▲ 4.46 %
08/07 0.000082 ZEN ▲ 3.92 %
09/07 0.00008328 ZEN ▲ 1.56 %
10/07 0.00008276 ZEN ▼ -0.62 %
11/07 0.00008804 ZEN ▲ 6.38 %
12/07 0.00008949 ZEN ▲ 1.65 %
13/07 0.00008784 ZEN ▼ -1.85 %
14/07 0.0000845 ZEN ▼ -3.8 %
15/07 0.00008049 ZEN ▼ -4.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00008567 ZEN ▲ 0.96 %
24/06 — 30/06 0.00009169 ZEN ▲ 7.03 %
01/07 — 07/07 0.00007713 ZEN ▼ -15.88 %
08/07 — 14/07 0.00008486 ZEN ▲ 10.02 %
15/07 — 21/07 0.00009022 ZEN ▲ 6.31 %
22/07 — 28/07 0.00009377 ZEN ▲ 3.94 %
29/07 — 04/08 0.00009837 ZEN ▲ 4.9 %
05/08 — 11/08 0.00009246 ZEN ▼ -6.01 %
12/08 — 18/08 0.00007961 ZEN ▼ -13.89 %
19/08 — 25/08 0.00008131 ZEN ▲ 2.13 %
26/08 — 01/09 0.00008915 ZEN ▲ 9.64 %
02/09 — 08/09 0.00008894 ZEN ▼ -0.23 %

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00008473 ZEN ▼ -0.14 %
08/2024 0.00010187 ZEN ▲ 20.24 %
09/2024 0.0000864 ZEN ▼ -15.19 %
10/2024 0.00003829 ZEN ▼ -55.68 %
11/2024 0.0000321 ZEN ▼ -16.18 %
12/2024 0.00008078 ZEN ▲ 151.68 %
01/2025 0.00006462 ZEN ▼ -20 %
02/2025 0.00005029 ZEN ▼ -22.18 %
03/2025 0.00004141 ZEN ▼ -17.65 %
04/2025 0.00004515 ZEN ▲ 9.01 %
05/2025 0.00003742 ZEN ▼ -17.11 %
06/2025 0.00004583 ZEN ▲ 22.48 %

Mithril/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000721 ZEN
Tối đa 0.00009508 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008144 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00007196 ZEN
Tối đa 0.00009963 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008309 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00005212 ZEN
Tối đa 0.00031546 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00013108 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu