Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/DLT
Lịch sử thay đổi trong MKD/DLT tỷ giá
MKD/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 21.4351 DLT
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.92% (19.5008 DLT — 21.4351 DLT)
Thay đổi trong MKD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.54% (16.172 DLT — 21.4351 DLT)
Thay đổi trong MKD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.54% (16.172 DLT — 21.4351 DLT)
Thay đổi trong MKD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3423.98% (0.60826396 DLT — 21.4351 DLT)
denar Macedonia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 19.4794 DLT | ▼ -9.12 % |
14/05 | 21.4728 DLT | ▲ 10.23 % |
15/05 | 21.3115 DLT | ▼ -0.75 % |
16/05 | 21.4254 DLT | ▲ 0.53 % |
17/05 | 21.5022 DLT | ▲ 0.36 % |
18/05 | 19.447 DLT | ▼ -9.56 % |
19/05 | 20.3896 DLT | ▲ 4.85 % |
20/05 | 22.3059 DLT | ▲ 9.4 % |
21/05 | 23.4857 DLT | ▲ 5.29 % |
22/05 | 24.0092 DLT | ▲ 2.23 % |
23/05 | 22.3736 DLT | ▼ -6.81 % |
24/05 | 22.2716 DLT | ▼ -0.46 % |
25/05 | 22.4937 DLT | ▲ 1 % |
26/05 | 20.3689 DLT | ▼ -9.45 % |
27/05 | 19.7384 DLT | ▼ -3.1 % |
28/05 | 21.6746 DLT | ▲ 9.81 % |
29/05 | 24.1623 DLT | ▲ 11.48 % |
30/05 | 19.6353 DLT | ▼ -18.74 % |
31/05 | 21.1485 DLT | ▲ 7.71 % |
01/06 | 21.1815 DLT | ▲ 0.16 % |
02/06 | 20.1246 DLT | ▼ -4.99 % |
03/06 | 21.4118 DLT | ▲ 6.4 % |
04/06 | 23.5715 DLT | ▲ 10.09 % |
05/06 | 23.3664 DLT | ▼ -0.87 % |
06/06 | 23.4536 DLT | ▲ 0.37 % |
07/06 | 23.7484 DLT | ▲ 1.26 % |
08/06 | 23.1149 DLT | ▼ -2.67 % |
09/06 | 24.3284 DLT | ▲ 5.25 % |
10/06 | 24.1617 DLT | ▼ -0.69 % |
11/06 | 24.3573 DLT | ▲ 0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 20.8126 DLT | ▼ -2.9 % |
20/05 — 26/05 | 24.9688 DLT | ▲ 19.97 % |
27/05 — 02/06 | 21.2208 DLT | ▼ -15.01 % |
03/06 — 09/06 | 24.6559 DLT | ▲ 16.19 % |
10/06 — 16/06 | 25.243 DLT | ▲ 2.38 % |
17/06 — 23/06 | 26.0506 DLT | ▲ 3.2 % |
24/06 — 30/06 | 28.2403 DLT | ▲ 8.41 % |
01/07 — 07/07 | 28.6513 DLT | ▲ 1.46 % |
08/07 — 14/07 | 25.3249 DLT | ▼ -11.61 % |
15/07 — 21/07 | 25.3727 DLT | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 51.1439 DLT | ▲ 101.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,790 DLT | ▲ 3399.92 % |
denar Macedonia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.8347 DLT | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 21.4027 DLT | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 53.046 DLT | ▲ 147.85 % |
09/2024 | 69.8698 DLT | ▲ 31.72 % |
10/2024 | 52.9555 DLT | ▼ -24.21 % |
11/2024 | 33.5879 DLT | ▼ -36.57 % |
12/2024 | 43.2202 DLT | ▲ 28.68 % |
01/2025 | 61.4465 DLT | ▲ 42.17 % |
02/2025 | 3,328 DLT | ▲ 5316.38 % |
03/2025 | 3,206 DLT | ▼ -3.66 % |
04/2025 | 3,850 DLT | ▲ 20.08 % |
05/2025 | 4,204 DLT | ▲ 9.21 % |
denar Macedonia/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1891 DLT |
Tối đa | 21.5349 DLT |
Bình quân gia quyền | 19.1952 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.5742 DLT |
Tối đa | 21.5349 DLT |
Bình quân gia quyền | 18.4887 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.5742 DLT |
Tối đa | 21.5349 DLT |
Bình quân gia quyền | 18.4887 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: