Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/EVX
Lịch sử thay đổi trong MKD/EVX tỷ giá
MKD/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 1.495474 EVX
▲ 11.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.27% (1.612654 EVX — 1.495474 EVX)
Thay đổi trong MKD/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -14.46% (1.748328 EVX — 1.495474 EVX)
Thay đổi trong MKD/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -14.46% (1.748328 EVX — 1.495474 EVX)
Thay đổi trong MKD/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1127.77% (0.1218038 EVX — 1.495474 EVX)
denar Macedonia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.413387 EVX | ▼ -5.49 % |
22/05 | 1.460443 EVX | ▲ 3.33 % |
23/05 | 1.517406 EVX | ▲ 3.9 % |
24/05 | 1.420119 EVX | ▼ -6.41 % |
25/05 | 1.434908 EVX | ▲ 1.04 % |
26/05 | 1.443583 EVX | ▲ 0.6 % |
27/05 | 1.439311 EVX | ▼ -0.3 % |
28/05 | 1.459982 EVX | ▲ 1.44 % |
29/05 | 1.528761 EVX | ▲ 4.71 % |
30/05 | 1.566326 EVX | ▲ 2.46 % |
31/05 | 1.588304 EVX | ▲ 1.4 % |
01/06 | 1.579066 EVX | ▼ -0.58 % |
02/06 | 1.595179 EVX | ▲ 1.02 % |
03/06 | 1.573703 EVX | ▼ -1.35 % |
04/06 | 1.522355 EVX | ▼ -3.26 % |
05/06 | 1.490901 EVX | ▼ -2.07 % |
06/06 | 1.460631 EVX | ▼ -2.03 % |
07/06 | 1.330082 EVX | ▼ -8.94 % |
08/06 | 1.326249 EVX | ▼ -0.29 % |
09/06 | 1.23355 EVX | ▼ -6.99 % |
10/06 | 1.218459 EVX | ▼ -1.22 % |
11/06 | 1.164448 EVX | ▼ -4.43 % |
12/06 | 1.10261 EVX | ▼ -5.31 % |
13/06 | 1.226651 EVX | ▲ 11.25 % |
14/06 | 1.207308 EVX | ▼ -1.58 % |
15/06 | 1.493967 EVX | ▲ 23.74 % |
16/06 | 1.783551 EVX | ▲ 19.38 % |
17/06 | 1.74088 EVX | ▼ -2.39 % |
18/06 | 1.2303 EVX | ▼ -29.33 % |
19/06 | 1.131722 EVX | ▼ -8.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.451559 EVX | ▼ -2.94 % |
03/06 — 09/06 | 1.481432 EVX | ▲ 2.06 % |
10/06 — 16/06 | 1.429366 EVX | ▼ -3.51 % |
17/06 — 23/06 | 1.584593 EVX | ▲ 10.86 % |
24/06 — 30/06 | 1.077727 EVX | ▼ -31.99 % |
01/07 — 07/07 | 1.442794 EVX | ▲ 33.87 % |
08/07 — 14/07 | 1.009574 EVX | ▼ -30.03 % |
15/07 — 21/07 | 1.0174 EVX | ▲ 0.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.99248607 EVX | ▼ -2.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.134599 EVX | ▲ 14.32 % |
05/08 — 11/08 | 3.920917 EVX | ▲ 245.58 % |
12/08 — 18/08 | 85.0626 EVX | ▲ 2069.46 % |
denar Macedonia/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.421523 EVX | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 3.235382 EVX | ▲ 127.6 % |
08/2024 | 5.391887 EVX | ▲ 66.65 % |
09/2024 | 4.75587 EVX | ▼ -11.8 % |
10/2024 | 3.126952 EVX | ▼ -34.25 % |
11/2024 | 2.830171 EVX | ▼ -9.49 % |
12/2024 | 2.691313 EVX | ▼ -4.91 % |
01/2025 | 2.486702 EVX | ▼ -7.6 % |
02/2025 | 209.72 EVX | ▲ 8333.65 % |
03/2025 | 196.13 EVX | ▼ -6.48 % |
04/2025 | 161.86 EVX | ▼ -17.47 % |
05/2025 | 149.54 EVX | ▼ -7.61 % |
denar Macedonia/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.404123 EVX |
Tối đa | 1.791078 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.599057 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.404123 EVX |
Tối đa | 1.791078 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.63537 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.404123 EVX |
Tối đa | 1.791078 EVX |
Bình quân gia quyền | 1.63537 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: