Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/FJC
Lịch sử thay đổi trong MKD/FJC tỷ giá
MKD/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 MKD = 107.25 FJC
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.91% (146.74 FJC — 107.25 FJC)
Thay đổi trong MKD/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (169.65 FJC — 107.25 FJC)
Thay đổi trong MKD/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.93% (243.38 FJC — 107.25 FJC)
Thay đổi trong MKD/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.93% (243.38 FJC — 107.25 FJC)
denar Macedonia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 106.43 FJC | ▼ -0.76 % |
20/05 | 106.62 FJC | ▲ 0.18 % |
21/05 | 102.93 FJC | ▼ -3.46 % |
22/05 | 102.06 FJC | ▼ -0.84 % |
23/05 | 102.66 FJC | ▲ 0.58 % |
24/05 | 101.07 FJC | ▼ -1.55 % |
25/05 | 99.8324 FJC | ▼ -1.22 % |
26/05 | 99.74 FJC | ▼ -0.09 % |
27/05 | 100.25 FJC | ▲ 0.51 % |
28/05 | 99.9239 FJC | ▼ -0.32 % |
29/05 | 98.7681 FJC | ▼ -1.16 % |
30/05 | 94.6375 FJC | ▼ -4.18 % |
31/05 | 90.0923 FJC | ▼ -4.8 % |
01/06 | 92.9776 FJC | ▲ 3.2 % |
02/06 | 93.1323 FJC | ▲ 0.17 % |
03/06 | 92.1554 FJC | ▼ -1.05 % |
04/06 | 91.9621 FJC | ▼ -0.21 % |
05/06 | 90.1139 FJC | ▼ -2.01 % |
06/06 | 88.4446 FJC | ▼ -1.85 % |
07/06 | 86.5687 FJC | ▼ -2.12 % |
08/06 | 87.9973 FJC | ▲ 1.65 % |
09/06 | 88.6532 FJC | ▲ 0.75 % |
10/06 | 86.5863 FJC | ▼ -2.33 % |
11/06 | 82.3647 FJC | ▼ -4.88 % |
12/06 | 78.3384 FJC | ▼ -4.89 % |
13/06 | 78.1334 FJC | ▼ -0.26 % |
14/06 | 76.5954 FJC | ▼ -1.97 % |
15/06 | 74.97 FJC | ▼ -2.12 % |
16/06 | 76.0348 FJC | ▲ 1.42 % |
17/06 | 78.0718 FJC | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 123.3 FJC | ▲ 14.96 % |
27/05 — 02/06 | 118.93 FJC | ▼ -3.55 % |
03/06 — 09/06 | 114.12 FJC | ▼ -4.04 % |
10/06 — 16/06 | 114.15 FJC | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 116.98 FJC | ▲ 2.48 % |
24/06 — 30/06 | 108.63 FJC | ▼ -7.14 % |
01/07 — 07/07 | 106.89 FJC | ▼ -1.6 % |
08/07 — 14/07 | 97.3002 FJC | ▼ -8.97 % |
15/07 — 21/07 | 90.8787 FJC | ▼ -6.6 % |
22/07 — 28/07 | 81.2474 FJC | ▼ -10.6 % |
29/07 — 04/08 | 77.4221 FJC | ▼ -4.71 % |
05/08 — 11/08 | 69.0498 FJC | ▼ -10.81 % |
denar Macedonia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.9553 FJC | ▼ -24.52 % |
07/2024 | 84.4546 FJC | ▲ 4.32 % |
08/2024 | 81.548 FJC | ▼ -3.44 % |
09/2024 | 71.0503 FJC | ▼ -12.87 % |
10/2024 | 80.575 FJC | ▲ 13.41 % |
11/2024 | 76.429 FJC | ▼ -5.15 % |
12/2024 | 57.3644 FJC | ▼ -24.94 % |
01/2025 | 44.0526 FJC | ▼ -23.21 % |
denar Macedonia/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103.66 FJC |
Tối đa | 146.04 FJC |
Bình quân gia quyền | 125.78 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 103.66 FJC |
Tối đa | 188.39 FJC |
Bình quân gia quyền | 155.6 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103.66 FJC |
Tối đa | 260.19 FJC |
Bình quân gia quyền | 181.02 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: