Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/GIN
Lịch sử thay đổi trong MKD/GIN tỷ giá
MKD/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MKD = 11.2169 GIN
▲ 2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.22% (9.330617 GIN — 11.2169 GIN)
Thay đổi trong MKD/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.45% (12.3876 GIN — 11.2169 GIN)
Thay đổi trong MKD/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 139.61% (4.681266 GIN — 11.2169 GIN)
Thay đổi trong MKD/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 139.61% (4.681266 GIN — 11.2169 GIN)
denar Macedonia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6.275015 GIN | ▼ -44.06 % |
20/05 | 6.509305 GIN | ▲ 3.73 % |
21/05 | 11.1992 GIN | ▲ 72.05 % |
22/05 | 11.2753 GIN | ▲ 0.68 % |
23/05 | 11.5355 GIN | ▲ 2.31 % |
24/05 | 11.5737 GIN | ▲ 0.33 % |
25/05 | 11.5248 GIN | ▼ -0.42 % |
26/05 | 11.3667 GIN | ▼ -1.37 % |
27/05 | 11.354 GIN | ▼ -0.11 % |
28/05 | 11.6137 GIN | ▲ 2.29 % |
29/05 | 11.4706 GIN | ▼ -1.23 % |
30/05 | 12.2946 GIN | ▲ 7.18 % |
31/05 | 13.5478 GIN | ▲ 10.19 % |
01/06 | 14.103 GIN | ▲ 4.1 % |
02/06 | 8.928371 GIN | ▼ -36.69 % |
03/06 | 13.7804 GIN | ▲ 54.34 % |
04/06 | 14.3141 GIN | ▲ 3.87 % |
05/06 | 14.2418 GIN | ▼ -0.51 % |
06/06 | 14.3653 GIN | ▲ 0.87 % |
07/06 | 14.11 GIN | ▼ -1.78 % |
08/06 | 15.4271 GIN | ▲ 9.33 % |
09/06 | 17.3173 GIN | ▲ 12.25 % |
10/06 | 17.17 GIN | ▼ -0.85 % |
11/06 | 16.443 GIN | ▼ -4.23 % |
12/06 | 16.0312 GIN | ▼ -2.5 % |
13/06 | 16.2416 GIN | ▲ 1.31 % |
14/06 | 15.7592 GIN | ▼ -2.97 % |
15/06 | 14.9674 GIN | ▼ -5.02 % |
16/06 | 14.1847 GIN | ▼ -5.23 % |
17/06 | 14.11 GIN | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.7921 GIN | ▲ 14.04 % |
27/05 — 02/06 | 13.8886 GIN | ▲ 8.57 % |
03/06 — 09/06 | 16.1081 GIN | ▲ 15.98 % |
10/06 — 16/06 | 15.6905 GIN | ▼ -2.59 % |
17/06 — 23/06 | 16.7685 GIN | ▲ 6.87 % |
24/06 — 30/06 | 8.620232 GIN | ▼ -48.59 % |
01/07 — 07/07 | 8.621947 GIN | ▲ 0.02 % |
08/07 — 14/07 | 5.658468 GIN | ▼ -34.37 % |
15/07 — 21/07 | 9.692773 GIN | ▲ 71.3 % |
22/07 — 28/07 | 11.6276 GIN | ▲ 19.96 % |
29/07 — 04/08 | 13.331 GIN | ▲ 14.65 % |
05/08 — 11/08 | 10.3901 GIN | ▼ -22.06 % |
denar Macedonia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.109 GIN | ▼ -9.88 % |
07/2024 | 9.127056 GIN | ▼ -9.71 % |
08/2024 | 6.098075 GIN | ▼ -33.19 % |
09/2024 | 38.7622 GIN | ▲ 535.65 % |
10/2024 | 26.0967 GIN | ▼ -32.67 % |
11/2024 | 32.3843 GIN | ▲ 24.09 % |
12/2024 | 16.3456 GIN | ▼ -49.53 % |
01/2025 | 18.9651 GIN | ▲ 16.03 % |
denar Macedonia/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.399054 GIN |
Tối đa | 13.5509 GIN |
Bình quân gia quyền | 10.8662 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.390633 GIN |
Tối đa | 18.0048 GIN |
Bình quân gia quyền | 12.9931 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.270212 GIN |
Tối đa | 34.6595 GIN |
Bình quân gia quyền | 12.0475 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: