Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong MKD/IGNIS tỷ giá
MKD/IGNIS tỷ giá
05 12, 2024
1 MKD = 3.56551 IGNIS
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 17.75% (3.028089 IGNIS — 3.56551 IGNIS)
Thay đổi trong MKD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 11.5% (3.197899 IGNIS — 3.56551 IGNIS)
Thay đổi trong MKD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (3.936617 IGNIS — 3.56551 IGNIS)
Thay đổi trong MKD/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 251.44% (1.014547 IGNIS — 3.56551 IGNIS)
denar Macedonia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 2.316988 IGNIS | ▼ -35.02 % |
14/05 | 2.435251 IGNIS | ▲ 5.1 % |
15/05 | 2.428958 IGNIS | ▼ -0.26 % |
16/05 | 2.393304 IGNIS | ▼ -1.47 % |
17/05 | 2.357945 IGNIS | ▼ -1.48 % |
18/05 | 2.328328 IGNIS | ▼ -1.26 % |
19/05 | 2.565833 IGNIS | ▲ 10.2 % |
20/05 | 2.878167 IGNIS | ▲ 12.17 % |
21/05 | 2.671792 IGNIS | ▼ -7.17 % |
22/05 | 2.531768 IGNIS | ▼ -5.24 % |
23/05 | 2.452059 IGNIS | ▼ -3.15 % |
24/05 | 2.395718 IGNIS | ▼ -2.3 % |
25/05 | 2.50959 IGNIS | ▲ 4.75 % |
26/05 | 2.450498 IGNIS | ▼ -2.35 % |
27/05 | 2.412027 IGNIS | ▼ -1.57 % |
28/05 | 2.44017 IGNIS | ▲ 1.17 % |
29/05 | 2.502036 IGNIS | ▲ 2.54 % |
30/05 | 2.523457 IGNIS | ▲ 0.86 % |
31/05 | 2.592373 IGNIS | ▲ 2.73 % |
01/06 | 2.605787 IGNIS | ▲ 0.52 % |
02/06 | 2.509912 IGNIS | ▼ -3.68 % |
03/06 | 2.64151 IGNIS | ▲ 5.24 % |
04/06 | 2.519568 IGNIS | ▼ -4.62 % |
05/06 | 2.456476 IGNIS | ▼ -2.5 % |
06/06 | 2.545493 IGNIS | ▲ 3.62 % |
07/06 | 2.746084 IGNIS | ▲ 7.88 % |
08/06 | 2.757636 IGNIS | ▲ 0.42 % |
09/06 | 2.776942 IGNIS | ▲ 0.7 % |
10/06 | 2.831153 IGNIS | ▲ 1.95 % |
11/06 | 2.835469 IGNIS | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.445294 IGNIS | ▼ -3.37 % |
20/05 — 26/05 | 2.860667 IGNIS | ▼ -16.97 % |
27/05 — 02/06 | 3.1687 IGNIS | ▲ 10.77 % |
03/06 — 09/06 | 3.59326 IGNIS | ▲ 13.4 % |
10/06 — 16/06 | 2.48732 IGNIS | ▼ -30.78 % |
17/06 — 23/06 | 2.670953 IGNIS | ▲ 7.38 % |
24/06 — 30/06 | 2.559271 IGNIS | ▼ -4.18 % |
01/07 — 07/07 | 3.262736 IGNIS | ▲ 27.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.260906 IGNIS | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 3.246324 IGNIS | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 3.149515 IGNIS | ▼ -2.98 % |
29/07 — 04/08 | 3.418893 IGNIS | ▲ 8.55 % |
denar Macedonia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.383971 IGNIS | ▼ -5.09 % |
07/2024 | 3.515217 IGNIS | ▲ 3.88 % |
08/2024 | 3.300993 IGNIS | ▼ -6.09 % |
09/2024 | 2.762621 IGNIS | ▼ -16.31 % |
10/2024 | 1.777525 IGNIS | ▼ -35.66 % |
11/2024 | 2.391543 IGNIS | ▲ 34.54 % |
12/2024 | 1.734424 IGNIS | ▼ -27.48 % |
01/2025 | 2.232059 IGNIS | ▲ 28.69 % |
02/2025 | 2.019262 IGNIS | ▼ -9.53 % |
03/2025 | 1.756701 IGNIS | ▼ -13 % |
04/2025 | 2.137985 IGNIS | ▲ 21.7 % |
05/2025 | 2.225201 IGNIS | ▲ 4.08 % |
denar Macedonia/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.168269 IGNIS |
Tối đa | 3.716673 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 3.337813 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.546469 IGNIS |
Tối đa | 4.487472 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 3.166094 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.972875 IGNIS |
Tối đa | 6.170976 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 3.767946 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: