Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/LBC

Lịch sử thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá

MKD/LBC tỷ giá

05 19, 2024
1 MKD = 5.065046 LBC
▲ 0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 0.93% (5.018578 LBC — 5.065046 LBC)

Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.67% (4.576695 LBC — 5.065046 LBC)

Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 193.71% (1.7245 LBC — 5.065046 LBC)

Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 202.75% (1.673027 LBC — 5.065046 LBC)

denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 4.874977 LBC ▼ -3.75 %
22/05 5.28105 LBC ▲ 8.33 %
23/05 5.315655 LBC ▲ 0.66 %
24/05 5.347033 LBC ▲ 0.59 %
25/05 5.359353 LBC ▲ 0.23 %
26/05 5.358475 LBC ▼ -0.02 %
27/05 5.349717 LBC ▼ -0.16 %
28/05 5.141377 LBC ▼ -3.89 %
29/05 4.991399 LBC ▼ -2.92 %
30/05 4.95855 LBC ▼ -0.66 %
31/05 4.995574 LBC ▲ 0.75 %
01/06 5.320445 LBC ▲ 6.5 %
02/06 5.460232 LBC ▲ 2.63 %
03/06 5.515538 LBC ▲ 1.01 %
04/06 5.386814 LBC ▼ -2.33 %
05/06 5.535697 LBC ▲ 2.76 %
06/06 5.577417 LBC ▲ 0.75 %
07/06 5.574776 LBC ▼ -0.05 %
08/06 5.565434 LBC ▼ -0.17 %
09/06 5.538875 LBC ▼ -0.48 %
10/06 5.572144 LBC ▲ 0.6 %
11/06 5.537911 LBC ▼ -0.61 %
12/06 5.549901 LBC ▲ 0.22 %
13/06 5.139289 LBC ▼ -7.4 %
14/06 5.00702 LBC ▼ -2.57 %
15/06 5.330788 LBC ▲ 6.47 %
16/06 5.219227 LBC ▼ -2.09 %
17/06 5.154178 LBC ▼ -1.25 %
18/06 5.116171 LBC ▼ -0.74 %
19/06 5.139056 LBC ▲ 0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.995892 LBC ▼ -1.37 %
03/06 — 09/06 5.585409 LBC ▲ 11.8 %
10/06 — 16/06 5.567114 LBC ▼ -0.33 %
17/06 — 23/06 3.403998 LBC ▼ -38.86 %
24/06 — 30/06 3.746925 LBC ▲ 10.07 %
01/07 — 07/07 4.350824 LBC ▲ 16.12 %
08/07 — 14/07 7.164984 LBC ▲ 64.68 %
15/07 — 21/07 7.422841 LBC ▲ 3.6 %
22/07 — 28/07 7.050074 LBC ▼ -5.02 %
29/07 — 04/08 7.527355 LBC ▲ 6.77 %
05/08 — 11/08 6.603875 LBC ▼ -12.27 %
12/08 — 18/08 6.408366 LBC ▼ -2.96 %

denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.639831 LBC ▼ -8.4 %
07/2024 5.142338 LBC ▲ 10.83 %
08/2024 5.165362 LBC ▲ 0.45 %
09/2024 2.982984 LBC ▼ -42.25 %
10/2024 9.830359 LBC ▲ 229.55 %
11/2024 21.0897 LBC ▲ 114.54 %
12/2024 10.0289 LBC ▼ -52.45 %
01/2025 11.401 LBC ▲ 13.68 %
02/2025 8.05157 LBC ▼ -29.38 %
03/2025 5.748854 LBC ▼ -28.6 %
04/2025 12.9885 LBC ▲ 125.93 %
05/2025 12.1754 LBC ▼ -6.26 %

denar Macedonia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.056408 LBC
Tối đa 5.673487 LBC
Bình quân gia quyền 5.453855 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.362037 LBC
Tối đa 5.720847 LBC
Bình quân gia quyền 4.312136 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.166722 LBC
Tối đa 8.622794 LBC
Bình quân gia quyền 3.27445 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MKD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu