Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/NEU
Lịch sử thay đổi trong MKD/NEU tỷ giá
MKD/NEU tỷ giá
05 23, 2024
1 MKD = 0.11694053 NEU
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (0.11828241 NEU — 0.11694053 NEU)
Thay đổi trong MKD/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 23, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 44.88% (0.08071508 NEU — 0.11694053 NEU)
Thay đổi trong MKD/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 23, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 377.05% (0.02451326 NEU — 0.11694053 NEU)
Thay đổi trong MKD/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -41.82% (0.20099011 NEU — 0.11694053 NEU)
denar Macedonia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.11608356 NEU | ▼ -0.73 % |
25/05 | 0.12132784 NEU | ▲ 4.52 % |
26/05 | 0.12711369 NEU | ▲ 4.77 % |
27/05 | 0.12781768 NEU | ▲ 0.55 % |
28/05 | 0.12660819 NEU | ▼ -0.95 % |
29/05 | 0.12440357 NEU | ▼ -1.74 % |
30/05 | 0.12324345 NEU | ▼ -0.93 % |
31/05 | 0.12253768 NEU | ▼ -0.57 % |
01/06 | 0.12146554 NEU | ▼ -0.87 % |
02/06 | 0.123166 NEU | ▲ 1.4 % |
03/06 | 0.12554151 NEU | ▲ 1.93 % |
04/06 | 0.13020328 NEU | ▲ 3.71 % |
05/06 | 0.13406351 NEU | ▲ 2.96 % |
06/06 | 0.13110328 NEU | ▼ -2.21 % |
07/06 | 0.13452309 NEU | ▲ 2.61 % |
08/06 | 0.13906663 NEU | ▲ 3.38 % |
09/06 | 0.15035722 NEU | ▲ 8.12 % |
10/06 | 0.14922469 NEU | ▼ -0.75 % |
11/06 | 0.14586617 NEU | ▼ -2.25 % |
12/06 | 0.14331622 NEU | ▼ -1.75 % |
13/06 | 0.14933691 NEU | ▲ 4.2 % |
14/06 | 0.14770881 NEU | ▼ -1.09 % |
15/06 | 0.15436823 NEU | ▲ 4.51 % |
16/06 | 0.14889946 NEU | ▼ -3.54 % |
17/06 | 0.14727912 NEU | ▼ -1.09 % |
18/06 | 0.14872485 NEU | ▲ 0.98 % |
19/06 | 0.13942535 NEU | ▼ -6.25 % |
20/06 | 0.12448702 NEU | ▼ -10.71 % |
21/06 | 0.12379822 NEU | ▼ -0.55 % |
22/06 | 0.1259912 NEU | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.12058887 NEU | ▲ 3.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.12208734 NEU | ▲ 1.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.12751365 NEU | ▲ 4.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.13333958 NEU | ▲ 4.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.16079507 NEU | ▲ 20.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.17441166 NEU | ▲ 8.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.18691813 NEU | ▲ 7.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.20600405 NEU | ▲ 10.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.21206844 NEU | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.18427507 NEU | ▼ -13.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.1613242 NEU | ▼ -12.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.18814091 NEU | ▲ 16.62 % |
denar Macedonia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03500495 NEU | ▼ -70.07 % |
07/2024 | 0.03714596 NEU | ▲ 6.12 % |
08/2024 | 0.05159207 NEU | ▲ 38.89 % |
09/2024 | 0.07606599 NEU | ▲ 47.44 % |
10/2024 | 0.15378142 NEU | ▲ 102.17 % |
11/2024 | 0.26316585 NEU | ▲ 71.13 % |
12/2024 | 0.28899616 NEU | ▲ 9.82 % |
01/2025 | 0.22285023 NEU | ▼ -22.89 % |
02/2025 | 0.27002964 NEU | ▲ 21.17 % |
03/2025 | 0.29380596 NEU | ▲ 8.81 % |
04/2025 | 0.45474441 NEU | ▲ 54.78 % |
05/2025 | 0.36918856 NEU | ▼ -18.81 % |
denar Macedonia/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11781675 NEU |
Tối đa | 0.14358099 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.13060111 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08425607 NEU |
Tối đa | 0.14358099 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.10964905 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02455033 NEU |
Tối đa | 0.14358099 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.09226899 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: