Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/TNT
Lịch sử thay đổi trong MKD/TNT tỷ giá
MKD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 MKD = 149.91 TNT
▲ 92180.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (150.05 TNT — 149.91 TNT)
Thay đổi trong MKD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (150.05 TNT — 149.91 TNT)
Thay đổi trong MKD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (150.05 TNT — 149.91 TNT)
Thay đổi trong MKD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37749.91% (0.39605247 TNT — 149.91 TNT)
denar Macedonia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 146.91 TNT | ▼ -2 % |
22/05 | 132.53 TNT | ▼ -9.79 % |
23/05 | 138.97 TNT | ▲ 4.86 % |
24/05 | 83.6678 TNT | ▼ -39.8 % |
25/05 | 79.9575 TNT | ▼ -4.43 % |
26/05 | 85.6163 TNT | ▲ 7.08 % |
27/05 | 80.8034 TNT | ▼ -5.62 % |
28/05 | 74.1444 TNT | ▼ -8.24 % |
29/05 | 69.5849 TNT | ▼ -6.15 % |
30/05 | 65.8522 TNT | ▼ -5.36 % |
31/05 | 74.3548 TNT | ▲ 12.91 % |
01/06 | 97.6927 TNT | ▲ 31.39 % |
02/06 | 128.1 TNT | ▲ 31.13 % |
03/06 | 51.6431 TNT | ▼ -59.69 % |
04/06 | 117.46 TNT | ▲ 127.45 % |
05/06 | 89.1929 TNT | ▼ -24.07 % |
06/06 | 43.9351 TNT | ▼ -50.74 % |
07/06 | 45.3077 TNT | ▲ 3.12 % |
08/06 | 41.067 TNT | ▼ -9.36 % |
09/06 | -0.90789137 TNT | ▼ -102.21 % |
10/06 | -0.88200078 TNT | ▼ -2.85 % |
11/06 | -0.86237133 TNT | ▼ -2.23 % |
12/06 | -0.86489467 TNT | ▲ 0.29 % |
13/06 | -0.85204592 TNT | ▼ -1.49 % |
14/06 | -0.85338562 TNT | ▲ 0.16 % |
15/06 | -0.88080835 TNT | ▲ 3.21 % |
16/06 | -0.89733473 TNT | ▲ 1.88 % |
17/06 | -0.90197834 TNT | ▲ 0.52 % |
18/06 | -1.02577172 TNT | ▲ 13.72 % |
19/06 | -1,189.76205808 TNT | ▲ 115887.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 95.4656 TNT | ▼ -36.32 % |
03/06 — 09/06 | 90.6099 TNT | ▼ -5.09 % |
10/06 — 16/06 | 15.4328 TNT | ▼ -82.97 % |
17/06 — 23/06 | 14.8725 TNT | ▼ -3.63 % |
24/06 — 30/06 | 21,628 TNT | ▲ 145323.82 % |
01/07 — 07/07 | 23,221 TNT | ▲ 7.36 % |
08/07 — 14/07 | 34,129 TNT | ▲ 46.97 % |
15/07 — 21/07 | 36,962 TNT | ▲ 8.3 % |
22/07 — 28/07 | 27,430 TNT | ▼ -25.79 % |
29/07 — 04/08 | 24,445 TNT | ▼ -10.88 % |
05/08 — 11/08 | 44,520 TNT | ▲ 82.12 % |
12/08 — 18/08 | 33,384 TNT | ▼ -25.01 % |
denar Macedonia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 146.16 TNT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 207.66 TNT | ▲ 42.08 % |
08/2024 | 237.29 TNT | ▲ 14.26 % |
09/2024 | 374.15 TNT | ▲ 57.68 % |
10/2024 | 934.5 TNT | ▲ 149.77 % |
11/2024 | 1,131 TNT | ▲ 21.01 % |
12/2024 | 1,640 TNT | ▲ 45.02 % |
01/2025 | 2,274 TNT | ▲ 38.66 % |
02/2025 | 2,686 TNT | ▲ 18.1 % |
03/2025 | 1,388 TNT | ▼ -48.33 % |
04/2025 | -81.68440413 TNT | ▼ -105.89 % |
05/2025 | -65,200.84326196 TNT | ▲ 79720.43 % |
denar Macedonia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149.88 TNT |
Tối đa | 150.05 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.97 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149.88 TNT |
Tối đa | 150.05 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.97 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 149.88 TNT |
Tối đa | 150.05 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.97 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: