Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BDT
Lịch sử thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá
MKR/BDT tỷ giá
05 23, 2024
1 MKR = 344,980 BDT
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 7.8% (320,025 BDT — 344,980 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 57.86% (218,531 BDT — 344,980 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 419.31% (66,431 BDT — 344,980 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1137.47% (27,878 BDT — 344,980 BDT)
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 348,515 BDT | ▲ 1.02 % |
25/05 | 342,668 BDT | ▼ -1.68 % |
26/05 | 345,489 BDT | ▲ 0.82 % |
27/05 | 349,865 BDT | ▲ 1.27 % |
28/05 | 363,808 BDT | ▲ 3.99 % |
29/05 | 343,460 BDT | ▼ -5.59 % |
30/05 | 326,618 BDT | ▼ -4.9 % |
31/05 | 318,467 BDT | ▼ -2.5 % |
01/06 | 326,775 BDT | ▲ 2.61 % |
02/06 | 344,403 BDT | ▲ 5.39 % |
03/06 | 354,724 BDT | ▲ 3 % |
04/06 | 352,231 BDT | ▼ -0.7 % |
05/06 | 347,633 BDT | ▼ -1.31 % |
06/06 | 343,059 BDT | ▼ -1.32 % |
07/06 | 337,499 BDT | ▼ -1.62 % |
08/06 | 342,509 BDT | ▲ 1.48 % |
09/06 | 352,888 BDT | ▲ 3.03 % |
10/06 | 352,894 BDT | ▲ 0 % |
11/06 | 353,725 BDT | ▲ 0.24 % |
12/06 | 353,681 BDT | ▼ -0.01 % |
13/06 | 351,724 BDT | ▼ -0.55 % |
14/06 | 358,764 BDT | ▲ 2 % |
15/06 | 360,349 BDT | ▲ 0.44 % |
16/06 | 358,160 BDT | ▼ -0.61 % |
17/06 | 368,486 BDT | ▲ 2.88 % |
18/06 | 364,642 BDT | ▼ -1.04 % |
19/06 | 386,205 BDT | ▲ 5.91 % |
20/06 | 409,015 BDT | ▲ 5.91 % |
21/06 | 397,771 BDT | ▼ -2.75 % |
22/06 | 387,215 BDT | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 350,042 BDT | ▲ 1.47 % |
03/06 — 09/06 | 408,491 BDT | ▲ 16.7 % |
10/06 — 16/06 | 423,162 BDT | ▲ 3.59 % |
17/06 — 23/06 | 515,466 BDT | ▲ 21.81 % |
24/06 — 30/06 | 498,233 BDT | ▼ -3.34 % |
01/07 — 07/07 | 415,745 BDT | ▼ -16.56 % |
08/07 — 14/07 | 400,458 BDT | ▼ -3.68 % |
15/07 — 21/07 | 395,721 BDT | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 386,668 BDT | ▼ -2.29 % |
29/07 — 04/08 | 389,172 BDT | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 439,121 BDT | ▲ 12.83 % |
12/08 — 18/08 | 437,567 BDT | ▼ -0.35 % |
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 367,922 BDT | ▲ 6.65 % |
07/2024 | 594,609 BDT | ▲ 61.61 % |
08/2024 | 549,187 BDT | ▼ -7.64 % |
09/2024 | 777,034 BDT | ▲ 41.49 % |
10/2024 | 670,269 BDT | ▼ -13.74 % |
11/2024 | 772,028 BDT | ▲ 15.18 % |
12/2024 | 852,118 BDT | ▲ 10.37 % |
01/2025 | 975,380 BDT | ▲ 14.47 % |
02/2025 | 1,048,459 BDT | ▲ 7.49 % |
03/2025 | 1,932,525 BDT | ▲ 84.32 % |
04/2025 | 1,382,626 BDT | ▼ -28.45 % |
05/2025 | 1,668,202 BDT | ▲ 20.65 % |
Maker/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 285,688 BDT |
Tối đa | 371,932 BDT |
Bình quân gia quyền | 320,179 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 212,929 BDT |
Tối đa | 442,069 BDT |
Bình quân gia quyền | 321,977 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,793 BDT |
Tối đa | 442,069 BDT |
Bình quân gia quyền | 247,570 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: