Tỷ giá hối đoái Maker chống lại ngultrum Bhutan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BTN
Lịch sử thay đổi trong MKR/BTN tỷ giá
MKR/BTN tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 232,457 BTN
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong ngultrum Bhutan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -10.44% (259,562 BTN — 232,457 BTN)
Thay đổi trong MKR/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 32.13% (175,931 BTN — 232,457 BTN)
Thay đổi trong MKR/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 351.73% (51,459 BTN — 232,457 BTN)
Thay đổi trong MKR/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 828.76% (25,029 BTN — 232,457 BTN)
Maker/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 233,920 BTN | ▲ 0.63 % |
22/05 | 224,561 BTN | ▼ -4 % |
23/05 | 217,095 BTN | ▼ -3.32 % |
24/05 | 220,029 BTN | ▲ 1.35 % |
25/05 | 215,141 BTN | ▼ -2.22 % |
26/05 | 217,009 BTN | ▲ 0.87 % |
27/05 | 220,984 BTN | ▲ 1.83 % |
28/05 | 230,949 BTN | ▲ 4.51 % |
29/05 | 219,688 BTN | ▼ -4.88 % |
30/05 | 207,172 BTN | ▼ -5.7 % |
31/05 | 200,933 BTN | ▼ -3.01 % |
01/06 | 207,111 BTN | ▲ 3.07 % |
02/06 | 217,488 BTN | ▲ 5.01 % |
03/06 | 224,660 BTN | ▲ 3.3 % |
04/06 | 222,742 BTN | ▼ -0.85 % |
05/06 | 220,063 BTN | ▼ -1.2 % |
06/06 | 214,857 BTN | ▼ -2.37 % |
07/06 | 211,984 BTN | ▼ -1.34 % |
08/06 | 208,632 BTN | ▼ -1.58 % |
09/06 | 206,505 BTN | ▼ -1.02 % |
10/06 | 206,438 BTN | ▼ -0.03 % |
11/06 | 206,958 BTN | ▲ 0.25 % |
12/06 | 206,974 BTN | ▲ 0.01 % |
13/06 | 206,080 BTN | ▼ -0.43 % |
14/06 | 209,361 BTN | ▲ 1.59 % |
15/06 | 210,312 BTN | ▲ 0.45 % |
16/06 | 209,337 BTN | ▼ -0.46 % |
17/06 | 213,072 BTN | ▲ 1.78 % |
18/06 | 211,342 BTN | ▼ -0.81 % |
19/06 | 210,122 BTN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 231,904 BTN | ▼ -0.24 % |
03/06 — 09/06 | 295,436 BTN | ▲ 27.4 % |
10/06 — 16/06 | 346,022 BTN | ▲ 17.12 % |
17/06 — 23/06 | 359,066 BTN | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 443,914 BTN | ▲ 23.63 % |
01/07 — 07/07 | 431,833 BTN | ▼ -2.72 % |
08/07 — 14/07 | 370,720 BTN | ▼ -14.15 % |
15/07 — 21/07 | 360,232 BTN | ▼ -2.83 % |
22/07 — 28/07 | 357,335 BTN | ▼ -0.8 % |
29/07 — 04/08 | 351,803 BTN | ▼ -1.55 % |
05/08 — 11/08 | 325,717 BTN | ▼ -7.42 % |
12/08 — 18/08 | 335,835 BTN | ▲ 3.11 % |
Maker/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 259,722 BTN | ▲ 11.73 % |
07/2024 | 406,248 BTN | ▲ 56.42 % |
08/2024 | 357,708 BTN | ▼ -11.95 % |
09/2024 | 509,177 BTN | ▲ 42.34 % |
10/2024 | 419,725 BTN | ▼ -17.57 % |
11/2024 | 465,997 BTN | ▲ 11.02 % |
12/2024 | 514,173 BTN | ▲ 10.34 % |
01/2025 | 622,965 BTN | ▲ 21.16 % |
02/2025 | 683,541 BTN | ▲ 9.72 % |
03/2025 | 1,328,592 BTN | ▲ 94.37 % |
04/2025 | 890,170 BTN | ▼ -33 % |
05/2025 | 913,133 BTN | ▲ 2.58 % |
Maker/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 217,257 BTN |
Tối đa | 260,719 BTN |
Bình quân gia quyền | 234,915 BTN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 160,808 BTN |
Tối đa | 336,082 BTN |
Bình quân gia quyền | 238,870 BTN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46,303 BTN |
Tối đa | 336,082 BTN |
Bình quân gia quyền | 141,214 BTN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BTN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: