Tỷ giá hối đoái Maker chống lại new shekel Israel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/ILS
Lịch sử thay đổi trong MKR/ILS tỷ giá
MKR/ILS tỷ giá
05 13, 2024
1 MKR = 10,105 ILS
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/new shekel Israel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong new shekel Israel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/ILS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/ILS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/new shekel Israel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/ILS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi -4% (10,527 ILS — 10,105 ILS)
Thay đổi trong MKR/ILS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 34.93% (7,489 ILS — 10,105 ILS)
Thay đổi trong MKR/ILS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 342.18% (2,285 ILS — 10,105 ILS)
Thay đổi trong MKR/ILS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 13, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với new shekel Israel tiền tệ thay đổi bởi 734.93% (1,210 ILS — 10,105 ILS)
Maker/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 10,657 ILS | ▲ 5.46 % |
15/05 | 11,215 ILS | ▲ 5.24 % |
16/05 | 11,496 ILS | ▲ 2.51 % |
17/05 | 11,873 ILS | ▲ 3.28 % |
18/05 | 11,674 ILS | ▼ -1.68 % |
19/05 | 10,875 ILS | ▼ -6.84 % |
20/05 | 11,142 ILS | ▲ 2.46 % |
21/05 | 11,192 ILS | ▲ 0.45 % |
22/05 | 10,947 ILS | ▼ -2.19 % |
23/05 | 10,657 ILS | ▼ -2.65 % |
24/05 | 10,786 ILS | ▲ 1.21 % |
25/05 | 10,537 ILS | ▼ -2.31 % |
26/05 | 10,703 ILS | ▲ 1.57 % |
27/05 | 10,893 ILS | ▲ 1.78 % |
28/05 | 11,559 ILS | ▲ 6.12 % |
29/05 | 10,709 ILS | ▼ -7.36 % |
30/05 | 9,627 ILS | ▼ -10.1 % |
31/05 | 9,296 ILS | ▼ -3.45 % |
01/06 | 9,576 ILS | ▲ 3.01 % |
02/06 | 9,937 ILS | ▲ 3.78 % |
03/06 | 10,124 ILS | ▲ 1.88 % |
04/06 | 10,051 ILS | ▼ -0.72 % |
05/06 | 10,006 ILS | ▼ -0.45 % |
06/06 | 9,668 ILS | ▼ -3.37 % |
07/06 | 9,428 ILS | ▼ -2.48 % |
08/06 | 9,351 ILS | ▼ -0.82 % |
09/06 | 9,281 ILS | ▼ -0.74 % |
10/06 | 9,264 ILS | ▼ -0.18 % |
11/06 | 9,289 ILS | ▲ 0.27 % |
12/06 | 9,253 ILS | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/new shekel Israel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/new shekel Israel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,300 ILS | ▲ 1.92 % |
27/05 — 02/06 | 10,214 ILS | ▼ -0.83 % |
03/06 — 09/06 | 12,758 ILS | ▲ 24.9 % |
10/06 — 16/06 | 16,262 ILS | ▲ 27.47 % |
17/06 — 23/06 | 16,784 ILS | ▲ 3.21 % |
24/06 — 30/06 | 19,628 ILS | ▲ 16.95 % |
01/07 — 07/07 | 18,979 ILS | ▼ -3.31 % |
08/07 — 14/07 | 15,583 ILS | ▼ -17.9 % |
15/07 — 21/07 | 15,005 ILS | ▼ -3.71 % |
22/07 — 28/07 | 14,894 ILS | ▼ -0.74 % |
29/07 — 04/08 | 14,442 ILS | ▼ -3.04 % |
05/08 — 11/08 | 13,642 ILS | ▼ -5.54 % |
Maker/new shekel Israel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,338 ILS | ▲ 12.2 % |
07/2024 | 15,739 ILS | ▲ 38.81 % |
08/2024 | 14,348 ILS | ▼ -8.84 % |
09/2024 | 18,448 ILS | ▲ 28.57 % |
10/2024 | 16,460 ILS | ▼ -10.78 % |
11/2024 | 17,844 ILS | ▲ 8.41 % |
12/2024 | 19,146 ILS | ▲ 7.29 % |
01/2025 | 22,127 ILS | ▲ 15.57 % |
02/2025 | 23,227 ILS | ▲ 4.97 % |
03/2025 | 40,561 ILS | ▲ 74.63 % |
04/2025 | 29,186 ILS | ▼ -28.05 % |
05/2025 | 29,383 ILS | ▲ 0.68 % |
Maker/new shekel Israel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,712 ILS |
Tối đa | 12,302 ILS |
Bình quân gia quyền | 10,857 ILS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,965 ILS |
Tối đa | 15,038 ILS |
Bình quân gia quyền | 10,417 ILS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,016 ILS |
Tối đa | 15,038 ILS |
Bình quân gia quyền | 6,184 ILS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/ILS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến new shekel Israel (ILS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: