Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/IRR
Lịch sử thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá
MKR/IRR tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 123,729,628 IRR
▲ 6.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (131,074,996 IRR — 123,729,628 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 38.57% (89,289,079 IRR — 123,729,628 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 369.16% (26,372,830 IRR — 123,729,628 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 790.19% (13,899,282 IRR — 123,729,628 IRR)
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 124,508,223 IRR | ▲ 0.63 % |
22/05 | 119,283,485 IRR | ▼ -4.2 % |
23/05 | 115,607,964 IRR | ▼ -3.08 % |
24/05 | 117,388,239 IRR | ▲ 1.54 % |
25/05 | 114,697,969 IRR | ▼ -2.29 % |
26/05 | 115,661,832 IRR | ▲ 0.84 % |
27/05 | 117,312,290 IRR | ▲ 1.43 % |
28/05 | 122,602,230 IRR | ▲ 4.51 % |
29/05 | 116,743,574 IRR | ▼ -4.78 % |
30/05 | 110,031,887 IRR | ▼ -5.75 % |
31/05 | 105,887,404 IRR | ▼ -3.77 % |
01/06 | 109,918,910 IRR | ▲ 3.81 % |
02/06 | 115,797,977 IRR | ▲ 5.35 % |
03/06 | 119,764,789 IRR | ▲ 3.43 % |
04/06 | 118,658,205 IRR | ▼ -0.92 % |
05/06 | 116,955,071 IRR | ▼ -1.44 % |
06/06 | 114,023,664 IRR | ▼ -2.51 % |
07/06 | 112,414,551 IRR | ▼ -1.41 % |
08/06 | 110,708,393 IRR | ▼ -1.52 % |
09/06 | 109,882,319 IRR | ▼ -0.75 % |
10/06 | 109,671,825 IRR | ▼ -0.19 % |
11/06 | 109,898,334 IRR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 109,860,870 IRR | ▼ -0.03 % |
13/06 | 109,430,930 IRR | ▼ -0.39 % |
14/06 | 111,377,434 IRR | ▲ 1.78 % |
15/06 | 112,222,899 IRR | ▲ 0.76 % |
16/06 | 111,269,909 IRR | ▼ -0.85 % |
17/06 | 113,593,048 IRR | ▲ 2.09 % |
18/06 | 112,974,134 IRR | ▼ -0.54 % |
19/06 | 112,056,129 IRR | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 123,130,091 IRR | ▼ -0.48 % |
03/06 — 09/06 | 157,125,845 IRR | ▲ 27.61 % |
10/06 — 16/06 | 183,411,686 IRR | ▲ 16.73 % |
17/06 — 23/06 | 189,150,938 IRR | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 234,463,259 IRR | ▲ 23.96 % |
01/07 — 07/07 | 228,489,333 IRR | ▼ -2.55 % |
08/07 — 14/07 | 195,846,759 IRR | ▼ -14.29 % |
15/07 — 21/07 | 190,195,852 IRR | ▼ -2.89 % |
22/07 — 28/07 | 188,645,690 IRR | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 185,755,234 IRR | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 171,679,478 IRR | ▼ -7.58 % |
12/08 — 18/08 | 178,387,056 IRR | ▲ 3.91 % |
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 138,564,251 IRR | ▲ 11.99 % |
07/2024 | 215,843,957 IRR | ▲ 55.77 % |
08/2024 | 188,998,684 IRR | ▼ -12.44 % |
09/2024 | 267,066,673 IRR | ▲ 41.31 % |
10/2024 | 219,979,829 IRR | ▼ -17.63 % |
11/2024 | 244,118,006 IRR | ▲ 10.97 % |
12/2024 | 268,130,527 IRR | ▲ 9.84 % |
01/2025 | 325,941,493 IRR | ▲ 21.56 % |
02/2025 | 358,619,094 IRR | ▲ 10.03 % |
03/2025 | 693,548,091 IRR | ▲ 93.39 % |
04/2025 | 460,846,966 IRR | ▼ -33.55 % |
05/2025 | 476,755,153 IRR | ▲ 3.45 % |
Maker/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108,799,705 IRR |
Tối đa | 131,559,032 IRR |
Bình quân gia quyền | 118,638,374 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81,495,268 IRR |
Tối đa | 170,389,353 IRR |
Bình quân gia quyền | 120,751,821 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,749,002 IRR |
Tối đa | 170,389,353 IRR |
Bình quân gia quyền | 71,598,195 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/IRR số tiền trao đổi
- 200 MKR → 24,745,925,672 IRR
- 1 MKR → 123,729,628 IRR
- 5000 MKR → 618,648,141,806 IRR
- 5 MKR → 618,648,142 IRR
- 2 MKR → 247,459,257 IRR
- 10 MKR → 1,237,296,284 IRR
- 2000 MKR → 247,459,256,722 IRR
- 50 MKR → 6,186,481,418 IRR
- 500 MKR → 61,864,814,181 IRR
- 1000 MKR → 123,729,628,361 IRR
- 100 MKR → 12,372,962,836 IRR