Tỷ giá hối đoái Maker chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KHR

Lịch sử thay đổi trong MKR/KHR tỷ giá

MKR/KHR tỷ giá

05 07, 2024
1 MKR = 11,545,820 KHR
▲ 1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -21.3% (14,671,591 KHR — 11,545,820 KHR)

Thay đổi trong MKR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 44.69% (7,979,821 KHR — 11,545,820 KHR)

Thay đổi trong MKR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 315.72% (2,777,321 KHR — 11,545,820 KHR)

Thay đổi trong MKR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 760.41% (1,341,897 KHR — 11,545,820 KHR)

Maker/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 11,657,559 KHR ▲ 0.97 %
09/05 11,402,431 KHR ▼ -2.19 %
10/05 10,709,725 KHR ▼ -6.08 %
11/05 10,719,292 KHR ▲ 0.09 %
12/05 10,147,405 KHR ▼ -5.34 %
13/05 9,368,145 KHR ▼ -7.68 %
14/05 9,889,781 KHR ▲ 5.57 %
15/05 10,282,793 KHR ▲ 3.97 %
16/05 10,546,985 KHR ▲ 2.57 %
17/05 10,724,525 KHR ▲ 1.68 %
18/05 10,515,397 KHR ▼ -1.95 %
19/05 10,046,062 KHR ▼ -4.46 %
20/05 10,233,230 KHR ▲ 1.86 %
21/05 10,294,440 KHR ▲ 0.6 %
22/05 10,003,209 KHR ▼ -2.83 %
23/05 9,799,974 KHR ▼ -2.03 %
24/05 9,878,694 KHR ▲ 0.8 %
25/05 9,592,468 KHR ▼ -2.9 %
26/05 9,694,616 KHR ▲ 1.06 %
27/05 9,805,411 KHR ▲ 1.14 %
28/05 10,292,889 KHR ▲ 4.97 %
29/05 9,922,872 KHR ▼ -3.59 %
30/05 8,986,631 KHR ▼ -9.44 %
31/05 8,791,055 KHR ▼ -2.18 %
01/06 8,965,290 KHR ▲ 1.98 %
02/06 9,480,811 KHR ▲ 5.75 %
03/06 9,689,100 KHR ▲ 2.2 %
04/06 9,619,211 KHR ▼ -0.72 %
05/06 9,519,515 KHR ▼ -1.04 %
06/06 9,265,833 KHR ▼ -2.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 11,765,869 KHR ▲ 1.91 %
20/05 — 26/05 11,894,000 KHR ▲ 1.09 %
27/05 — 02/06 14,860,494 KHR ▲ 24.94 %
03/06 — 09/06 18,647,485 KHR ▲ 25.48 %
10/06 — 16/06 19,278,083 KHR ▲ 3.38 %
17/06 — 23/06 21,783,572 KHR ▲ 13 %
24/06 — 30/06 21,143,396 KHR ▼ -2.94 %
01/07 — 07/07 16,554,533 KHR ▼ -21.7 %
08/07 — 14/07 15,880,614 KHR ▼ -4.07 %
15/07 — 21/07 15,655,616 KHR ▼ -1.42 %
22/07 — 28/07 15,357,828 KHR ▼ -1.9 %
29/07 — 04/08 14,963,973 KHR ▼ -2.56 %

Maker/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12,667,133 KHR ▲ 9.71 %
07/2024 20,385,506 KHR ▲ 60.93 %
08/2024 18,294,154 KHR ▼ -10.26 %
09/2024 22,810,216 KHR ▲ 24.69 %
10/2024 20,593,379 KHR ▼ -9.72 %
11/2024 23,885,427 KHR ▲ 15.99 %
12/2024 26,296,939 KHR ▲ 10.1 %
01/2025 31,514,097 KHR ▲ 19.84 %
02/2025 34,356,054 KHR ▲ 9.02 %
03/2025 54,910,603 KHR ▲ 59.83 %
04/2025 38,887,078 KHR ▼ -29.18 %
05/2025 40,866,565 KHR ▲ 5.09 %

Maker/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,584,208 KHR
Tối đa 15,208,549 KHR
Bình quân gia quyền 12,218,506 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,860,195 KHR
Tối đa 16,277,758 KHR
Bình quân gia quyền 11,248,145 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,318,483 KHR
Tối đa 16,277,758 KHR
Bình quân gia quyền 6,647,301 KHR

Chia sẻ một liên kết đến MKR/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu