Tỷ giá hối đoái Maker chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KIN
Lịch sử thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá
MKR/KIN tỷ giá
05 23, 2024
1 MKR = 162,375,834 KIN
▼ -4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -7.19% (174,960,156 KIN — 162,375,834 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 85.05% (87,746,407 KIN — 162,375,834 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 82.85% (88,804,126 KIN — 162,375,834 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 114.87% (75,570,076 KIN — 162,375,834 KIN)
Maker/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 170,663,052 KIN | ▲ 5.1 % |
25/05 | 171,116,698 KIN | ▲ 0.27 % |
26/05 | 176,155,676 KIN | ▲ 2.94 % |
27/05 | 185,123,505 KIN | ▲ 5.09 % |
28/05 | 194,671,849 KIN | ▲ 5.16 % |
29/05 | 186,358,145 KIN | ▼ -4.27 % |
30/05 | 180,364,639 KIN | ▼ -3.22 % |
31/05 | 162,856,146 KIN | ▼ -9.71 % |
01/06 | 145,469,082 KIN | ▼ -10.68 % |
02/06 | 123,725,080 KIN | ▼ -14.95 % |
03/06 | 128,022,501 KIN | ▲ 3.47 % |
04/06 | 127,833,166 KIN | ▼ -0.15 % |
05/06 | 122,036,707 KIN | ▼ -4.53 % |
06/06 | 120,302,249 KIN | ▼ -1.42 % |
07/06 | 122,767,486 KIN | ▲ 2.05 % |
08/06 | 119,385,416 KIN | ▼ -2.75 % |
09/06 | 111,462,904 KIN | ▼ -6.64 % |
10/06 | 112,469,474 KIN | ▲ 0.9 % |
11/06 | 116,183,282 KIN | ▲ 3.3 % |
12/06 | 121,096,344 KIN | ▲ 4.23 % |
13/06 | 117,377,891 KIN | ▼ -3.07 % |
14/06 | 112,935,415 KIN | ▼ -3.78 % |
15/06 | 111,621,879 KIN | ▼ -1.16 % |
16/06 | 116,402,351 KIN | ▲ 4.28 % |
17/06 | 127,105,899 KIN | ▲ 9.2 % |
18/06 | 134,622,985 KIN | ▲ 5.91 % |
19/06 | 143,529,568 KIN | ▲ 6.62 % |
20/06 | 154,614,930 KIN | ▲ 7.72 % |
21/06 | 151,971,975 KIN | ▼ -1.71 % |
22/06 | 149,750,439 KIN | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 162,746,742 KIN | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 176,173,725 KIN | ▲ 8.25 % |
10/06 — 16/06 | 170,482,141 KIN | ▼ -3.23 % |
17/06 — 23/06 | 228,426,314 KIN | ▲ 33.99 % |
24/06 — 30/06 | 226,165,751 KIN | ▼ -0.99 % |
01/07 — 07/07 | 221,386,271 KIN | ▼ -2.11 % |
08/07 — 14/07 | 225,610,864 KIN | ▲ 1.91 % |
15/07 — 21/07 | 271,294,906 KIN | ▲ 20.25 % |
22/07 — 28/07 | 186,042,550 KIN | ▼ -31.42 % |
29/07 — 04/08 | 186,611,955 KIN | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 224,676,606 KIN | ▲ 20.4 % |
12/08 — 18/08 | 232,120,299 KIN | ▲ 3.31 % |
Maker/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 174,514,200 KIN | ▲ 7.48 % |
07/2024 | 95,584,202 KIN | ▼ -45.23 % |
08/2024 | 140,506,981 KIN | ▲ 47 % |
09/2024 | 139,348,173 KIN | ▼ -0.82 % |
10/2024 | 141,097,328 KIN | ▲ 1.26 % |
11/2024 | 114,817,323 KIN | ▼ -18.63 % |
12/2024 | 130,463,574 KIN | ▲ 13.63 % |
01/2025 | 146,596,328 KIN | ▲ 12.37 % |
02/2025 | 99,820,850 KIN | ▼ -31.91 % |
03/2025 | 205,541,308 KIN | ▲ 105.91 % |
04/2025 | 207,474,978 KIN | ▲ 0.94 % |
05/2025 | 195,888,779 KIN | ▼ -5.58 % |
Maker/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 129,767,407 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 157,929,945 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,068,579 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 147,776,977 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52,774,081 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 117,650,115 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/KIN số tiền trao đổi
- 2000 MKR → 324,751,667,410 KIN
- 200 MKR → 32,475,166,741 KIN
- 1 MKR → 162,375,834 KIN
- 5 MKR → 811,879,169 KIN
- 5000 MKR → 811,879,168,524 KIN
- 500 MKR → 81,187,916,852 KIN
- 50 MKR → 8,118,791,685 KIN
- 1000 MKR → 162,375,833,705 KIN
- 100 MKR → 16,237,583,370 KIN
- 2 MKR → 324,751,667 KIN
- 10 MKR → 1,623,758,337 KIN