Tỷ giá hối đoái Maker chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MKD
Lịch sử thay đổi trong MKR/MKD tỷ giá
MKR/MKD tỷ giá
05 12, 2024
1 MKR = 154,471 MKD
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -8.38% (168,601 MKD — 154,471 MKD)
Thay đổi trong MKR/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 29.57% (119,220 MKD — 154,471 MKD)
Thay đổi trong MKR/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 334.76% (35,530 MKD — 154,471 MKD)
Thay đổi trong MKR/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 728.5% (18,645 MKD — 154,471 MKD)
Maker/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 132,985 MKD | ▼ -13.91 % |
14/05 | 140,882 MKD | ▲ 5.94 % |
15/05 | 147,166 MKD | ▲ 4.46 % |
16/05 | 150,412 MKD | ▲ 2.21 % |
17/05 | 152,707 MKD | ▲ 1.53 % |
18/05 | 148,585 MKD | ▼ -2.7 % |
19/05 | 140,070 MKD | ▼ -5.73 % |
20/05 | 143,594 MKD | ▲ 2.52 % |
21/05 | 144,549 MKD | ▲ 0.66 % |
22/05 | 141,444 MKD | ▼ -2.15 % |
23/05 | 136,922 MKD | ▼ -3.2 % |
24/05 | 138,420 MKD | ▲ 1.09 % |
25/05 | 133,934 MKD | ▼ -3.24 % |
26/05 | 135,516 MKD | ▲ 1.18 % |
27/05 | 138,034 MKD | ▲ 1.86 % |
28/05 | 142,651 MKD | ▲ 3.34 % |
29/05 | 136,113 MKD | ▼ -4.58 % |
30/05 | 126,110 MKD | ▼ -7.35 % |
31/05 | 123,361 MKD | ▼ -2.18 % |
01/06 | 125,382 MKD | ▲ 1.64 % |
02/06 | 128,552 MKD | ▲ 2.53 % |
03/06 | 131,531 MKD | ▲ 2.32 % |
04/06 | 130,474 MKD | ▼ -0.8 % |
05/06 | 129,331 MKD | ▼ -0.88 % |
06/06 | 126,194 MKD | ▼ -2.43 % |
07/06 | 123,051 MKD | ▼ -2.49 % |
08/06 | 121,459 MKD | ▼ -1.29 % |
09/06 | 120,457 MKD | ▼ -0.82 % |
10/06 | 120,129 MKD | ▼ -0.27 % |
11/06 | 120,522 MKD | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 157,234 MKD | ▲ 1.79 % |
20/05 — 26/05 | 158,635 MKD | ▲ 0.89 % |
27/05 — 02/06 | 201,658 MKD | ▲ 27.12 % |
03/06 — 09/06 | 248,589 MKD | ▲ 23.27 % |
10/06 — 16/06 | 259,020 MKD | ▲ 4.2 % |
17/06 — 23/06 | 297,320 MKD | ▲ 14.79 % |
24/06 — 30/06 | 284,510 MKD | ▼ -4.31 % |
01/07 — 07/07 | 242,087 MKD | ▼ -14.91 % |
08/07 — 14/07 | 233,201 MKD | ▼ -3.67 % |
15/07 — 21/07 | 229,635 MKD | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 222,708 MKD | ▼ -3.02 % |
29/07 — 04/08 | 213,312 MKD | ▼ -4.22 % |
Maker/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 165,006 MKD | ▲ 6.82 % |
07/2024 | 256,198 MKD | ▲ 55.27 % |
08/2024 | 236,108 MKD | ▼ -7.84 % |
09/2024 | 311,368 MKD | ▲ 31.88 % |
10/2024 | 261,211 MKD | ▼ -16.11 % |
11/2024 | 299,959 MKD | ▲ 14.83 % |
12/2024 | 329,262 MKD | ▲ 9.77 % |
01/2025 | 381,431 MKD | ▲ 15.84 % |
02/2025 | 412,868 MKD | ▲ 8.24 % |
03/2025 | 703,013 MKD | ▲ 70.28 % |
04/2025 | 535,675 MKD | ▼ -23.8 % |
05/2025 | 538,047 MKD | ▲ 0.44 % |
Maker/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149,493 MKD |
Tối đa | 189,210 MKD |
Bình quân gia quyền | 166,442 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,126 MKD |
Tối đa | 230,028 MKD |
Bình quân gia quyền | 160,587 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,103 MKD |
Tối đa | 230,028 MKD |
Bình quân gia quyền | 94,171 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: