Tỷ giá hối đoái Maker chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MMK
Lịch sử thay đổi trong MKR/MMK tỷ giá
MKR/MMK tỷ giá
05 03, 2024
1 MKR = 5,852,070 MMK
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (7,915,000 MMK — 5,852,070 MMK)
Thay đổi trong MKR/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 38.71% (4,218,800 MMK — 5,852,070 MMK)
Thay đổi trong MKR/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 302.86% (1,452,632 MMK — 5,852,070 MMK)
Thay đổi trong MKR/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1151.4% (467,640 MMK — 5,852,070 MMK)
Maker/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 6,017,172 MMK | ▲ 2.82 % |
05/05 | 5,963,812 MMK | ▼ -0.89 % |
06/05 | 5,791,737 MMK | ▼ -2.89 % |
07/05 | 5,716,784 MMK | ▼ -1.29 % |
08/05 | 5,765,389 MMK | ▲ 0.85 % |
09/05 | 5,579,785 MMK | ▼ -3.22 % |
10/05 | 5,167,327 MMK | ▼ -7.39 % |
11/05 | 5,172,568 MMK | ▲ 0.1 % |
12/05 | 4,766,879 MMK | ▼ -7.84 % |
13/05 | 4,287,931 MMK | ▼ -10.05 % |
14/05 | 4,482,347 MMK | ▲ 4.53 % |
15/05 | 4,738,633 MMK | ▲ 5.72 % |
16/05 | 4,865,566 MMK | ▲ 2.68 % |
17/05 | 4,923,313 MMK | ▲ 1.19 % |
18/05 | 4,819,193 MMK | ▼ -2.11 % |
19/05 | 4,540,648 MMK | ▼ -5.78 % |
20/05 | 4,639,049 MMK | ▲ 2.17 % |
21/05 | 4,656,509 MMK | ▲ 0.38 % |
22/05 | 4,522,953 MMK | ▼ -2.87 % |
23/05 | 4,416,320 MMK | ▼ -2.36 % |
24/05 | 4,480,487 MMK | ▲ 1.45 % |
25/05 | 4,360,391 MMK | ▼ -2.68 % |
26/05 | 4,417,025 MMK | ▲ 1.3 % |
27/05 | 4,469,739 MMK | ▲ 1.19 % |
28/05 | 4,659,835 MMK | ▲ 4.25 % |
29/05 | 4,427,858 MMK | ▼ -4.98 % |
30/05 | 4,192,249 MMK | ▼ -5.32 % |
31/05 | 4,071,178 MMK | ▼ -2.89 % |
01/06 | 4,167,769 MMK | ▲ 2.37 % |
02/06 | 4,213,654 MMK | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5,950,467 MMK | ▲ 1.68 % |
13/05 — 19/05 | 5,609,424 MMK | ▼ -5.73 % |
20/05 — 26/05 | 5,658,888 MMK | ▲ 0.88 % |
27/05 — 02/06 | 7,063,697 MMK | ▲ 24.82 % |
03/06 — 09/06 | 8,638,550 MMK | ▲ 22.3 % |
10/06 — 16/06 | 8,828,750 MMK | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 10,610,170 MMK | ▲ 20.18 % |
24/06 — 30/06 | 10,271,670 MMK | ▼ -3.19 % |
01/07 — 07/07 | 8,967,146 MMK | ▼ -12.7 % |
08/07 — 14/07 | 8,657,233 MMK | ▼ -3.46 % |
15/07 — 21/07 | 8,541,940 MMK | ▼ -1.33 % |
22/07 — 28/07 | 8,122,061 MMK | ▼ -4.92 % |
Maker/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,387,282 MMK | ▲ 9.15 % |
07/2024 | 9,512,879 MMK | ▲ 48.93 % |
08/2024 | 8,636,232 MMK | ▼ -9.22 % |
08/2024 | 10,991,946 MMK | ▲ 27.28 % |
09/2024 | 9,153,777 MMK | ▼ -16.72 % |
10/2024 | 10,835,975 MMK | ▲ 18.38 % |
11/2024 | 11,748,356 MMK | ▲ 8.42 % |
12/2024 | 13,057,217 MMK | ▲ 11.14 % |
01/2025 | 13,776,455 MMK | ▲ 5.51 % |
02/2025 | 23,975,250 MMK | ▲ 74.03 % |
03/2025 | 14,837,580 MMK | ▼ -38.11 % |
04/2025 | 15,343,529 MMK | ▲ 3.41 % |
Maker/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,466,566 MMK |
Tối đa | 8,459,320 MMK |
Bình quân gia quyền | 6,568,642 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,017,954 MMK |
Tối đa | 8,459,320 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,735,916 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,179,280 MMK |
Tối đa | 8,459,320 MMK |
Bình quân gia quyền | 3,361,168 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: