Tỷ giá hối đoái Maker chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MNT
Lịch sử thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá
MKR/MNT tỷ giá
05 22, 2024
1 MKR = 2,825 MNT
▼ -3.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 19.88% (2,356 MNT — 2,825 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 10.05% (2,567 MNT — 2,825 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.87% (2,213,937 MNT — 2,825 MNT)
Thay đổi trong MKR/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.69% (919,090 MNT — 2,825 MNT)
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2,771 MNT | ▼ -1.91 % |
24/05 | 2,829 MNT | ▲ 2.11 % |
25/05 | 2,761 MNT | ▼ -2.42 % |
26/05 | 2,791 MNT | ▲ 1.08 % |
27/05 | 2,794 MNT | ▲ 0.11 % |
28/05 | 2,930 MNT | ▲ 4.89 % |
29/05 | 2,693 MNT | ▼ -8.11 % |
30/05 | 2,597 MNT | ▼ -3.53 % |
31/05 | 2,565 MNT | ▼ -1.24 % |
01/06 | 2,626 MNT | ▲ 2.37 % |
02/06 | 2,675 MNT | ▲ 1.87 % |
03/06 | 2,834 MNT | ▲ 5.94 % |
04/06 | 2,815 MNT | ▼ -0.65 % |
05/06 | 2,754 MNT | ▼ -2.18 % |
06/06 | 2,744 MNT | ▼ -0.35 % |
07/06 | 2,640 MNT | ▼ -3.8 % |
08/06 | 2,601 MNT | ▼ -1.46 % |
09/06 | 2,566 MNT | ▼ -1.36 % |
10/06 | 2,583 MNT | ▲ 0.68 % |
11/06 | 2,597 MNT | ▲ 0.53 % |
12/06 | 2,564 MNT | ▼ -1.29 % |
13/06 | 2,589 MNT | ▲ 1 % |
14/06 | 2,600 MNT | ▲ 0.4 % |
15/06 | 2,615 MNT | ▲ 0.61 % |
16/06 | 2,594 MNT | ▼ -0.84 % |
17/06 | 2,726 MNT | ▲ 5.13 % |
18/06 | 2,703 MNT | ▼ -0.84 % |
19/06 | 2,714 MNT | ▲ 0.37 % |
20/06 | 3,087 MNT | ▲ 13.76 % |
21/06 | 517.17 MNT | ▼ -83.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,948 MNT | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 3,337 MNT | ▲ 13.21 % |
10/06 — 16/06 | 3,409 MNT | ▲ 2.15 % |
17/06 — 23/06 | 4,075 MNT | ▲ 19.54 % |
24/06 — 30/06 | 4,032 MNT | ▼ -1.07 % |
01/07 — 07/07 | 3,575 MNT | ▼ -11.33 % |
08/07 — 14/07 | 3,365 MNT | ▼ -5.88 % |
15/07 — 21/07 | 3,139 MNT | ▼ -6.7 % |
22/07 — 28/07 | 3,193 MNT | ▲ 1.72 % |
29/07 — 04/08 | 3,068 MNT | ▼ -3.92 % |
05/08 — 11/08 | 3,194 MNT | ▲ 4.09 % |
12/08 — 18/08 | -551.65 MNT | ▼ -117.27 % |
Maker/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,175 MNT | ▲ 12.41 % |
07/2024 | 667.07 MNT | ▼ -78.99 % |
08/2024 | 613.9 MNT | ▼ -7.97 % |
09/2024 | 938.81 MNT | ▲ 52.92 % |
10/2024 | 826.78 MNT | ▼ -11.93 % |
11/2024 | 1,019 MNT | ▲ 23.26 % |
12/2024 | 1,096 MNT | ▲ 7.5 % |
01/2025 | 1,290 MNT | ▲ 17.77 % |
02/2025 | 1,369 MNT | ▲ 6.08 % |
03/2025 | 2,335 MNT | ▲ 70.63 % |
04/2025 | 1,649 MNT | ▼ -29.37 % |
05/2025 | -402.9 MNT | ▼ -124.43 % |
Maker/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,921,189 MNT |
Tối đa | 3,076 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,389,177 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,593,320 MNT |
Tối đa | 4,027 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,406,270 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,770 MNT |
Tối đa | 4,035,044 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,791,079 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: