Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/NLG
Lịch sử thay đổi trong MKR/NLG tỷ giá
MKR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MKR = 292,606 NLG
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Maker tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -17.71% (355,595 NLG — 292,606 NLG)
Thay đổi trong MKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Maker tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -12.22% (333,344 NLG — 292,606 NLG)
Thay đổi trong MKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Maker tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 75.47% (166,753 NLG — 292,606 NLG)
Thay đổi trong MKR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 883.03% (29,766 NLG — 292,606 NLG)
Maker/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 286,433 NLG | ▼ -2.11 % |
24/05 | 280,303 NLG | ▼ -2.14 % |
25/05 | 233,934 NLG | ▼ -16.54 % |
26/05 | 172,471 NLG | ▼ -26.27 % |
27/05 | 169,435 NLG | ▼ -1.76 % |
28/05 | 168,435 NLG | ▼ -0.59 % |
29/05 | 204,098 NLG | ▲ 21.17 % |
30/05 | 232,048 NLG | ▲ 13.69 % |
31/05 | 228,111 NLG | ▼ -1.7 % |
01/06 | 222,866 NLG | ▼ -2.3 % |
02/06 | 223,454 NLG | ▲ 0.26 % |
03/06 | 224,711 NLG | ▲ 0.56 % |
04/06 | 225,359 NLG | ▲ 0.29 % |
05/06 | 220,040 NLG | ▼ -2.36 % |
06/06 | 213,676 NLG | ▼ -2.89 % |
07/06 | 205,732 NLG | ▼ -3.72 % |
08/06 | 212,781 NLG | ▲ 3.43 % |
09/06 | 249,115 NLG | ▲ 17.08 % |
10/06 | 256,743 NLG | ▲ 3.06 % |
11/06 | 235,363 NLG | ▼ -8.33 % |
12/06 | 225,645 NLG | ▼ -4.13 % |
13/06 | 225,762 NLG | ▲ 0.05 % |
14/06 | 226,512 NLG | ▲ 0.33 % |
15/06 | 220,239 NLG | ▼ -2.77 % |
16/06 | 214,536 NLG | ▼ -2.59 % |
17/06 | 202,405 NLG | ▼ -5.65 % |
18/06 | 215,014 NLG | ▲ 6.23 % |
19/06 | 217,632 NLG | ▲ 1.22 % |
20/06 | 215,608 NLG | ▼ -0.93 % |
21/06 | 216,424 NLG | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 280,744 NLG | ▼ -4.05 % |
03/06 — 09/06 | 300,969 NLG | ▲ 7.2 % |
10/06 — 16/06 | 226,607 NLG | ▼ -24.71 % |
17/06 — 23/06 | 272,934 NLG | ▲ 20.44 % |
24/06 — 30/06 | 427,096 NLG | ▲ 56.48 % |
01/07 — 07/07 | 459,013 NLG | ▲ 7.47 % |
08/07 — 14/07 | 398,672 NLG | ▼ -13.15 % |
15/07 — 21/07 | 350,649 NLG | ▼ -12.05 % |
22/07 — 28/07 | 321,133 NLG | ▼ -8.42 % |
29/07 — 04/08 | 330,134 NLG | ▲ 2.8 % |
05/08 — 11/08 | 317,638 NLG | ▼ -3.79 % |
12/08 — 18/08 | 319,333 NLG | ▲ 0.53 % |
Maker/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 287,736 NLG | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 560,002 NLG | ▲ 94.62 % |
08/2024 | 451,401 NLG | ▼ -19.39 % |
09/2024 | 704,278 NLG | ▲ 56.02 % |
10/2024 | 657,822 NLG | ▼ -6.6 % |
11/2024 | 876,947 NLG | ▲ 33.31 % |
12/2024 | 797,001 NLG | ▼ -9.12 % |
01/2025 | 681,695 NLG | ▼ -14.47 % |
02/2025 | 623,225 NLG | ▼ -8.58 % |
03/2025 | 530,441 NLG | ▼ -14.89 % |
04/2025 | 725,775 NLG | ▲ 36.82 % |
05/2025 | 660,373 NLG | ▼ -9.01 % |
Maker/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 218,048 NLG |
Tối đa | 357,200 NLG |
Bình quân gia quyền | 292,359 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 218,048 NLG |
Tối đa | 421,390 NLG |
Bình quân gia quyền | 296,303 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 151,515 NLG |
Tối đa | 460,887 NLG |
Bình quân gia quyền | 285,947 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: